Bệnh virus Nipah: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Tổng quan chung
Vi rút Nipah (tên viết tắt là NiV) là loại vi RNA thuộc họ Paramyxoviridae được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1998 và được công bố lần đầu tiên vào năm 1999. Loại virus này có thể lây truyền từ động vật sang người, từ thực phẩm bị nhiễm virus sang người hoặc từ người sang người. Virus Nipad nguy hiểm như thế nào? Bệnh xuất hiện ở người có thể dẫn đến nhiễm trùng không triệu chứng, bệnh đường hô hấp cấp tính, viêm não thậm chí dẫn đến tử vong.
Vật chủ mang virus Nipah là một loại dơi ăn quả có tên Pteropus. Virus NiV từ loài dơi này có thể lây truyền sang dê, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo,… đều là những động vật gần gũi với con người. Vì thế, nguy cơ lây nhiễm virus từ động vật sang người sẽ cao hơn.
Triệu chứng
Ở người nhiễm vi rút Nipah, các triệu chứng bệnh thường xuất hiện sau 4 – 14 ngày kể từ khi người bệnh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm. Các triệu chứng bệnh sẽ phát triển từ nhẹ đến nặng, tùy nồng độ virus và tùy từng cơ địa bệnh nhân. Cụ thể:
- Triệu chứng đầu tiên của bệnh có thể bao gồm sốt, đau nhức đầu trong 3 – 14 ngày. Thường đi kèm các triệu chứng bệnh đường hô hấp như ho, đau họng, khó thở nên dễ gây hiểu lầm rằng người bệnh đang bị mắc bệnh viêm đường hô hấp. Theo CDC Mỹ, việc chẩn đoán bệnh khi mới mắc bệnh ở giai đoạn đầu khá khó khăn vì các triệu chứng không điều hình, giống nhiều bệnh khác.
- Khi bệnh phát triển đến giai đoạn biến chứng nặng, bệnh nhân bị viêm não có thể gặp các triệu chứng như: Mất phương hướng, rối loạn tâm thần, lú lẫn, suy hô hấp, co giật, buồn ngủ,… Sau đó khoảng 24 đến 48 giờ, bệnh nhân có thể bị hôn mê.
Nguyên nhân
Virus Nipah lây truyền sang con người qua các con đường như:
- Con người tiếp xúc với các động vật bị nhiễm bệnh, hoặc tiếp xúc với dịch tiết cơ thể có nhiễm virus của chúng như nước bọt, nước tiểu, máu,…
- Con người tiêu thụ các loại trái cây, thịt động vật hoặc bất kỳ sản phẩm nào bị dính chất dịch của động vật nhiễm virus Nipah như: Trái cây bị con dơi nhiễm bệnh ăn dở, trái cây dính nước bọt của động vật nhiễm bệnh, thịt động vật hoang bị nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc gần với người bị nhiễm virus Nipah hoặc tiếp xúc với chất dịch cơ thể của họ như nước bọt, dịch tiết hô hấp, máu, nước tiểu.
- Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của động vật bị nhiễm virus Nipah như dơi, lợn, mèo,… bị nhiễm bệnh.
Đối tượng nguy cơ
Người tiếp xúc trực tiếp với dơi ăn quả bị nhiễm bệnh: Bao gồm việc tiếp xúc với nước tiểu, phân, dãi dơi hoặc các mô của dơi bị bệnh.
Người làm việc với lợn: Lợn là vật trung gian chính trong việc lây truyền virus Nipah sang người. Nguy cơ cao nhất đối với những người làm việc trong các trang trại lợn, nhà máy giết mổ và chế biến thịt lợn.
Người ăn thực phẩm chưa nấu chín kỹ: Virus Nipah có thể tồn tại trong thịt lợn, dê, ngựa và các động vật khác bị nhiễm bệnh. Ăn thịt hoặc các sản phẩm từ động vật bị nhiễm bệnh chưa nấu chín kỹ có thể dẫn đến lây nhiễm.
Người chăm sóc bệnh nhân Nipah: Virus có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch tiết hoặc mô của người bệnh. Nguy cơ cao đối với nhân viên y tế, người chăm sóc gia đình và những người tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân.
Chẩn đoán nhiễm vi rút Nipah
Để có thể xác định người bệnh có nhiễm virus Nipah hay không, ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể được chỉ định thực hiện lấy dịch mũi họng để làm xét nghiệm RT-PCR. Sau đó, bệnh nhân sẽ được kiểm tra kháng thể để đánh giá mức độ đáp ứng với phương pháp điều trị và khả năng phục hồi bệnh theo từng giai đoạn.
Việc chẩn đoán và xác định nhiễm vi rút Nipah sẽ ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả điều trị và phòng ngừa lây lan. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, triệu chứng ban đầu dễ gây nhầm lẫn nên việc định bệnh thường được căn cứ vào các yếu tố như: Người bệnh có sống hoặc di chuyển đến vùng dịch hay không? Người bệnh có từng tiếp xúc với người bệnh hay không?
Phòng ngừa bệnh
Để giảm nguy cơ nhiễm virus Nipah, mọi người sống trong vùng dịch cần tuân thủ những biện pháp sau:
- Rửa tay bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với động vật, trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh.
- Tránh tiếp xúc với các động vật bị bệnh.
- Tránh tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh.
- Vệ sinh sạch sẽ các trang trại hoặc khu nuôi nhốt động vật.
- Phát quang bụi rậm.
- Không ăn những trái cây rơi xuống đất đã có dấu hiệu bị gặm, cắn.
- Cách ly động vật bị bệnh với toàn bộ vật nuôi trong trang trại.
- Thực hiện tốt kiểm soát bệnh dịch với động vật hoang dã, đặc biệt là dơi.
Điều trị như thế nào
Vi rút Nipah cũng giống các chủng virus cùng chi khác, hiện nay chưa có phương pháp điều trị đặc trị. Quá trình trị bệnh sẽ tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân, điều trị triệu chứng kết hợp nghỉ ngơi và dinh dưỡng hợp lý. Theo các chuyên gia, phương pháp điều trị loại virus này vẫn đang được phát triển.
Có thể kể đến những phương pháp điều trị đang được thử nghiệm hiện nay như dùng liệu pháp kháng thể đơn dòng. Với liệu pháp này, protein miễn dịch được sản xuất trong phòng thí nghiệm theo cơ thể bắt chước các kháng thể được cơ thể tạo ra một cách tự nhiên để chống lại virus. Loại thuốc này đã thử nghiệm lâm sàng xong giai đoạn I và hiện đang được sử dụng vì mục đích nhân đạo.
Một số bệnh nhân nhiễm virus Nipah đầu tiên của Malaysia được điều trị bằng thuốc Ribavirin – loại thuốc tiêm tĩnh mạch được dùng trong điều trị Covid19. Thuốc có tác dụng tốt khi thử nghiệm trên loài linh trưởng nhiễm virus Nipah nhưng hiệu quả trên người chưa được khẳng định.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.