Bạch cầu hạt: tổng quan, phân loại và chức năng
Bạch cầu hạt là một loại tế bào bạch cầu với đặc điểm là sự hiện diện của các hạt trong tế bào chất của chúng. Vì hình dạng khác nhau của nhân, chúng còn được gọi là bạch cầu nhân đa hình và thường được chia thành ba phân đoạn. Đặc điểm này giúp phân biệt chúng với các tế bào bạch cầu không hạt.
Bạch cầu và chức năng bảo vệ cơ thể
Trong máu, bạch cầu là một trong ba thành phần quan trọng, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của vi khuẩn và virus. Bạch cầu được chia thành 3 loại gồm bạch cầu hạt, bạch cầu không hạt và tế bào lympho.
Trong tổng số các tế bào bạch cầu của cơ thể, bạch cầu hạt trung tính chiếm tỷ lệ lớn. Chúng đóng vai trò hỗ trợ đắc lực trong hệ miễn dịch.
Bạch cầu hạt và vai trò của chúng
Bạch cầu hạt trung tính tạo ra hàng rào bảo vệ cơ thể đầu tiên chống lại sự xâm nhập của các vi khuẩn sinh mủ. Bạch cầu hạt ưa acid khử độc các chất lạ và các protein, trong khi bạch cầu hạt ưa base giữ vai trò quan trọng trong một số phản ứng dị ứng.
Bạch cầu lympho bao gồm bạch cầu lympho T và bạch cầu lympho B. Bạch cầu lympho T tấn công các kháng nguyên xâm nhập vào cơ thể, trong khi bạch cầu lympho B sản xuất kháng thể.
Bạch cầu mono phát triển thành các đại thực bào tại mô liên kết của các cơ quan. Chúng giúp dọn sạch các vùng mô tổn thương bằng cách ăn các phân tử lớn và mô hoại tử. Ngoài ra, bạch cầu mono còn tham gia vào quá trình sản xuất kháng thể.
Đặc điểm của bạch cầu hạt
Bạch cầu hạt có các đặc điểm cụ thể như sau:
- Có khả năng thay đổi hình dạng, xuyên mạch đi qua vách giữa các tế bào và chuyển động theo hướng bằng chân giả như amip.
- Có tính năng thực bào và ẩm bào.
- Có khả năng đáp ứng các kích thích hóa học và nhiệt học.
- Có khả năng thu hút bạch cầu tới chỗ viêm hoặc xua đuổi bạch cầu ra xa hơn.
Phân loại bạch cầu hạt
Bạch cầu hạt được phân loại thành ba loại dựa trên màu sắc của các hạt:
- Bạch cầu đa nhân trung tính
- Bạch cầu ái kiềm
- Bạch cầu ái toan
Các loại bạch cầu hạt có chỉ số bình thường khác nhau. Ví dụ, chỉ số bạch cầu đa nhân trung tính thường là từ 1.700 đến 7.000 tế bào/mm3 máu với tỷ lệ 60-66%.
Chỉ số WBC và ý nghĩa của nó
Chỉ số WBC (White Blood Cell) thể hiện tổng số lượng bạch cầu có trong một thể tích máu. Chỉ số này là một thông tin quan trọng trong xét nghiệm máu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe và đưa ra liệu trình chữa trị phù hợp.
Chỉ số bạch cầu bình thường khác nhau ở các nhóm đối tượng, từ trẻ em sơ sinh đến người trưởng thành.
Rối loạn bạch cầu và điều trị
Rối loạn bạch cầu xảy ra khi cơ thể có quá ít hoặc quá nhiều tế bào bạch cầu. Phương pháp điều trị tùy thuộc vào loại rối loạn và nguyên nhân gây ra nó.
Một số phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng, sử dụng yếu tố kích thích khuẩn lạc để kích thích sản xuất tế bào bạch cầu, và cấy ghép tế bào gốc trong trường hợp cần thiết.
Sau khi đọc bài viết này, bạn hiểu rõ hơn về bạch cầu hạt, phân loại và chức năng của chúng. Đồng thời, bạn cũng đã biết về chỉ số WBC và tình trạng rối loạn bạch cầu cũng như phương pháp điều trị cho nó. Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế từ các chuyên gia.
Câu hỏi thường gặp về bạch cầu hạt:
- Bạch cầu hạt có chức năng gì?
- Bạch cầu hạt được chia thành bao nhiêu loại?
- Chỉ số WBC là gì?
- Rối loạn bạch cầu xảy ra khi nào?
- Phương pháp điều trị rối loạn bạch cầu là gì?
Trong máu, bạch cầu hạt có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của vi khuẩn và virus.
Bạch cầu hạt được chia thành ba loại: bạch cầu đa nhân trung tính, bạch cầu ái kiềm và bạch cầu ái toan.
Chỉ số WBC thể hiện tổng số lượng bạch cầu có trong một thể tích máu và là thông tin quan trọng trong xét nghiệm máu.
Rối loạn bạch cầu xảy ra khi cơ thể có quá ít hoặc quá nhiều tế bào bạch cầu.
Phương pháp điều trị tùy thuộc vào loại rối loạn và nguyên nhân gây ra. Có thể sử dụng thuốc kháng sinh, yếu tố kích thích khuẩn lạc hoặc cấy ghép tế bào gốc.
Nguồn: Tổng hợp