Hôn mê gan: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Tổng quan chung
Bệnh hôn mê gan còn được gọi với một cái tên khác là bệnh não gan. Đây là tình trạng mất chức năng của não xảy ra do bệnh gan tiến triển nặng.
Bình thường, gan sẽ lọc các chất độc này ra khỏi máu. Nhưng nếu gan không thực hiện chức năng này như thường lệ, độc tố tích tụ lại trong máu và sẽ tiếp tục lưu thông trong cơ thể. Cuối cùng, chúng sẽ xâm nhập và ảnh hưởng đến não.
Bệnh lý này làm xuất hiện các thay đổi trong trạng thái tinh thần, hành vi cũng như hệ thống thần kinh của bệnh nhân. Trường hợp nghiêm trọng có thể khiến người bệnh mất đi ý thức và hôn mê.
Về phân loại, bệnh lý này được phân chia thành:
- Hôn mê gan cấp tính: phát triển do bệnh gan nặng, xuất hiện ở trường hợp là các đối tượng gặp phải những tình trạng như viêm gan siêu vi tối cấp cấp tính, viêm gan nhiễm độc, hội chứng Reye hay suy gan cấp giai đoạn cuối.
- Hôn mê gan mạn tính: tồn tại dai dẳng, thường tái phát nhiều đợt hôn mê trong suốt cuộc đời của bệnh nhân. Hay gặp ở người bệnh bị xơ gan nặng hoặc người viêm gan mạn tính.
Triệu chứng
Bệnh não gan có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau. Không phải ai cũng sẽ gặp tất cả các triệu chứng. Cụ thể, bệnh lý này làm xuất hiện những triệu chứng có thể kể đến như:
- Thay đổi tâm trạng và tính cách.
- Hành vi thất thường và khó kiểm soát xung động.
- Giảm trí nhớ, khó tập trung và suy nghĩ.
- Rối loạn ý thức, mất tỉnh táo và luôn cảm thấy buồn ngủ và ngủ lịm.
- Khó khăn trong việc phối hợp và vận động.
- Mất khả năng tự chủ và chăm sóc bản thân.
Triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột hoặc dần dần, và chúng có thể liên tục kéo dài hoặc thay đổi theo từng đợt. Tình trạng có thể tốt lên hoặc xấu đi, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
Thang Điểm Tiêu Chuẩn West Haven
- Giai đoạn 0: Không có triệu chứng rõ ràng.
- Giai đoạn 1: Khó khăn nhẹ trong việc tập trung, thay đổi nhỏ về tính cách, hoặc các triệu chứng tâm lý nhẹ khác.
- Giai đoạn 2: Lú lẫn, mất phương hướng, thay đổi rõ rệt về hành vi và khả năng làm việc.
- Giai đoạn 3: Buồn ngủ, mất phương hướng nghiêm trọng, không thể thực hiện các công việc hàng ngày.
- Giai đoạn 4: Hôn mê, không có phản ứng.
Việc phân loại này giúp chuyên gia y tế theo dõi và quản lý tiến triển của bệnh, từ đó đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp để cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Nguyên nhân
Các nguyên nhân gây hôn mê gan ngoại sinh bao gồm:
- Ăn quá nhiều protein hoặc truyền đạm quá nhiều trên bệnh nhân nuôi ăn tĩnh mạch dài ngày.
- Xuất huyết tiêu hóa nặng.
- Dùng lợi tiểu mạnh làm mất nước và hạ kali máu.
- Dùng các thuốc độc cho gan: tetracycline, thuốc kháng lao, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc hạ huyết áp, thuốc kháng viêm không steroid
- Ngộ độc rượu
- Sau phẫu thuật trên bệnh nhân xơ gan.
- Nhiễm trùng gan, mật, thận, phổi, ruột.
- Chọc dò báng bụng: do chọc nhiều lần hoặc một lần quá nhiều làm giảm lượng máu tuần hoàn qua gan
Các nguyên nhân gây hôn mê gan nội sinh bao gồm:
- Do tổn thương gan nặng nề và lan rộng như trong viêm gan tối cấp, viêm gan nhiễm độc do photpho vô cơ, do Tetraclorure de carbone, do nấm Amanite phalloide, do thuốc hay do ung thư gan hoặc xơ gan giai đoạn cuối.
- Ngoài ra, bất cứ bệnh nào làm phá hủy tế bào gan và gây ra tình trạng suy gan đều có thể dẫn tới bệnh hôn mê gan như: viêm gan do siêu vi (viêm gan B, viêm gan C), bệnh tự miễn hoặc hội chứng Reye.
- Người bệnh xơ gan có dùng kèm thuốc an thần hay thuốc giảm đau cũng có thể gây ra bệnh não gan.
Đối tượng nguy cơ
Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hôn mê gan là:
- Mất nước
- Ăn quá nhiều chất đạm
- Xuất huyết tiêu hóa
- Nhiễm trùng
- Bệnh lý thận
- Có tình trạng hạ oxy máu
- Sử dụng thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (như barbiturat hoặc thuốc an thần benzodiazepine)
- Những người bị xơ gan có khả năng mắc bệnh não gan cao gấp 50% người bình thường.
Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh não gan có thể bị nghi ngờ ở một số người mắc bệnh gan dựa trên việc xác định các triệu chứng đặc trưng, tiền sử chi tiết của bệnh nhân, đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng và nhiều xét nghiệm chuyên biệt được sử dụng để loại trừ các tình trạng khác. Các xét nghiệm như vậy có thể bao gồm công thức máu toàn phần, xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm đánh giá nồng độ amoniac huyết thanh và điện não đồ, là xét nghiệm đo hoạt động điện của não, có thể hữu ích trong việc phát hiện bệnh não. Các kỹ thuật hình ảnh chuyên biệt như chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể được sử dụng để loại trừ các tình trạng khác ảnh hưởng đến não như khối u.
Phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa bệnh hôn mê gan, cần thực hiện các biện pháp sau:
Điều trị và quản lý bệnh gan:
- Điều trị bệnh gan nền: Nếu bạn có các bệnh lý gan như viêm gan B, viêm gan C, gan nhiễm mỡ, xơ gan, cần điều trị tích cực theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Kiểm soát biến chứng: Quản lý các biến chứng của bệnh gan như cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, và nhiễm trùng.
Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Hạn chế protein: Giảm tiêu thụ protein động vật và tăng cường protein thực vật. Protein từ động vật có thể tăng lượng amoniac trong máu.
- Giảm muối: Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn để ngăn ngừa tích tụ chất lỏng trong cơ thể.
- Ăn nhiều rau và trái cây: Bổ sung đủ chất xơ để hỗ trợ chức năng tiêu hóa.
Tránh các chất gây hại cho gan:
- Hạn chế rượu bia: Đây là nguyên nhân chính gây tổn thương gan. Tránh hoặc hạn chế tiêu thụ rượu.
- Tránh tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định và tránh tiếp xúc hóa chất độc hại.
Giảm stress và duy trì lối sống lành mạnh:
- Tập thể dục thường xuyên: Duy trì một lối sống hoạt động để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Giảm stress bằng cách thực hành yoga, thiền, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác.
Theo dõi sức khỏe thường xuyên:
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về gan và điều trị kịp thời.
- Theo dõi các triệu chứng như thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, lẫn lộn, mất ý thức, và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có.
Điều trị như thế nào
Đối với bệnh suy gan:
Suy gan cấp tính hoặc mãn tính: Không có phương pháp điều trị trực tiếp. Thay vào đó, các bác sĩ sẽ cố gắng giảm yếu tố căng thẳng ảnh hưởng đến gan và cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ để giải quyết các triệu chứng và biến chứng. Nếu cần thiết, họ sẽ đưa bệnh nhân vào danh sách chờ ghép gan.
Đối với shunt hệ thống cửa: Sử dụng các kỹ thuật X quang can thiệp để chuyển hướng lưu lượng máu.
Giảm chất độc thần kinh trong máu: Điều trị nhắm vào nguồn gốc của các chất độc này trong ruột. Vì nhiều chất độc là sản phẩm phụ của vi khuẩn trong ruột, nên bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh để giảm số lượng vi khuẩn. Kết hợp với thuốc nhuận tràng thẩm thấu, sẽ giúp tăng tốc độ di chuyển chất thải thực phẩm qua ruột và giảm lượng chất thải hấp thụ vào máu.
Thuốc:
- Kháng sinh:
- Rifaximin (không được ruột hấp thụ). Neomycin là một lựa chọn thay thế.
- Thuốc nhuận tràng:
- Lactulose (thuốc nhuận tràng tổng hợp hút nước vào ruột). MiraLAX® là một giải pháp thay thế.
Các loại thuốc bổ sung:
- Axit amin chuỗi nhánh: Giúp xây dựng cơ bắp và loại bỏ amoniac khỏi máu thông qua mô cơ.
- Probiotic: Khuyến khích vi khuẩn đường ruột hữu ích cạnh tranh với vi khuẩn tạo ra chất độc thần kinh.
Chạy thận nhân tạo:
- Trong trường hợp suy gan cấp tính, chạy thận nhân tạo có thể là biện pháp khẩn cấp để điều trị bệnh não gan loại A. Bệnh não gan loại A (acute hepatic encephalopathy) là một tình trạng nguy hiểm, thường xảy ra do suy gan cấp tính, khiến gan không thể loại bỏ các độc tố khỏi máu. Điều này dẫn đến sự tích tụ các chất độc như amoniac, ảnh hưởng nghiêm trọng đến não bộ và có thể gây hôn mê hoặc tử vong. Phương pháp này sử dụng máy lọc máu để loại bỏ các chất độc ra khỏi máu.
Việc điều trị bệnh não gan cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế. Các phương pháp và thuốc sử dụng sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của bệnh và các yếu tố sức khỏe khác.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.