Bệnh võng mạc đái tháo đường: nguy cơ và cách phòng ngừa
Sau khoảng 10 – 15 năm, không kể đái tháo đường phụ thuộc Insulin hay không, 90% các trường hợp đái tháo đường sẽ tiến triển thành bệnh võng mạc đái tháo đường. Trên toàn thế giới có hơn 200 triệu người mắc đái tháo đường, trong khi ở Việt Nam có khoảng 4,5 triệu người mắc, trong đó có khoảng 20% những người mắc tiểu đường bị tổn thương ở mắt với các mức độ khác nhau.
Người mắc đái tháo đường tiến triển thành võng mạc đái tháo đường khi không được phát hiện và điều trị sớm, đáy mắt sẽ bị tổn thương nặng nề và có thể gây mù lòa. Bệnh võng mạc đái tháo đường là những thay đổi ở võng mạc của người bị đái tháo đường có thể dẫn đến giảm thị lực hoặc mù. Nguyên nhân chính là sự tăng cao đường huyết làm tổn thương cấu trúc mạch máu ở đáy mắt, dẫn đến xuất huyết và phù hoàng điểm, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như bong võng mạc và xuất huyết vào dịch kính.
Việc chăm sóc đái tháo đường rất quan trọng, vì tỷ lệ nguy cơ mắc bệnh võng mạc đái tháo đường cao. Khoảng 50-60% người mắc đái tháo đường tuýp 2 sẽ bị bệnh võng mạc đái tháo đường, trong khi đái tháo đường tuýp 1 có nguy cơ lên tới 90%. Điều này càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc tầm soát và điều trị sớm để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
Triệu chứng và tầm soát
Trong giai đoạn đầu, người bệnh có thể không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về thị lực. Tuy nhiên, xuất huyết trong dịch kính có thể gây mất thị lực cấp tính. Nếu hoàng điểm bị tổn thương, người bệnh có thể thấy các vùng mờ khi nhìn một hình ảnh hoặc các hình ảnh bị biến dạng.
Việc khám mắt định kỳ rất quan trọng để phát hiện bệnh sớm, đặc biệt đối với người bệnh đái tháo đường. Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 nên khám mắt ngay khi chẩn đoán, sau đó khám lại sau 2 năm nếu bình thường. Nếu có bất thường, cần khám lại sau 3, 6 tháng hoặc 1 năm. Đối với đái tháo đường tuýp 1, khám mắt sau 5 năm chẩn đoán, sau đó khám định kỳ theo quy trình.
Việc tầm soát võng mạc đái tháo đường thường được thực hiện bằng cách chụp hình đáy mắt không giãn đồng tử bằng máy ảnh. Nếu phát hiện bất thường, sẽ hỏi ý kiến chuyên gia. Tại các bệnh viện, khám đáy mắt thường được tiến hành bằng đèn soi hoặc chụp ảnh có sử dụng thuốc giãn đồng tử hoặc kính hiển vi đèn khe.
Phòng ngừa và điều trị
Tầm soát định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh võng mạc đái tháo đường sớm và điều trị kịp thời. Việc thăm khám mắt định kỳ giúp ngăn chặn nhiều nguy cơ mất thị lực do đái tháo đường. Ngoài ra, tầm soát thường xuyên còn giúp tìm ra biến chứng võng mạc đái tháo đường từ sớm, tăng cơ hội phục hồi và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Đối với tất cả các bệnh nhân đái tháo đường, việc thăm khám mắt định kỳ mỗi 6 tháng hoặc 1 năm 1 lần là rất quan trọng. Điều này giúp phát hiện ngay các biến chứng mắt và điều trị sớm, từ đó giảm gánh nặng về chi phí và tăng khả năng phục hồi.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về bệnh võng mạc đái tháo đường:
- 1. Bệnh võng mạc đái tháo đường là gì?
Bệnh võng mạc đái tháo đường là những thay đổi ở võng mạc của người bị đái tháo đường có thể dẫn đến giảm thị lực hoặc mù. Nguyên nhân chính là sự tăng cao đường huyết làm tổn thương cấu trúc mạch máu ở đáy mắt. - 2. Bệnh võng mạc đái tháo đường có nguy hiểm không?
Bệnh võng mạc đái tháo đường là một biến chứng nghiêm trọng của đái tháo đường, có thể gây mất thị lực và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. - 3. Ai có nguy cơ mắc bệnh võng mạc đái tháo đường?
Khoảng 50-60% người mắc đái tháo đường tuýp 2 sẽ bị bệnh võng mạc đái tháo đường, trong khi đái tháo đường tuýp 1 có nguy cơ lên tới 90%. - 4. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh võng mạc đái tháo đường?
Tầm soát định kỳ và điều trị sớm là cách phòng ngừa hiệu quả nhất bệnh võng mạc đái tháo đường. Việc thăm khám mắt định kỳ mỗi 6 tháng hoặc 1 năm 1 lần là rất quan trọng. - 5. Bệnh võng mạc đái tháo đường có thể chữa khỏi không?
Việc tầm soát và điều trị sớm giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và tăng cơ hội phục hồi. Tuy nhiên, nếu bệnh đã tiến triển nặng nề, khả năng chữa khỏi hoàn toàn là rất hiếm.
Nguồn: Tổng hợp