Dung dịch uống A.T Ascorbic 100mg/5ml bổ sung vitamin C (30 ống x 10ml)
P12775
Thương hiệu: An ThienDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Dung dịch uống A.T Ascorbic 100mg/5ml là gì?
Thành phần chính Dung dịch uống A.T Ascorbic 100mg/5ml
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
Vitamin C (Ascorbic acid) | 100mg |
Tá dược
Acid citric, Natri citrat, Sucralose, Sorbitol 70%, Natri benzoat, Hương cam, Màu Tartrazin, PEG 6000, Sucrose, Natri metabisulfit, Nước tinh khiết vừa đủ 5 ml.
Công dụng Dung dịch uống A.T Ascorbic 100mg/5ml
Công dụng
Bổ sung vitamin C: Giúp cung cấp đầy đủ vitamin C cần thiết cho cơ thể.
Phòng và điều trị bệnh scorbut: Vitamin C là thành phần quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh scorbut, một bệnh gây ra do thiếu vitamin C.
Dược lực học
Vitamin C, hay acid ascorbic, là một yếu tố thiết yếu trong nhiều quá trình chuyển hóa quan trọng của cơ thể. Các chức năng chính của Vitamin C bao gồm:
-
Tạo Collagen và Mô Liên Kết: Vitamin C tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, một protein quan trọng cấu tạo nên xương, răng, và mạch máu. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến các vấn đề như chảy máu chân răng, sưng nướu, và răng dễ rụng do thành mạch máu không bền.
-
Chuyển Hóa Lipid, Glucid và Protid: Vitamin C hỗ trợ trong việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng cơ bản như lipid (chất béo), glucid (carbohydrate), và protid (protein), giúp cơ thể sử dụng hiệu quả các dưỡng chất này.
-
Tổng Hợp Catecholamin và Hormone Vỏ Thượng Thận: Vitamin C là yếu tố cần thiết cho việc tổng hợp catecholamin (như adrenaline) và hormone vỏ thượng thận, ảnh hưởng đến phản ứng stress và điều hòa chức năng cơ thể.
-
Xúc Tác Chuyển Fe+++ thành Fe++: Vitamin C giúp chuyển hóa sắt từ dạng Fe+++ (không hấp thu được) thành Fe++ (dễ hấp thu), cải thiện khả năng hấp thu sắt và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.
-
Tăng Cường Sức Đề Kháng và Chống Oxy Hóa: Vitamin C làm tăng sản xuất interferon, giảm nhạy cảm với histamin, và chống oxy hóa bằng cách trung hòa các gốc tự do, bảo vệ màng tế bào cùng với vitamin A và E.
Dược động học
-
Hấp Thu: Vitamin C được hấp thu dễ dàng qua đường uống, nhưng hiệu quả hấp thu có thể giảm khi dùng liều rất cao. Nồng độ vitamin C bình thường trong huyết tương thường nằm trong khoảng 10 – 20 microgam/ml.
-
Phân Bố: Vitamin C phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao nhất ở gan, bạch cầu, tiểu cầu, mô tuyến, và thủy tinh thể của mắt. Khoảng 25% vitamin C trong huyết tương kết hợp với protein. Acid ascorbic cũng đi qua nhau thai và phân bố trong sữa mẹ.
-
Chuyển Hóa: Vitamin C oxy hóa thuận nghịch thành acid dehydroascorbic. Một phần nhỏ vitamin C chuyển hóa thành các hợp chất không hoạt tính như ascorbic acid-2-sulfat và acid oxalic, sau đó được bài tiết qua nước tiểu.
-
Thải Trừ: Acid ascorbic có một ngưỡng đào thải qua thận khoảng 14 microgam/ml. Khi nồng độ máu vượt quá ngưỡng này, acid ascorbic không còn được hấp thu và sẽ được đào thải qua nước tiểu. Ngược lại, khi nồng độ trong máu thấp, acid ascorbic được giữ lại trong mô và ít được thải trừ. Acid ascorbic cũng có thể được loại bỏ qua thẩm phân máu khi cần thiết.
Vitamin C là một vitamin đa năng với nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc hỗ trợ cấu trúc cơ thể đến việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxi hóa, làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Tác dụng phụ Dung dịch uống A.T Ascorbic 100mg/5ml
Khi sử dụng thuốc A.T Ascorbic Syrup An Thiên 30 ống x 10ml - dung dịch uống, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt khi dùng liều cao vitamin C (từ 1 gram mỗi ngày trở lên). Các tác dụng không mong muốn bao gồm:
- Rối Loạn Tiêu Hóa: Có thể xảy ra khi dùng liều cao vitamin C.
- Tăng Oxalat Niệu: Có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn, và co cứng cơ bụng.
- Các Triệu Chứng Khác: Mệt mỏi, mất ngủ hoặc buồn ngủ, và thiếu máu tan máu có thể xảy ra.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ phản ứng có hại nào khi sử dụng thuốc, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn cũng có thể đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Chống chỉ định
Thuốc A.T Ascorbic Syrup An Thiên 30 ống x 10ml - dung dịch uống không được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người bị thiếu G6PD, có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu, loạn chuyển hóa oxalat hoặc bệnh thalassemia. Sử dụng vitamin C liều cao có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu tan huyết, sỏi thận, và hấp thu sắt quá mức.
Thận trọng khi sử dụng
Liều Cao Vitamin C: Có thể gây tăng oxalat niệu, huyết khối tĩnh mạch sâu và acid hóa nước tiểu, dẫn đến kết tủa urat, cystin, hoặc sỏi oxalat.
Thành phần thuốc
Thuốc chứa sorbitol và sucrose; nếu bạn không dung nạp với các loại đường này, hãy báo cho bác sĩ trước khi sử dụng. Cũng có chứa tá dược màu vàng tartrazin, có thể gây phản ứng dị ứng, và natri metabisulfit, hiếm khi gây phản ứng quá mẫn nghiêm trọng và co thắt phế quản.
Khả năng lái xe
Thuốc không gây buồn ngủ, vì vậy có thể sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Vitamin C đi qua nhau thai. Mặc dù chưa có nghiên cứu chỉ ra vấn đề với liều bình thường hàng ngày, sử dụng liều cao có thể làm tăng nhu cầu vitamin C và dẫn đến bệnh scorbut ở trẻ sơ sinh.
Thời kỳ cho con bú
Vitamin C phân bố trong sữa mẹ. Sử dụng vitamin C theo nhu cầu bình thường chưa thấy gây vấn đề cho trẻ sơ sinh.
Tương tác thuốc
Sắt: Dùng vitamin C (trên 200 mg) cùng sắt nguyên tố (30 mg) có thể tăng hấp thu sắt qua dạ dày - ruột. Tuy nhiên, nhiều người có thể hấp thu sắt đủ mà không cần vitamin C.
Aspirin: Dùng vitamin C cùng aspirin làm tăng bài tiết vitamin C và giảm bài tiết aspirin trong nước tiểu.
Fluphenazine: Sử dụng vitamin C cùng fluphenazine có thể giảm nồng độ fluphenazine huyết tương. Acid hóa nước tiểu từ vitamin C có thể làm thay đổi sự bài tiết của các thuốc khác.
Vitamin B12: Liều cao vitamin C có thể phân hủy vitamin B12; nên tránh uống vitamin C liều cao trong vòng một giờ trước hoặc sau khi uống vitamin B12.
Xét Nghiệm: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm dựa trên phản ứng oxy hóa - khử. Có thể làm tăng giả tạo lượng glucose khi xét nghiệm bằng thuốc thử đồng (II) sulfat và giảm giả tạo lượng glucose khi xét nghiệm bằng phương pháp glucose oxidase. Cần tham khảo tài liệu chuyên biệt về ảnh hưởng của vitamin C đối với các xét nghiệm khác.
Tương kỵ
Chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc. Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Cách dùng Dung dịch uống A.T Ascorbic 100mg/5ml
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Đối với quy cách ống uống hoặc gói 5 ml
Trẻ em:
- Bổ sung vitamin C: Liều khuyến cáo từ 35 - 100 mg/ngày, tương đương với ½ - 1 ống hoặc gói/ngày.
- Phòng và điều trị bệnh scorbut: Liều khuyến cáo từ 100 - 300 mg/ngày, tương đương với 1 - 3 ống hoặc gói/ngày, chia làm nhiều lần.
Người lớn
- Bổ sung vitamin C: Liều khuyến cáo từ 50 - 200 mg/ngày, tương đương với ½ - 2 ống hoặc gói/ngày.
- Phòng và điều trị bệnh scorbut: Liều khuyến cáo từ 100 - 250 mg/lần, tương đương với 1 - 2,5 ống hoặc gói/lần, 1 - 2 lần/ngày.
Đối với quy cách ống uống 10 ml
Trẻ em
- Bổ sung vitamin C: Liều khuyến cáo từ 35 - 100 mg/ngày, tương đương với 1/4 - 1/2 ống/ngày.
- Phòng và điều trị bệnh scorbut: Liều khuyến cáo từ 100 - 300 mg/ngày, tương đương với 1/2 - 1,5 ống/ngày, chia làm nhiều lần.
Người lớn
- Bổ sung vitamin C: Liều khuyến cáo từ 50 - 200 mg/ngày, tương đương với 1/4 - 1 ống/ngày.
- Phòng và điều trị bệnh scorbut: Liều khuyến cáo từ 100 - 250 mg/lần, tương đương với 1/2 - 1,25 ống/lần, 1 - 2 lần/ngày.
Đối với quy cách chai
Trẻ em
- Bổ sung vitamin C: Liều khuyến cáo từ 35 - 100 mg/ngày, tương đương với 2,5 - 5 ml/ngày (sử dụng cốc đong kèm theo).
Phòng và điều trị bệnh scorbut: Liều khuyến cáo từ 100 - 300 mg/ngày, tương đương với 5 - 15 ml/ngày (sử dụng cốc đong kèm theo), chia làm nhiều lần.
Người lớn
- Bổ sung vitamin C: Liều khuyến cáo từ 50 - 200 mg/ngày, tương đương với 2,5 - 10 ml/ngày (sử dụng cốc đong kèm theo).
- Phòng và điều trị bệnh scorbut: Liều khuyến cáo từ 100 - 250 mg/lần, tương đương với 5 - 12,5 ml/lần (sử dụng cốc đong kèm theo), 1 - 2 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ tiến triển của bệnh. Để đảm bảo liều dùng phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Xử lý khi dùng quá liều
Triệu chứng quá liều: Có thể gây toan chuyển hóa hoặc thiếu máu tan máu ở người thiếu G6PD. Liều quá lớn có thể dẫn đến suy thận.
Cách xử trí: Rửa dạ dày nếu bệnh nhân đến sớm và điều trị hỗ trợ.
Xử lý khi quên liều
Nếu quên dùng một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều kế tiếp theo kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin sản xuất
Bảo quản
- Vitamin C sẫm màu dần khi tiếp xúc với ánh sáng và trong quá trình bảo quản. Dung dịch vitamin C bị oxy hoá nhanh trong không khí và môi trường kiềm.
- Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Đóng gói: Hộp 30 ống nhựa uống x 5 ml
Thương hiệu: An Thien Pharma
Nơi sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm AT&C (Việt Nam)
Câu hỏi thường gặp
1. Dung dịch uống A.T Ascorbic có thể sử dụng cho trẻ em không?
Có, sản phẩm này có thể dùng cho trẻ em với liều lượng phù hợp tùy theo độ tuổi và nhu cầu vitamin C.
2. Sẽ xảy ra điều gì nếu quên uống một liều?
Nếu quên uống một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo kế hoạch.
3. Có cần lưu ý gì đặc biệt khi sử dụng A.T Ascorbic không?
Cần tránh sử dụng liều cao mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh liên quan đến thận hoặc thiếu G6PD.
4. Sản phẩm có thể gây tác dụng phụ không?
Có thể gặp các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa hoặc tăng oxalat niệu. Nếu gặp phải các phản ứng không mong muốn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.