- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc không kê đơn
- Thuốc cảm lạnh
Bột pha uống ACC 200mg tiêu nhầy trong các bệnh phế quản - phổi (hộp 50 gói)
P03045
Thương hiệu: NovartisGiá đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.
52.0k
Đã bán 5.4k
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Tiêu nhầy trong các Bệnh phế quản - phổi
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Mô tả sản phẩm
Thành phần
Hoạt chất: Acetylcystein
Mỗi gói 3g bột pha dung dịch uống chứa 200mg acetylcystein.
Tá dược: Acid ascorbic, saccharin, sucrose, bột hương cam.
Với bệnh nhân đái tháo đường: Mỗi gói chứa 0,23 đơn vị trao đổi carbohydrate.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Tiêu nhầy trong các bệnh phế quản - phổi cấp và mãn tính kèm theo tăng tiết chất nhầy.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
- Mẫn cảm với acetylcystein hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi vì không đủ kinh nghiệm dùng thuốc cho những đối tượng này.
- Đang bị viêm loét dạ dày.
Liều dùng
Nếu không có chỉ dẫn nào khác của bác sĩ, liều thông thường như sau:
Liều lượng:
Điều trị tiêu nhầy:
- Người lớn và thiếu niên trên 14 tuổi: 1 gói x 2 - 3 lần/ngày (400 - 600mg acetylcystein/ngày).
- Trẻ em 6 - 14 tuổi: 1 gói x 2 lần/ngày (400mg acetylcystein/ngày).
- Trẻ em từ 2 - 5 tuổi: 1/2 gói x 2 - 3 lần/ngày (200 - 300mg acetylcystein/ngày).
Bệnh tăng tiết nhầy:
- Trẻ em trên 6 tuổi: 1 gói x 3 lần/ngày (600mg acetylcystein/ngày).
- Trẻ em 2 - 5 tuổi: 1 gói x 2 lần/ngày (400mg acetylcystein/ngày).
Bệnh nhân bị tăng tiết chất nhầy có trọng lượng cơ thể trên 30kg có thể dùng liều lên tới 800 mg/ngày, nếu cần thiết.
Phương pháp và thời gian dùng thuốc:
Thuốc có thể được hoà tan vào nước, và uống sau các bữa ăn.
Bệnh viêm phế quản mãn và tăng tiết chất nhầy cần dùng ACC 200 với thời gian dài hơn để đạt tác dụng phòng ngừa, chống nhiễm trùng.
Tác dụng phụ
Việc đánh giá tác dụng không mong muốn được dựa trên các thông tin về tần số sau:
Rất thường gặp: (≥ 1/10)
Thường gặp: (≥ 1/100 đến < 1/10)
Ít gặp: ≥ 1/1,000 đến < 1/100)
Hiếm gặp: (≥ 1/10000 đến < 1/1000)
Rất hiếm gặp: (< 1/10000)
Chưa biết: (không thể đánh giá được dựa trên dữ liệu hiện có).
- Rối loạn hệ miễn dịch
Ít gặp: Tăng mẫn cảm
Rất hiếm gặp: Sốc phản vệ, phản ứng phản vệ/phản vệ
- Rối loạn hệ thần kinh
Ít gặp: đau đầu
- Rối loạn tai và mê đạo
Ít gặp: tiếng ù tai
- Rối loạn tim mạch
Ít gặp: nhịp tim nhanh
- Rối loạn mạch máu
Ít gặp: hạ huyết áp
Rất hiếm gặp: xuất huyết
- Rối loạn hô hấp, ngực và trụng thất
Hiểm gặp: khó thở, co thắt phế quản
- Rối loạn hệ tiêu hóa
Ít gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
Hiếm gặp: khó tiêu
- Rối loạn da và các mô dưới da
Ít gặp: mày đay, phát ban, phù mạch, ngứa, chứng phát ban
- Rối loạn chung và tại vị trí dùng thuốc
Ít gặp: sốt
Chưa biết: phù nề mặt
Sự giảm kết tập tiểu cầu trong máu do sự hiện diện của acetylcystein đã được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu khác nhau. Cho đến nay mối liên quan tới lâm sàng vẫn chưa được làm sáng tỏ.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Cần lưu ý khi bạn có tiền sử hoặc đang bị hen phế quản hoặc bị loét dạ dày hoặc ruột.
Việc sử dụng acetylcystein, đặc biệt là trong điều trị sớm có thể dẫn đến sự tạo thành chất lỏng do đó dẫn đến tăng thể tích của các chất tiết phế quản. Nếu bệnh nhân không biết khạc (khạc hoàn toàn ra ngoài), cần áp dụng các biện pháp thích hợp (như là hút đờm hoặc giảm uống nước).
Rất hiếm khi có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng ở da như hội chứng Stevens-Johnson và Lyell's liên quan đến việc dùng acetylcystein. Nếu thấy gần đây có những thay đổi ở da và niêm mạc, hãy lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ và ngưng sử dụng acetylcystein.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
- Thuốc ho:
Dùng đồng thời ACC 200 với thuốc trị ho có thể gây tắc nghẽn dịch nhầy nghiêm trọng do giảm phản xạ ho, vì vậy kiểu kết hợp điều trị này nên được dựa vào những chỉ định điều trị thật chính xác.
- Thuốc kháng sinh
Các báo cáo về acetylcystein làm mất hoạt tính của kháng sinh chỉ dựa trên các thử nghiệm in vitro trong đó các chất được trộn trực tiếp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên uống kháng sinh cách xa acetylcystein ít nhất là 2 giờ. Không xuất hiện tương tác như vậy đối với cefixim và loracarbef.
Acetylcystein có thể làm tăng tác dụng giãn mạch của nitroglycerin. Do đó cần thận trọng khi sử dụng.
Bảo quản: Không bảo quản trên 30°C.
Đóng gói: Hộp 50 gói x 3g
Thương hiệu: Lindopharm GmbH (Đức)
Nơi sản xuất: Đức
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kỹ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Hỏi & Đáp (0)
Số lượng