Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Bệnh sởi: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa hiệu quả
Tổng quan chung
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng và rộng rãi. Đây là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất ở trẻ em, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Bệnh sởi không chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Trong những năm gần đây, mặc dù đã có vaccine phòng ngừa hiệu quả, bệnh sởi vẫn đang có xu hướng bùng phát trở lại tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Theo số liệu từ Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam vẫn ghi nhận hàng nghìn ca mắc bệnh sởi, đặc biệt ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp.
Việc hiểu rõ về bệnh sởi, từ triệu chứng bệnh sởi đến các biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh sởi là vô cùng quan trọng để bảo vệ bản thân và người thân, đặc biệt là trẻ nhỏ khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

Giai đoạn ủ bệnh
Bệnh sởi có thời gian ủ bệnh kéo dài từ 7-14 ngày sau khi nhiễm virus. Trong giai đoạn này, người bệnh thường không có biểu hiện bất thường và cũng chưa có khả năng lây truyền cho người khác. Đây là lý do khiến việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh sởi trở nên khó khăn, vì người nhiễm bệnh không biết mình đã bị nhiễm.
Giai đoạn khởi phát
Sau thời gian ủ bệnh, bệnh sởi bắt đầu biểu hiện với các triệu chứng ban đầu tương tự như cảm cúm:
- Sốt cao (38-40°C)
- Ho khan, khó chịu
- Chảy nước mũi
- Mắt đỏ, sưng, nhạy cảm với ánh sáng (viêm kết mạc)
- Mệt mỏi, chán ăn
Điểm đặc trưng giúp phân biệt bệnh sởi với các bệnh nhiễm trùng hô hấp khác là sự xuất hiện của ban Koplik – những đốm trắng nhỏ giống hạt muối có viền đỏ xuất hiện ở niêm mạc má, đối diện với các răng hàm. Ban Koplik thường xuất hiện 2-3 ngày trước khi phát ban và là dấu hiệu chẩn đoán quan trọng của bệnh sởi.
Giai đoạn phát ban

Sau 3-5 ngày xuất hiện triệu chứng ban đầu, người bệnh bắt đầu phát ban. Ban sởi có đặc điểm:
- Ban đỏ, dạng sần, không ngứa
- Ban xuất hiện đầu tiên sau tai, trán, sau đó lan xuống mặt, cổ, thân và cuối cùng là tay chân
- Ban thường kéo dài 4-7 ngày, sau đó nhạt dần và để lại vết thâm nâu, bong vảy nhỏ
Trong giai đoạn phát ban, các triệu chứng toàn thân như sốt, ho và chảy nước mũi trở nên nặng hơn. Đây cũng là giai đoạn dễ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý: Giai đoạn phát ban là giai đoạn mà virus sởi lây truyền mạnh nhất. Bệnh nhân có thể lây bệnh từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi ban mọc.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi
Biến chứng thường gặp
Bệnh sởi có thể gây ra nhiều biến chứng, trong đó phổ biến nhất là:
- Viêm tai giữa: Ảnh hưởng khoảng 1/10 trẻ mắc sởi, có thể dẫn đến giảm thính lực vĩnh viễn
- Tiêu chảy và mất nước: Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ và người suy dinh dưỡng
- Viêm thanh quản, viêm khí quản: Gây khó thở, ho dữ dội
Biến chứng nghiêm trọng
Một số biến chứng nghiêm trọng của bệnh sởi có thể dẫn đến tử vong:
- Viêm phổi: Chiếm khoảng 60% trường hợp tử vong liên quan đến sởi
- Viêm não: Xảy ra ở khoảng 1/1000 ca bệnh, gây co giật, rối loạn ý thức và có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn
- Mù lòa: Do viêm giác mạc hoặc thiếu vitamin A, đặc biệt ở trẻ suy dinh dưỡng
Biến chứng dài hạn
Bệnh sởi còn có thể gây ra một số biến chứng dài hạn:
- Viêm não xơ cứng bán cấp (SSPE): Xuất hiện 7-10 năm sau khi mắc sởi, gây thoái hóa thần kinh tiến triển và tử vong
- Suy giảm miễn dịch tạm thời: Kéo dài vài tuần đến vài tháng sau khi khỏi bệnh, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng khác
Nguyên nhân và cơ chế lây truyền
Tác nhân gây bệnh
Nguyên nhân bệnh sởi là do virus sởi thuộc họ Paramyxovirus, chi Morbillivirus gây ra. Virus sởi là một loại virus RNA đơn chuỗi, có vỏ bọc, chỉ lây nhiễm ở người và một số loài linh trưởng.
Virus sởi có khả năng tồn tại trong không khí hoặc trên bề mặt vật dụng đến 2 giờ. Điều này làm cho bệnh sởi trở thành một trong những bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan mạnh nhất. Một người mắc bệnh sởi có thể lây nhiễm cho 12-18 người khác nếu những người này chưa được tiêm phòng.
Đường lây truyền
Bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp thông qua:
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng của người bệnh (khi ho, hắt hơi)
- Hít phải các giọt bắn chứa virus trong không khí
- Tiếp xúc với các bề mặt nhiễm virus, sau đó chạm tay vào mũi, miệng
Người bệnh có khả năng lây truyền virus từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi ban xuất hiện. Đây là một trong những lý do khiến bệnh sởi khó kiểm soát vì người bệnh có thể lây truyền virus trước khi họ biết mình đã mắc bệnh.

Đối tượng có nguy cơ cao
Trẻ em chưa tiêm phòng
Trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, là nhóm có nguy cơ mắc bệnh sởi cao nhất. Trong đó:
- Trẻ em dưới 1 tuổi chưa được tiêm vaccine sởi hoặc chưa đủ liều
- Trẻ em sống trong các khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp
- Trẻ em suy dinh dưỡng
Người lớn chưa có miễn dịch
Người lớn có thể mắc bệnh sởi nếu:
- Chưa từng mắc bệnh sởi tự nhiên
- Chưa được tiêm đủ liều vaccine phòng sởi
- Đã tiêm vaccine nhưng không phát triển đủ kháng thể
Đối tượng đặc biệt
Một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh sởi nặng và phát triển biến chứng:
- Phụ nữ mang thai: Nguy cơ sảy thai, sinh non, thai chết lưu
- Người suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, đang điều trị hóa trị, xạ trị, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
- Người mắc bệnh mãn tính: Đái tháo đường, bệnh phổi mãn tính, bệnh tim mạch
Chẩn đoán bệnh sởi
Chẩn đoán lâm sàng
Chẩn đoán bệnh sởi chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng đặc trưng:
- Sốt cao kèm theo các triệu chứng hô hấp
- Dấu hiệu “ba C”: Cough (ho), Coryza (chảy nước mũi), Conjunctivitis (viêm kết mạc)
- Ban Koplik trong miệng
- Phát ban đặc trưng lan từ đầu xuống chân
Tiền sử tiếp xúc với người mắc bệnh sởi hoặc sống trong khu vực đang có dịch cũng là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán.
Xét nghiệm chẩn đoán
Để khẳng định chẩn đoán, các xét nghiệm sau có thể được thực hiện:
- Xét nghiệm huyết thanh học: Phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với virus sởi
- Xét nghiệm PCR: Phát hiện RNA của virus sởi từ mẫu bệnh phẩm như dịch mũi họng, máu, nước tiểu
- Phân lập virus: Từ mẫu dịch hô hấp hoặc nước tiểu
Các xét nghiệm khác giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh:
- Công thức máu: Thường gặp giảm bạch cầu
- Xét nghiệm chức năng gan, thận
- X-quang ngực: Khi nghi ngờ viêm phổi
Phòng ngừa bệnh sởi
Tiêm vaccine

Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả nhất. Tại Việt Nam, trẻ em được tiêm vaccine sởi theo lịch sau:
- Mũi 1: Khi trẻ được 9 tháng tuổi
- Mũi 2: Khi trẻ được 18 tháng tuổi
Vaccine sởi thường được tiêm dưới dạng vaccine MMR (phòng sởi, quai bị, rubella) hoặc MR (phòng sởi và rubella). Hiệu quả phòng bệnh sau tiêm đủ 2 mũi vaccine lên đến 97%.
Người lớn chưa từng mắc bệnh sởi hoặc chưa tiêm vaccine cũng nên tiêm phòng, đặc biệt:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ chưa có miễn dịch với sởi
- Nhân viên y tế
- Người làm việc trong môi trường có nhiều trẻ em
Quan trọng: Vaccine sởi là vaccine sống giảm độc lực nên không khuyến cáo tiêm cho phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch nặng.
Phòng ngừa lây nhiễm
Khi có người mắc bệnh sởi trong gia đình hoặc cộng đồng, cần thực hiện các biện pháp sau để phòng ngừa lây nhiễm:
- Cách ly người bệnh trong thời gian có khả năng lây truyền
- Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn
- Vệ sinh, khử trùng các bề mặt và đồ dùng thường xuyên
Phòng ngừa cho đối tượng đặc biệt
Một số đối tượng đặc biệt cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh sởi riêng:
- Phụ nữ mang thai: Nếu chưa có miễn dịch và tiếp xúc với bệnh nhân sởi, cần được tiêm globulin miễn dịch (immunoglobulin) trong vòng 6 ngày sau phơi nhiễm để giảm nguy cơ mắc bệnh nặng
- Trẻ sơ sinh có mẹ mắc sởi: Cần được tiêm globulin miễn dịch càng sớm càng tốt
- Người suy giảm miễn dịch: Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh sởi, nếu có tiếp xúc cần được tiêm globulin miễn dịch
Điều trị bệnh sởi
Điều trị triệu chứng
Hiện nay chưa có thuốc đặc trị cho bệnh sởi, việc điều trị bệnh sởi chủ yếu là điều trị triệu chứng:
- Hạ sốt: Sử dụng paracetamol liều phù hợp với cân nặng
- Giảm ho: Dùng thuốc giảm ho, long đờm khi cần thiết
- Bổ sung dịch: Uống nhiều nước, dung dịch điện giải nếu có tiêu chảy
- Nghỉ ngơi và chế độ dinh dưỡng phù hợp
Điều trị đặc hiệu
Một số phương pháp điều trị bệnh sởi đặc hiệu:
- Bổ sung vitamin A: WHO khuyến cáo bổ sung vitamin A cho tất cả trẻ em mắc bệnh sởi để giảm nguy cơ tử vong và biến chứng mắt
- Trẻ dưới 6 tháng: 50.000 IU/ngày x 2 ngày
- Trẻ 6-12 tháng: 100.000 IU/ngày x 2 ngày
- Trẻ trên 12 tháng: 200.000 IU/ngày x 2 ngày
- Kháng sinh: Chỉ sử dụng khi có biến chứng nhiễm khuẩn đi kèm như viêm phổi, viêm tai giữa
Chăm sóc tại nhà
Đa số bệnh nhân bệnh sởi có thể được chăm sóc tại nhà với các biện pháp:
- Đảm bảo phòng thoáng mát, sạch sẽ
- Cho người bệnh ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, nhiều vitamin C
- Vệ sinh mắt, mũi, miệng bằng nước muối sinh lý
- Theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo biến chứng như: khó thở, co giật, li bì, bỏ bú/ăn…
Theo chuyên gia từ Pharmacity.vn, bệnh nhân bệnh sởi cần đến cơ sở y tế ngay khi có các dấu hiệu sau:
- Sốt cao không đáp ứng với thuốc hạ sốt
- Khó thở, thở nhanh
- Co giật, rối loạn ý thức
- Không ăn uống được
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy nhiều
Kết luận
Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đặc biệt đối với trẻ nhỏ, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng vaccine. Nhận biết sớm các triệu chứng bệnh sởi là vô cùng quan trọng để có biện pháp điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Tiêm chủng vaccine sởi đầy đủ là biện pháp phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả nhất, không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn tạo ra miễn dịch cộng đồng, giúp bảo vệ những người không thể tiêm vaccine.
Mỗi gia đình và cộng đồng cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch để ngăn chặn sự lây lan của bệnh sởi, góp phần vào mục tiêu loại trừ bệnh sởi của Tổ chức Y tế Thế giới.
Câu hỏi thường gặp về bệnh sởi
1. Bệnh sởi có thể lây truyền như thế nào?
Bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi. Virus sởi có thể tồn tại trong không khí và trên các bề mặt đến 2 giờ. Một người mắc sởi có thể lây nhiễm cho 12-18 người khác chưa được tiêm phòng.
2. Người đã mắc sởi có thể bị lại không?
Người đã từng mắc bệnh sởi thường sẽ có miễn dịch suốt đời và không mắc lại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, người có hệ miễn dịch suy yếu nặng có thể mắc lại bệnh sởi nếu tiếp xúc với virus.
3. Trẻ em nên tiêm vaccine sởi khi nào?
Theo lịch tiêm chủng của Việt Nam, trẻ em nên tiêm vaccine sởi lần đầu khi được 9 tháng tuổi và mũi thứ hai khi được 18 tháng tuổi. Vaccine sởi thường được tiêm kết hợp với vaccine phòng quai bị và rubella (MMR) hoặc với rubella (MR).
4. Làm thế nào để phân biệt sởi với các bệnh phát ban khác?
Bệnh sởi có thể phân biệt với các bệnh phát ban khác dựa vào:
- Thứ tự xuất hiện ban: Từ đầu lan xuống chân
- Sự xuất hiện của ban Koplik trong miệng trước khi phát ban
- Các triệu chứng “ba C”: Ho, chảy nước mũi, viêm kết mạc
- Sốt cao và kéo dài trong quá trình phát ban
Nếu không chắc chắn, nên đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác.
5. Cần làm gì khi phát hiện người trong gia đình mắc sởi?
Khi phát hiện có người trong gia đình mắc bệnh sởi, cần:
- Cách ly người bệnh để tránh lây lan
- Đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và hướng dẫn điều trị
- Kiểm tra tình trạng miễn dịch của các thành viên khác trong gia đình
- Người chưa có miễn dịch cần tiêm vaccine hoặc globulin miễn dịch trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm
- Theo dõi các thành viên trong gia đình để phát hiện sớm các triệu chứng bệnh sởi
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
Mayo Clinic
The Lancet – Global Health
UNICEF
