Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Nhiễm trùng: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Theo thống kê năm 2013, các bệnh truyền nhiễm là nguyên nhân gây ra 9,2 triệu ca tử vong, chiếm 17% tổng số ca tử vong trên toàn thế giới. Đây là một con số đáng báo động, cho thấy tác động to lớn của các bệnh truyền nhiễm đối với sức khỏe cộng đồng.
Vấn đề càng trở nên cấp bách khi tỷ lệ tử vong do các bệnh truyền nhiễm vẫn đang ở mức cao, đặc biệt là ở những khu vực có điều kiện y tế hạn chế và tỷ lệ nghèo đói cao. Các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như HIV/AIDS, lao phổi, tiêu chảy, sốt rét, viêm gan B,… tiếp tục là những “sát thủ thầm lặng” cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm.
Tổng quan chung
Định nghĩa nhiễm khuẩn (còn gọi là nhiễm trùng) là sự tăng sinh của các vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng… đối với cơ thể, dẫn tới các phản ứng tế bào, tổ chức hoặc phản ứng toàn thân. Thông thường, biểu hiện trên lâm sàng là một hội chứng nhiễm khuẩn, nhiễm độc.
Nhiễm trùng có thể tại một vị trí cố định hoặc đi theo đường máu lan khắp cơ thể. Tuy nhiên, một số vi sinh vật tự nhiên sống trong cơ thể không được xem là nhiễm trùng, ví dụ: vi khuẩn thường trú trong miệng và ruột. Vi khuẩn và virus không thể nhìn thấy bằng mắt thường, chúng có thể gây ra các triệu chứng tương tự nhau và thường lây lan theo những con đường giống nhau. Đây là điểm tương đồng duy nhất giữa vi khuẩn và virus. Việc phân biệt nhiễm trùng do vi khuẩn và virus rất quan trọng cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh:
- Vi khuẩn là một thể duy nhất, chúng là tế bào rất phức tạp và có thể tự tồn tại bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Hầu hết các vi khuẩn không có hại. Trong thực tế, có nhiều vi khuẩn thường trú trên da và trong cơ thể của chúng ta, đặc biệt là trong ruột giúp tiêu hóa thức ăn.
- Virus có kích thước nhỏ hơn và có cấu tạo không phải là tế bào. Không giống như vi khuẩn, virus cần một vật chủ như con người hay động vật để nhân lên. Virus gây nhiễm trùng bằng cách nhập vào nhân bên trong các tế bào khỏe mạnh của vật chủ.
Triệu chứng
Triệu chứng của nhiễm trùng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vi sinh vật gây bệnh và vị trí nhiễm trùng trong cơ thể. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sốt: Một trong những dấu hiệu chính của nhiễm trùng là sốt. Cơ thể tăng nhiệt độ để chống lại vi khuẩn hoặc virus.
- Mệt mỏi và yếu đuối: Cảm giác mệt mỏi và yếu đuối là những triệu chứng thường gặp khi cơ thể đang phải chiến đấu với nhiễm trùng.
- Đau và viêm: Đau và viêm ở khu vực bị nhiễm trùng, chẳng hạn như đau họng do viêm họng, đau tai do viêm tai giữa.
- Tiết dịch bất thường: Các dịch tiết như mủ, nước mũi đặc, hoặc dịch tiết từ vết thương là dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Phát ban: Một số nhiễm trùng có thể gây ra phát ban trên da, như nhiễm trùng da hoặc các bệnh do virus như thủy đậu.
Nguyên nhân
Nhiễm trùng có thể do nhiều loại vi sinh vật khác nhau gây ra, bao gồm:
- Vi khuẩn: Vi khuẩn là nguyên nhân gây ra nhiều loại nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, và nhiễm trùng vết thương.
- Virus: Virus gây ra các bệnh như cảm cúm, viêm gan, và HIV.
- Nấm: Nấm có thể gây ra nhiễm trùng da, nhiễm trùng móng và nhiễm trùng âm đạo.
- Ký sinh trùng: Ký sinh trùng như giun và protozoa có thể gây ra các bệnh như sốt rét và giun đũa.
Đối tượng nguy cơ
Nhiễm trùng là hiện tượng vi sinh vật gây bệnh, như virus, vi khuẩn hoặc nấm, xâm nhập và tấn công cơ thể. Nên nhiễm trùng có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào. Khi vi sinh vật này xâm nhập, hệ miễn dịch sẽ phản ứng để tiêu diệt chúng, dẫn đến các triệu chứng như sốt, sưng tấy, mưng mủ,…
Nhiễm trùng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trong cơ thể, từ da, phổi đến hệ tiêu hóa. Mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng cũng rất đa dạng, từ nhẹ đến nguy hiểm tính mạng.
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng hơn bao gồm:
- Trẻ em và người già: Hệ miễn dịch của trẻ em chưa phát triển hoàn chỉnh và hệ miễn dịch của người già suy giảm, dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Người có hệ miễn dịch yếu: Người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, ung thư, hoặc HIV có hệ miễn dịch suy yếu, dễ bị nhiễm trùng.
- Người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch dùng trong điều trị các bệnh tự miễn hoặc sau cấy ghép cơ quan có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng.
Chẩn đoán
Khám lâm sàng: Các triệu chứng của nhiễm trùng phụ thuộc vào loại bệnh. Một số dấu hiệu của nhiễm trùng ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể nói chung, chẳng hạn như mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, sốt, ra mồ hôi đêm, ớn lạnh, đau nhức. Những người khác là cụ thể cho các bộ phận cơ thể cá nhân, chẳng hạn như phát ban da, ho, hoặc chảy nước mũi.
Bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để xác định loại vi sinh vật gây bệnh, chẳng hạn như:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu, dấu hiệu nhiễm trùng và xét nghiệm máu đặc hiệu để tìm kháng thể hoặc kháng nguyên của vi sinh vật.
- Cấy dịch: Lấy mẫu dịch từ vùng bị nhiễm để nuôi cấy và xác định vi sinh vật gây bệnh.
- Chẩn đoán hình ảnh: Sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, siêu âm hoặc CT scan để xác định vị trí và mức độ nhiễm trùng.
Phòng ngừa bệnh
Việc phòng ngừa để giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng là vô cùng cần thiết. Những biện pháp sau có thể hạn chế bị bệnh nhiễm trùng:
- Thường xuyên rửa tay thật kỹ (cách tốt nhất để tránh cảm lạnh)
- Khi bắt tay với người bị cảm lạnh là yếu tố nguy hiểm, cần tránh dụi mắt hoặc mũi ngay sau đó. Vì vi khuẩn hoặc virus có thể truyền bệnh thông qua việc chạm hoặc bắt tay với một người khác.
- Thực phẩm cần được nấu chín hoặc làm lạnh càng nhanh càng tốt, tránh để ở nhiệt độ thường quá lâu.
- Các loại rau và thịt phải được lưu trữ riêng, sử dụng các thớt khác nhau để chế biến thực phẩm sống và chín.
- Các loại thịt nên được chế biến sạch sẽ. Một số sinh vật sẽ chết khi thức ăn được nấu chín nhưng chúng vẫn có thể để lại các chất độc hại gây tiêu chảy và nôn mửa.
- Dịch cơ thể, như máu, nước bọt và tinh dịch, có thể chứa các vi sinh vật gây bệnh và truyền bệnh. Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục để làm giảm nguy cơ lây bệnh qua đường tình dục.
- Không nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh mà không có đơn chỉ định của bác sĩ. Khi sử dụng thuốc nên tuân thủ đúng phác đồ điều trị: uống đúng loại thuốc, đúng liều lượng và đủ thời gian quy định.
- Phòng bệnh gây ra do virus bằng cách tiêm vắc xin như: viêm gan siêu vi A, B, cúm, viêm não Nhật Bản…
Điều trị như thế nào
Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Các bác sĩ thường điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn bằng kháng sinh. Kháng sinh có thể diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn chúng nhân lên. Tuy nhiên, kể từ khi vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng tăng, các thuốc kháng sinh thế hệ mới nhất được chỉ định dùng cho các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
Điều trị nhiễm trùng do virus
Kiểm soát các triệu chứng bằng các loại thuốc khác nhau. Ví dụ: dùng paracetamol để giảm sốt. Sử dụng thuốc kháng virus để ngăn chặn sự nhân lên của virus, Ví dụ: dùng thuốc chữa HIV/AIDS. Thuốc kháng sinh sẽ không hiệu quả để điều trị nhiễm virus.
- Thuốc kháng nấm: Sử dụng thuốc kháng nấm để điều trị các nhiễm trùng do nấm, như nhiễm trùng da hoặc âm đạo.
- Điều trị hỗ trợ: Điều trị các triệu chứng như sốt, đau và viêm bằng thuốc giảm đau, hạ sốt và các biện pháp chăm sóc tại nhà như nghỉ ngơi, uống đủ nước.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ mô nhiễm trùng hoặc mủ.
Việc phòng ngừa để giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều việc phải làm để đẩy lùi gánh nặng của các bệnh truyền nhiễm. Cần tiếp tục tăng cường đầu tư cho nghiên cứu khoa học, phát triển vắc xin và thuốc điều trị hiệu quả. Đồng thời, nâng cao chất lượng hệ thống y tế, tăng cường công tác tuyên truyền giáo dục sức khỏe, khuyến khích lối sống lành mạnh để người dân có thể phòng ngừa hiệu quả các bệnh truyền nhiễm.
Chỉ có sự chung tay góp sức của cộng đồng quốc tế, các quốc gia và mỗi cá nhân, chúng ta mới có thể đẩy lùi gánh nặng của các bệnh truyền nhiễm, hướng đến một tương lai khỏe mạnh và an toàn cho tất cả mọi người.