Aspirin là gì? Công dụng, cách dùng và liều dùng an toàn
Aspirin là một trong những loại thuốc phổ biến nhất trên thế giới, được biết đến với nhiều công dụng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe từ việc giảm đau, hạ sốt đến ngăn ngừa bệnh tim,…. Tuy nhiên, để sử dụng Aspirin hiệu quả và an toàn hãy cùng Pharmacity tìm hiểu rõ hơn về cách dùng, liều lượng và các tác dụng phụ có thể xảy ra ngay trong bài viết sau đây.
Aspirin là thuốc gì?
Aspirin còn được biết đến với tên hóa học là Acetylsalicylic Acid, là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Được phát hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, Aspirin đã trở thành một phần không thể thiếu trong tủ thuốc gia đình và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực y học, từ điều trị các cơn đau nhẹ đến phòng ngừa bệnh tim mạch.
Thành phần của thuốc Aspirin
Aspirin chủ yếu chứa Acetylsalicylic Acid, hoạt chất chính có khả năng ức chế sự hình thành Prostaglandin – một chất gây ra cảm giác đau và viêm. Ngoài Acetylsalicylic Acid, thuốc Aspirin có thể chứa các thành phần phụ khác như tá dược, giúp tăng cường hiệu quả và cải thiện tính ổn định của thuốc.
Ngoài ra, tùy thuộc vào từng dạng sẽ có hàm lượng Aspirin khác nhau, bao gồm: :
- Viên nén thuốc uống: 325 mg, 500 mg.
- Viên nén bao tan trong ruột, thuốc uống: 75 mg, 81 mg, 162 mg, 165 mg, 325 mg, 650 mg, 975 mg.
- Viên nhai: 325 mg.
- Viên nén bao phim: 325 mg, 500 mg.
- Viên nén sủi bọt: 325 mg.
- Gói bột: 100 mg.
- Viên đặt trực tràng, thuốc đạn: 300 mg, 600 mg.
Công dụng của Aspirin
Aspirin có nhiều công dụng quan trọng trong y học, từ việc giảm đau đến phòng ngừa các bệnh lý tim mạch như:
- Giảm đau: Aspirin có tác dụng giảm đau hiệu quả đối với các cơn đau nhẹ đến vừa, như đau đầu, đau cơ và đau khớp.
- Hạ sốt: Thuốc giúp hạ sốt nhanh chóng và hiệu quả trong các trường hợp sốt do cảm cúm hoặc các bệnh lý khác.
- Chống viêm: Aspirin giúp giảm viêm trong các bệnh lý viêm khớp và các tình trạng viêm nhiễm khác.
- Phòng ngừa bệnh tim mạch: Aspirin được dùng để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ nhờ vào khả năng làm loãng máu.
Hướng dẫn cách sử dụng thuốc Aspirin
Cách sử dụng
Để sử dụng Aspirin hiệu quả, hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ định trên bao bì sản phẩm. Thông thường, Aspirin được dùng qua đường uống hoặc đặt hậu môn với liều lượng và cách dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và yêu cầu điều trị.
Liều dùng
Đối với người trưởng thành
- Giảm đau và hạ sốt: Liều thông thường cho các cơn đau nhẹ đến vừa và sốt là 300 – 650 mg mỗi lần. Có thể sử dụng thuốc 4 – 6 giờ một lần nếu cần, nhưng không nên vượt quá 4 g mỗi ngày để tránh nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Điều trị viêm khớp: Liều điều trị thường là 3 g mỗi ngày, chia thành nhiều liều nhỏ. Liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng và chỉ định của bác sĩ.
- Dự phòng đột quỵ: Để giảm nguy cơ đột quỵ, liều khuyến cáo là 50 – 325 mg mỗi ngày, sử dụng liên tục theo chỉ định của bác sĩ.
- Điều trị bệnh mạch vành: Liều thường dùng là 75 – 325 mg mỗi ngày, sử dụng lâu dài theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Dự phòng biến chứng sau phẫu thuật tim: Liều khuyến cáo là 75 – 150 mg mỗi ngày, với sự theo dõi thường xuyên để điều chỉnh liều lượng nếu cần.
Đối với trẻ em
Việc sử dụng Aspirin cho trẻ em cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ do nguy cơ cao gây hội chứng Reye, một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra khi trẻ em dùng Aspirin. Tuy nhiên, trong một số trường hợp điều trị đặc biệt như bệnh Kawasaki, liều lượng có thể được chỉ định cụ thể như sau:
- Giai đoạn cấp tính: 80 – 100 mg/kg/ngày, chia thành 3 – 4 liều, sử dụng tối đa 14 ngày hoặc cho đến khi trẻ không còn sốt trên 2 ngày.
- Giai đoạn duy trì: Liều dùng sẽ được giảm dần theo hướng dẫn của bác sĩ. Theo dõi siêu âm tim để đánh giá tình trạng động mạch vành.
Lưu ý: Trẻ em dưới 12 tuổi thường không nên sử dụng Aspirin trừ khi có sự chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
Hướng dẫn cách bảo quản thuốc Aspirin
Để bảo đảm hiệu quả và an toàn của Aspirin, hãy lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Không nên để Aspirin trong tủ lạnh. Kiểm tra hạn sử dụng và không dùng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng hoặc đã hết hạn.
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Aspirin
Khi sử dụng Aspirin không đúng cách hoặc quá liều, người dùng có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như:
- Nôn và buồn nôn.
- Đau bụng quặn từng cơn.
- Ù tai và nhức đầu.
- Chóng mặt và điếc.
- Ù tai và đổ mồ hôi.
- Cảm giác tim đập nhanh, hồi hộp đánh trống ngực.
- Hơi thở nhanh, gấp và tăng thông khí.
- Nôn ra máu.
- Sốt cao, đỏ da.
- Hồi hộp, bồn chồn.
- Ảo giác, lú lẫn và mất phương hướng.
- Co giật và trụy tim mạch.
- Ngừng thở và hôn mê
Nếu mọi người sau khi uống Aspirin và có xuất hiện các triệu chứng trên, hãy nhanh chóng đến các cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra và điều trị kịp thời.
Chỉ định và chống chỉ định đối với thuốc Aspirin
Chỉ định
Aspirin thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Giảm đau: Đối với các cơn đau nhẹ đến vừa.
- Hạ sốt: Để điều trị sốt do cảm cúm hoặc các tình trạng nhiễm trùng.
- Chống viêm: Đối với các bệnh lý viêm như viêm khớp.
- Phòng ngừa bệnh tim mạch: Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
Chống chỉ định
- Người bị loét dạ dày: Aspirin có thể làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết dạ dày.
- Người có tiền sử dị ứng với Aspirin: Những người đã từng phản ứng dị ứng với Aspirin nên tránh sử dụng thuốc.
Thận trọng
- Người có bệnh gan hoặc thận
- Người đang dùng thuốc khác như thuốc chống đông máu.
- Có tiền sử hen suyễn.
- Tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc các dẫn chất salicylate khác.
- Loét dạ dày hoặc có tiền sử loét dạ dày.
- Rối loạn chảy máu (bệnh ưa chảy máu, bệnh gan hoặc thiếu hụt Vitamin K).
- Tiền sử đột quỵ do xuất huyết não (do vỡ các mạch máu não).
Tương tác thuốc Aspirin
Aspirin có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ như:
- Thuốc chống đông máu: Sử dụng đồng thời với Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Kết hợp với Aspirin có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Thuốc điều trị cao huyết áp: Aspirin có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc hạ huyết áp.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Aspirin
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc Aspirin, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
- Tuyệt đối tuân thủ liều lượng được chỉ định. Việc sử dụng quá liều có thể gây ngộ độc Aspirin, biểu hiện qua các triệu chứng như ù tai, chóng mặt, buồn nôn và thở gấp.
- Nếu gặp các triệu chứng bất thường hoặc tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Rượu có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết khi dùng cùng Aspirin. Hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc uống rượu trong thời gian sử dụng thuốc.
- Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn gặp phải các tác dụng phụ của Aspirin, đặc biệt là các vấn đề về dạ dày và xuất huyết. Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn sắp trải qua phẫu thuật, bao gồm cả thủ thuật nha khoa, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc sử dụng Aspirin. Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật.
- Tránh sử dụng lâu dài nếu không có chỉ định của bác sĩ vì có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, như loét dạ dày hoặc các vấn đề về thận.
Tóm lại, Aspirin là một loại thuốc quan trọng với nhiều công dụng trong việc giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng Aspirin cần phải được cân nhắc cẩn thận và có chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ và tương tác không mong muốn. Việc hiểu rõ và sử dụng thuốc đúng cách sẽ giúp tối ưu hóa lợi ích của thuốc trong việc chăm sóc sức khỏe mọi người.