Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Đứt dây chằng là gì? Những điều cần biết về đứt dây chằng
Đứt dây chằng là một vấn đề y tế thường gặp, ảnh hưởng đến sự chuyển động và chức năng của các khớp. Đây là tình trạng mà dây chằng (hay còn gọi là gân) – một cấu trúc quan trọng giữ cho khớp ổn định – bị đứt hoặc bị gãy. Điều này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể.
Tổng quan chung đứt dây chằng
Các xương có thể kết nối với nhau giữ vững khớp nhờ vào dây chằng bao gồm các môn liên kết dày, dai. Khác với gân, dây chằng căng giãn, đàn hồi hơn nhưng nếu căng quá mức sẽ dẫn đến tình trạng tổn thương khiến khớp đau và lỏng lẻo, cử động bị hạn chế.
Đứt dây chằng hay rách dây chằng là chấn thương thường gặp bởi tác động quá lớn gây ra áp lực khiến dây chằng bị rách ở phần ngón tay, đầu gối, mắt cá chân. Nguyên nhân trực tiếp là do tai nạn hay hoạt động cường độ cao tác động mạnh đến dây chằng.
Triệu chứng đứt dây chằng
Khi dây chằng bị đứt, bạn có thể gặp các triệu chứng sau:
- Âm thanh tương tự tiếng nứt hoặc tiếng nổ nhỏ;
- Bầm tím, sưng và đau, đặc biệt khi có áp lực lên khớp;
- Vết lõm ở khớp nơi dây chằng bị rách;
- Co thắt cơ;
- Khả năng vận động suy giảm, dẫn đến tình trạng khớp lỏng lẻo hoặc không thể cử động như bình thường.
Nguyên nhân đứt dây chằng
Đứt dây chằng là một tình trạng y tế phổ biến, thường gặp trong các tai nạn lao động và hoạt động thể thao. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra tình trạng này:
- Tác động quá lớn: Đứt dây chằng thường xảy ra khi có một lực tác động mạnh vào chỗ dây chằng nằm, gây ra tổn thương. Điều này có thể xảy ra ở phần ngón tay, đầu gối, mắt cá chân.
- Tai nạn và hoạt động cường độ cao: Nguyên nhân trực tiếp thường là do tai nạn hay hoạt động cường độ cao tác động mạnh đến dây chằng.
- Tình trạng sức khỏe: Những người có tình trạng sức khỏe yếu hoặc có bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp có nguy cơ cao hơn bị đứt dây chằng.
- Vận động sai tư thế: Đứt dây chằng cũng có thể xảy ra khi vận động sai tư thế, nâng vật quá nặng.
- Chấn thương: Trong một số trường hợp, chấn thương như trật khớp, gãy xương có thể dẫn đến đứt dây chằng.
Đây chỉ là một số nguyên nhân chính, tùy thuộc vào cơ địa và hoàn cảnh cụ thể của mỗi người mà nguy cơ và mức độ tổn thương có thể khác nhau. Nếu bạn cảm thấy có dấu hiệu bất thường, hãy tìm đến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp.
Đối tượng nguy cơ đứt dây chằng
Có một số đối tượng có nguy cơ cao bị đứt dây chằng:
- Người lớn tuổi: Người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn do cơ thể già đi, dây chằng trở nên yếu hơn1.
- Vận động viên và người chơi thể thao: Những người tham gia các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, vũ công, võ sĩ, người tập thể dục cường độ trung bình đến cao, có nguy cơ bị đứt dây chằng cao hơn.
- Người bị chấn thương do té ngã: Những người bị chấn thương do té ngã cũng có nguy cơ cao bị đứt dây chằng1.
- Người thực hiện các động tác mạnh: Khi thực hiện các động tác mạnh như chạy nhanh, nhảy cao, người bệnh dễ bị ngã và dẫn đến đứt dây chằng.
- Người có tình trạng sức khỏe yếu: Những người có tình trạng sức khỏe yếu hoặc có bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp có nguy cơ cao hơn bị đứt dây chằng.
- Nếu bạn thuộc vào một trong những nhóm nguy cơ này, hãy thận trọng khi tham gia các hoạt động có thể gây tổn thương cho dây chằng. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy tìm đến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán đứt dây chằng
Để chẩn đoán tình trạng đứt dây chằng, trước tiên bác sĩ sẽ khám tổng quát vùng bị chấn thương, đồng thời hỏi về bệnh sử của bạn. Bạn cần cung cấp thông tin về hoàn cảnh dẫn đến chấn thương, những chấn thương từng gặp và cả các bệnh mạn tính nếu có. Việc sờ nắn và di chuyển khớp cũng sẽ cung cấp cho bác sĩ thông tin chi tiết về mức độ chấn thương.
Bước tiếp theo, bạn sẽ được chỉ định chụp X-quang để xem xương có bị gãy không, chụp cộng hưởng từ (MRI) để xác định dây chằng bị rách một phần hay toàn bộ.
Dựa trên tình trạng chấn thương dây chằng, y khoa chia thành 3 mức độ:
- Độ I: là tình trạng chấn thương nhẹ làm tổn thương dây chằng, nhưng không gây rách hoặc rách một phần không đáng kể.
- Độ II: tình trạng chấn thương vừa phải, đứt một phần dây chằng khiến khớp có biểu hiện lỏng lẻo bất thường.
- Độ III: chấn thương nặng với tình trạng đứt toàn bộ dây chằng, mất chức năng của dây chằng và khiến khớp gần như mất khả năng vận động.
Phòng ngừa đứt dây chằng
Để phòng ngừa chấn thương bạn cần lưu ý:
- Khởi động đúng cách trước khi chơi thể thao để làm nóng cơ bắp, các khớp cũng như tăng lưu thông máu, giúp hạn chế chấn thương.
- Ngừng tập luyện nếu bạn thấy cơ thể mệt mỏi: Cảm giác uể oải rã rời chính là cách cơ bắp “phản ứng” lại vì phải hoạt động quá sức. Do đó, chỉ khi nào bạn hoàn toàn khỏe khoắn và sẵn sàng cho buổi tập luyện thì hãy ra sân.
- Chú trọng các bài tập tăng độ dẻo dai cho dây chằng: Không giống như cơ bắp, không có bài tập cụ thể giúp tăng sự dẻo dai cho dây chằng. Thay vào đó, các dây chằng sẽ “khỏe” lên một cách tự nhiên nếu nhận được lượng tải trọng phù hợp. Ví dụ, muốn củng cố dây chằng gối, bạn hãy tập các môn như đạp xe, đi bộ, bơi lội… vì những môn này sử dụng cơ gối nhiều, lại tác động một lực đều đặn lên vùng gối. Dần dần, dây chằng gối sẽ tự phát triển thêm các sợi bổ sung để thích ứng với lực tác động này, trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tránh các kỹ thuật sai khi chơi thể thao, hạn chế mang vác đồ vật nặng, cẩn thận với tai nạn xe cộ/tai nạn té ngã… để tránh làm tổn thương dây chằng.
- Có chế độ dinh dưỡng giàu canxi để tăng cường độ dẻo dai cho dây chằng, phòng ngừa chấn thương. Nguồn canxi tốt đến từ sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng, hải sản, các loại đậu, rau lá xanh…Một điều quan trọng nữa là bạn cần cung cấp đủ lượng vitamin D và magie. Hai vi chất này giúp cơ thể hấp thụ canxi trọn vẹn hơn.
Điều trị đứt dây chằng như thế nào?
Việc lựa chọn phương pháp điều trị tùy thuộc vào mức độ chấn thương của bệnh nhân. Khi bạn bị đứt dây chằng đầu gối, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp sau đây:
- Sơ cứu: Nếu chấn thương nhẹ, bạn chỉ cần chườm đá lên vùng bị đau, kê cao chân và nghỉ ngơi nhiều hơn. Bạn có thể giảm sưng bằng cách quấn băng ace quanh đầu gối. Bạn cũng có thể sử dụng nạng để giảm trọng lượng tác động vào đầu gối.
- Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng viêm để giúp giảm sưng và đau. Nếu bạn bị đau nhiều, thuốc steroid sẽ được kê đơn để tiêm vào đầu gối.
- Nẹp gối: Một số người bị tổn thương dây chằng có thể chữa khỏi bằng cách đeo miếng nẹp đầu gối khi đi bộ hoặc tập thể dục.
- Vật lý trị liệu: Đầu gối của bạn có thể cần một số bài tập để trở lại hoạt động bình thường. Khi tập, các chuyên gia trị liệu sẽ hướng dẫn bạn thực hiện bài tập để tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh đầu gối và giúp bạn lấy lại toàn bộ chuyển động như ban đầu.
- Phẫu thuật: Cuối cùng, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật khi các dây chằng ở đầu gối của bạn đã bị đứt và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động cũng như sinh hoạt của bạn. Tùy theo tình trạng cụ thể, các bác sĩ phẫu thuật sẽ nối lại dây chằng bị rách hoặc thay thế bằng dây chằng nhân tạo để giải quyết vấn đề của bạn. Nếu phẫu thuật thành công, kết hợp với vật lý trị liệu, bệnh nhân có thể trở lại với các môn thể thao yêu thích sau khoảng 12 tháng.