Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Cúm A H3N2 là gì? Những điều cần biết về Cúm A H3N2
Cúm A H3N2 là một trong những chủng virus cúm phổ biến gây ra nhiều đợt bùng phát cúm hàng năm trên toàn thế giới. Đại dịch virus cúm A H3N2 được ghi nhận lần đầu tiên ở Hoa Kỳ vào tháng 9 năm 1968. Để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình, việc hiểu rõ về bệnh này, từ triệu chứng đến phương pháp phòng ngừa và điều trị, là điều vô cùng quan trọng.
Tổng quan chung
Cúm A H3N2 là một trong những loại virus cúm A có khả năng gây nhiễm trùng đường hô hấp ở người. Virus này liên tục biến đổi, dẫn đến sự xuất hiện của các chủng mới mỗi năm. Được phát hiện lần đầu vào những năm 1960, H3N2 đã trở thành một trong những nguyên nhân chính gây ra các đợt dịch cúm mùa.
Virus cúm (H3N2) bao gồm hai gen từ virus cúm A, hemagglutinin H3 và N2 neuraminidase từ virus H2N2 năm 1957. Vì thế, tên của nó cũng bắt nguồn từ các dạng của hai loại protein bề mặt hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Bằng cách tái tổ hợp, virus H3N2 trao đổi gen cho protein bên trong với các phân nhóm cúm khác.
Virus H3N2 có thể lây nhiễm cho chim và động vật có vú. Ở chim, người và lợn, virus đã biến đổi thành nhiều chủng. Trong những năm mà virus H3N2 là chủng chiếm ưu thế, có nhiều trường hợp phải nhập viện và thậm chí có thể tử vong.
Virus cúm H3N2 tiếp tục lưu hành trên toàn thế giới dưới dạng virus cúm A theo mùa. Virus cúm A theo mùa có liên quan đến bệnh nặng ở người lớn tuổi, và trải qua sự trôi kháng nguyên thường xuyên.
Triệu chứng cúm A H3N2
Những triệu chứng cúm A H3N2 gây ra tương tự như các biểu hiệu do các chủng virus cúm khác gây ra. Virus cúm A/H3N2 sau khi xâm nhập và ủ bệnh khoảng 2 ngày thường gây ra các triệu chứng đột ngột như:
Đối với trẻ em, có thể xuất hiện thêm các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Các triệu chứng này thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài hơn.
Cúm mùa nói chung và cúm do A/H3N2 thường khiến mọi người chủ quan do các triệu chứng phổ biến như ho, hắt hơi dễ đánh lừa người khác nhầm lẫn sang những căn bệnh lành tính như cảm lạnh thông thường.
Nguyên nhân gây cúm A H3N2
Virus cúm có khả năng lây nhiễm rất cao và lây truyền trực tiếp rất nhanh từ người sang người thông qua đường hô hấp, thậm chí có thể tạo thành đại dịch. Khi người bệnh ho, hắt hơi,… dịch tiết mũi họng và các giọt nước bọt mang theo virus bay vào không khí, người lành hít phải sẽ bị nhiễm bệnh. Hoặc các giọt dịch rơi vào đồ ăn, bám vào vật dụng… cũng có thể truyền virus gây bệnh.
- Với người đang mắc chủng cúm A/H3N2: Nếu người lành cùng người bệnh tiếp xúc trực tiếp như nói chuyện, ôm hôn, quan hệ tình dục,… thì tỷ lệ lây nhiễm cúm A/H3N2 rất cao.
- Với đồ vật có chứa virus cúm A/H3N2: Khi tay bạn tiếp xúc với các đồ vật như tủ, giường, bàn, ghế, của virus A H3N2 thì virus sẽ di chuyển đến tay, tay tiếp xúc với mũi, mắt, miệng, virus sẽ xâm nhập vào đường hô hấp (phổi) và gây bệnh cúm mùa.
Đối tượng nguy cơ mắc cúm A H3N2
Cúm A H3N2 là bệnh rất phổ biến, ai cũng có thể mắc phải. Các triệu chứng, biến chứng của cúm mùa có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng với các mức độ khác nhau, đặc biệt nguy hiểm với các đối tượng có nguy cơ cao như:
- Người có bệnh mãn tính như bệnh tim, bệnh phổi, bệnh tiểu đường
- Người suy giảm hệ miễn dịch.
- Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi.
- Người già trên 65 tuổi.
- Phụ nữ có thai và phụ nữ sau sinh.
- Người có hệ miễn dịch yếu hoặc trong tình trạng suy giảm miễn dịch như bệnh nhân HIV, bệnh nhân ung thư,…
- Người mắc các bệnh mãn tính như phổi tắc nghẽn mãn tính COPD, hen suyễn, thận, tim mạch, tiểu đường, bệnh gan…
- Những người làm việc tại môi trường đông người như bệnh viện, trường học và công sở là những đối tượng có nguy cơ mắc và lây truyền bệnh cúm rất cao.
- Người béo phì nặng.
Chẩn đoán cúm A H3N2
Các trường hợp nghi ngờ bị cúm A H3N2 cần được phát hiện sớm và cách ly. Sau đó, các bác sĩ sẽ thăm khám các triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán như: sốt, đau nhức cơ toàn thân, biểu hiện về hô hấp như đau họng, hắt hơi, ngạt mũi, chảy nước mũi, ho, khó thở,.. tùy theo mức độ và tình trạng bệnh, các bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chuyên ngành trong phòng phòng thí nghiệm.
Các xét nghiệm này có độ nhạy, độ đặc hiệu và chính xác cao. Đồng thời, còn có xét nghiệm cúm có sẵn để phát hiện virus cúm trong bệnh phẩm hô hấp. Dựa theo thứ tự ưu tiên, sẽ có các phương pháp chẩn đoán cúm sau:
- Test nhanh: Giúp kiểm tra nhanh cúm A/H3N2 có thể cho kết quả chỉ trong 1 – 1.5 giờ.
- Xét nghiệm RT-PCR (Real time RT-PCR): Có độ nhạy cao và đặc trưng nhất để kiểm tra virus cúm. Phương pháp này cho kết quả trong vòng 4-6 giờ và rất hữu ích để phân biệt nhanh giữa các loại cúm.
- Xét nghiệm nhanh (RIDTs): Cho kết quả trong khoảng 10-15 phút, nhưng không chính xác. Hiệu suất của xét nghiệm này phụ thuộc nhiều vào tuổi của người bệnh, thời gian mắc, loại mẫu bệnh phẩm và loại virus cúm. Do có độ nhạy và độ đặc hiệu thấp nên cần kết hợp với các phương pháp khác khi kết quả xét nghiệm âm tính.
- Phân lập virus: Không phải là xét nghiệm sàng lọc, nhưng cần thực hiện trên mẫu bệnh phẩm hô hấp thu thập từ những người nghi ngờ cúm xuất hiện trong vòng 5 ngày sau khi phát bệnh, đặc biệt là người có yếu tố dịch tễ với cúm.
- Xét nghiệm huyết thanh: Thường không được khuyến cáo để phát hiện nhiễm virus cúm ở người để kiểm soát bệnh cấp tính, kết quả chỉ hữu ích cho chẩn đoán hồi cứu và cho mục đích nghiên cứu.
Phòng ngừa bệnh cúm A H3N2
Để phòng ngừa bệnh cúm A H3N2, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:
- Tiêm vắc xin: Vắc xin phòng cúm hàng năm có thể giúp ngăn chặn bệnh và giảm độ nặng của triệu chứng nếu bạn bị nhiễm virus cúm A H3N2. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thời điểm và cách tiêm vắc xin phù hợp.
- Rửa tay thường xuyên: Sử dụng nước và xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các bề mặt có thể bị nhiễm virus.
- Tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần gũi với những người có triệu chứng cúm, đặc biệt là khi họ ho hoặc hắt hơi.
- Đeo khẩu trang: Trong môi trường có nhiều người hoặc có nguy cơ tiếp xúc với virus cúm, đeo khẩu trang có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm virus.
- Hạn chế chạm tay vào mắt, mũi và miệng: Virus cúm thường lây lan qua đường hô hấp hoặc qua việc tiếp xúc với bề mặt bị nhiễm virus, sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng. Hạn chế chạm tay vào các vùng này có thể giảm nguy cơ nhiễm virus.
- Hạn chế tiếp xúc với người bệnh khi bạn cảm thấy không khỏe: Nếu bạn cảm thấy không khỏe, hạn chế tiếp xúc với người khác để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
- Thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân khác: Bao gồm việc không chia sẻ đồ dùng cá nhân như ống hút, thìa nĩa, chén đũa, và thường xuyên làm sạch các bề mặt tiếp xúc thường xuyên trong nhà và nơi làm việc.
Điều trị cúm A H3N2 như thế nào?
Điều trị bệnh cúm A H3N2 thường tập trung vào việc giảm các triệu chứng và ngăn chặn sự lây lan của virus. Dưới đây là một số biện pháp phổ biến được khuyến nghị:
- Tuân thủ quy tắc phòng bệnh và tránh lây nhiễm: Hạn chế đến những nơi đông người hoặc tiếp xúc với nhiều người để tránh lây truyền virus cho người lành, nếu có phải sử dụng khẩu trang y tế.
- Nghỉ ngơi nhiều
- Uống đủ nước
- Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt như acetaminophen hoặc ibuprofen.
- Dùng thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) hoặc zanamivir (Relenza) trong vòng 48 giờ đầu sau khi triệu chứng xuất hiện.
Khi bắt đầu điều trị trong vòng 48 giờ sau khi các triệu chứng cúm bộc phát, thuốc oseltamivir (Tamiflu) kháng virus có thể giúp rút ngắn thời gian bị bệnh và ngăn ngừa các biến chứng phát triển.
Cần lưu ý, Tamiflu là thuốc hỗ trợ, không phải thuốc đặc hiệu nhất điều trị cúm, mà chỉ có tác dụng tối đa nếu được sử dụng trong vòng 24h. Nếu sử dụng Tamiflu sau 48 giờ kể từ khi có triệu chứng sốt thì kết quả điều trị không khác gì với người bệnh không dùng thuốc.
Ngoài ra, Tamiflu chỉ dùng cho điều trị bệnh cúm A không biến chứng, nếu phát hiện cúm A có biến chứng thì cần được điều trị kết hợp các loại thuốc kháng sinh khác như: amantadine, rimantadine, neuraminidase như zanamivir và oseltamivir,…
Đối với các trường hợp nặng hoặc có nguy cơ cao, cần theo dõi và điều trị tại bệnh viện. Sau khoảng 7 ngày mà các triệu chứng bệnh không giảm mà tiến triển nặng hơn, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để thăm khám kịp thời.
Kết luận
Cúm A H3N2 là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp có khả năng gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về triệu chứng, nguyên nhân, và các biện pháp phòng ngừa và điều trị là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng. Tiêm vắc-xin cúm hàng năm và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân là những cách hiệu quả để phòng ngừa bệnh.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.