Bệnh lao màng phổi: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
Bệnh lao màng phổi là một biến chứng của bệnh lao và đang ngày càng gia tăng trong những người trẻ tuổi. Bệnh này thường gây ra tình trạng tràn dịch trong màng phổi, khiến nhiều người tỏ ra lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả.
Bệnh lao màng phổi là gì?
Bệnh lao màng phổi là một dạng biến chứng của bệnh lao. Nó được gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và gây viêm nhiễm trong màng phổi. Màng phổi là một lớp mỏng bao bọc bên ngoài của phổi, bao gồm hai lớp: màng ngoài và màng trong. Khi vi khuẩn lao xâm nhập và tấn công màng phổi, nó dẫn đến viêm nhiễm và gây ra các triệu chứng như đau ngực, ho và khó thở.
Nguyên nhân gây bệnh lao màng phổi
Các bệnh do vi sinh vật gây ra, phổ biến nhất là vi khuẩn lao người. Ngoài ra, cũng có vi khuẩn lao bò và các loại vi khuẩn lao không điển hình khác cũng có thể gây ra bệnh. Bệnh này có thể lây truyền từ người sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh lao phổi.
Có một số yếu tố tăng nguy cơ khiến người mắc bệnh lao màng phổi hơn, bao gồm:
- Chưa được tiêm phòng vắc xin lao phổi từ nhỏ: Những người không được tiêm phòng vắc xin lao phổi từ thời kỳ nhỏ tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Phát hiện bệnh lao phổi muộn và điều trị không đúng cách: Việc phát hiện bệnh lao phổi muộn và không tuân thủ điều trị đúng cách có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chấn thương lồng ngực: Những người bị chấn thương lồng ngực có nguy cơ cao hơn khiến vi khuẩn lao có thể lan rộng sang màng phổi.
- Nhiễm lạnh đột ngột: Tình trạng nhiễm lạnh đột ngột có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh lao.
- Suy giảm hệ miễn dịch: Người mắc một số bệnh gây suy giảm hệ miễn dịch như HIV/AIDS hoặc có hệ miễn dịch yếu như phụ nữ mang thai, sau sinh, người già… cũng có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh lao.
Bệnh lao màng phổi có lây không?
Người mắc bệnh lao màng phổi, nếu không kết hợp với bệnh lao phổi, không thể lây nhiễm cho người khác. Lao màng phổi, một dạng lao ngoại phổi, không lây truyền qua đường hô hấp như lao phổi.
Tuy nhiên, đối với trường hợp lao màng phổi kết hợp với bệnh lao phổi, nguy cơ lây nhiễm có thể tăng lên. Người mắc cả hai loại bệnh này cần phải áp dụng biện pháp điều trị và phòng tránh lây nhiễm tốt để giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Việc phát hiện sớm bệnh lao màng phổi thường dễ dàng điều trị bằng phác đồ kháng lao và có triệu chứng cải thiện sau vài tuần. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể gây ra một số biến chứng như viêm màng phổi, tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi, dày dính màng phổi, màng phổi thành ngực, lao đa màng và ổ cặn màng phổi, đặc biệt là ở những trường hợp điều trị muộn và kết hợp với yếu tố suy giảm sức đề kháng.
Do đó, nếu bạn có các triệu chứng như ho, đau ngực, sốt… bạn cần chú ý để được thăm khám, phát hiện bệnh kịp thời và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp sớm nhất.
Phương pháp điều trị bệnh lao màng phổi
Các phương pháp điều trị cho bệnh lao màng phổi bao gồm:
- Sử dụng thuốc theo phác đồ kháng lao: Đây là biện pháp quan trọng nhất và cần được bắt đầu sớm. Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và duy trì điều trị cho đến khi hoàn tất.
- Hút dịch màng phổi: Quá trình hút dịch màng phổi cần được thực hiện sớm và triệt để để giảm nguy cơ các biến chứng như sốc, tràn khí, nhiễm trùng hoặc chảy máu. Việc hút cần tuân thủ nguyên tắc vệ sinh và an toàn, không hút quá nhiều hoặc quá nhanh.
- Chống viêm và dày dính màng phổi: Sử dụng thuốc đường uống để giảm viêm và nguy cơ dày dính màng phổi. Việc sử dụng corticoid từ đầu có thể kiểm soát viêm nhiễm hiệu quả hơn.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp xuất hiện các biến chứng như ổ cặn màng phổi, dày dính màng phổi hoặc đò màng phổi thành ngực, việc can thiệp phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị.
- Tập thở: Biện pháp này có thể cải thiện sức khỏe của phổi và hỗ trợ quá trình loại bỏ dịch màng phổi sớm hơn.
Biện pháp phòng bệnh lao màng phổi
Các biện pháp phòng bệnh nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hạn chế tái phát bệnh.
Dưới đây là một số biện pháp phòng bệnh:
- Hạn chế tiếp xúc và sử dụng bảo hộ: Tránh tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh lao màng phổi và sử dụng các biện pháp bảo hộ cơ thể khi cần thiết, đặc biệt là đối với nhân viên y tế và người thân chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh lao phổi nặng.
- Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người mắc bệnh và rửa tay sạch sẽ sau mỗi lần tiếp xúc, trước khi ăn.
- Hạn chế thói quen không tốt: Tránh thói quen như đưa tay lên mũi, vì có thể giúp vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp.
- Tăng cường sức đề kháng: Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân đối, tập thể dục đều đặn và duy trì sự cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi để tăng cường hệ miễn dịch và khả năng chống lại vi khuẩn gây bệnh.
- Tiêm phòng vắc xin cho trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh cần được tiêm phòng vắc xin phòng lao sớm để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Với thông tin trong bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về bệnh lao màng phổi, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị. Đồng thời, hãy chú ý và áp dụng các biện pháp phòng bệnh nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.
5 Câu hỏi thường gặp về bệnh lao màng phổi:
- Bệnh lao màng phổi là gì?
Bệnh lao màng phổi là một biến chứng của bệnh lao, gây viêm nhiễm trong màng phổi và gây ra các triệu chứng như đau ngực, ho và khó thở. - Bệnh lao màng phổi có lây không?
Người mắc bệnh lao màng phổi, nếu không kết hợp với bệnh lao phổi, không thể lây nhiễm cho người khác. - Nguyên nhân gây bệnh lao màng phổi?
Bệnh lao màng phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra và lây truyền từ người sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh lao phổi. - Phương pháp điều trị bệnh lao màng phổi?
Các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc kháng lao, hút dịch màng phổi, chống viêm và dày dính màng phổi, phẫu thuật và tập thở. - Biện pháp phòng bệnh lao màng phổi?
Biện pháp phòng bệnh bao gồm hạn chế tiếp xúc, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, hạn chế thói quen không tốt, tăng cường sức đề kháng và tiêm phòng vắc xin cho trẻ sơ sinh.
Nguồn: Tổng hợp