Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III là gì? Những điều cần biết về Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các ca ung thư phổi. Ở giai đoạn III, bệnh đã lan ra các hạch bạch huyết và/hoặc các khu vực khác trong phổi, khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa có thể giúp bạn và người thân phòng tránh và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
Tổng quan chung
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) được chia thành ba loại chính: ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma), và ung thư biểu mô tế bào lớn (large cell carcinoma).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III thường có một hoặc nhiều đặc điểm sau:
- Khối u có kích thước > 7cm.
- Khối u xâm lấn các cấu trúc gần phổi như: tim, khí quản, thực quản, cột sống…
- Có một hoặc nhiều khối u nằm khác thùy phổi, nhưng chưa di căn đến phổi đối bên.
- Di căn hạch trên đòn (vùng cổ), hạch trung thất đối bên
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III bao gồm giai đoạn IIIA, IIIB và IIIC; được xác định dựa vào các đặc điểm về kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn của khối u và tình trạng di căn hạch vùng.
Tỷ lệ sống 5 năm là tỷ lệ những người bệnh còn sống được sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán bệnh lần đầu tiên.
Triệu chứng
Triệu chứng của NSCLC giai đoạn III có thể khác nhau tùy vào vị trí và kích thước của khối u. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Ho dai dẳng hoặc ho ra máu.
- Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề ở ngực, đau xương sườn, đau vai và đau lưng do khối u xâm lấn thành ngực, cột sống.
- Hụt hơi, Khó thở, thở khò khè.
- Sút cân không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi kéo dài.
- Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát như viêm phổi hoặc viêm phế quản.
- Nuốt khó, nuốt nghẹn do khối u xâm lấn thực quản.
- Khàn tiếng do khối u xâm lấn thần kinh quặt ngược thanh quản.
Nếu bạn hoặc người thân gặp phải các triệu chứng này, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân
Hiện nay nguyên nhân chính xác gây ung thư phổi chưa được xác định, tuy nhiên nhiều yếu tố nguy cơ khiến bạn dễ mắc bệnh đã được tìm ra như hút thuốc lá, môi trường sống ô nhiễm hoặc tiếp xúc với tia xạ,…
Nguyên nhân chính gây ra NSCLC là hút thuốc lá, tuy nhiên có một số yếu tố khác cũng có thể góp phần:
- Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 85% các ca ung thư phổi.
- Phơi nhiễm môi trường: Bao gồm phơi nhiễm với radon, amiăng, và các hóa chất công nghiệp.
- Di truyền: Một số người có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền.
- Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm cũng tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống và lối sống: Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng và lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Đối tượng nguy cơ
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III là một trong những giai đoạn nghiêm trọng của bệnh. Đối tượng nguy cơ cho loại ung thư này thường bao gồm những người:
- Người hút thuốc lá: Cả người hút thuốc chủ động và thụ động.
- Người lớn tuổi: Nguy cơ tăng theo độ tuổi, đặc biệt là sau 50 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi: Có người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh ung thư phổi cũng tăng nguy cơ cho bản thân.
- Người làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm từ môi trường như khói bụi, hóa chất, hoặc khói thuốc lá từ môi trường làm việc cũng là một yếu tố nguy cơ.
- Người có tiền sử bệnh phổi mãn tính như COPD hoặc xơ phổi.
- Tiếp xúc với radon: Radon là một chất khí tự nhiên có trong đất và đá và có thể xâm nhập vào nhà ở. Tiếp xúc với radon có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
- Không quan tâm đến sức khỏe: Những người không chú ý đến chế độ ăn uống lành mạnh, không tập thể dục đều đặn và có lối sống không lành mạnh cũng có nguy cơ cao hơn.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán NSCLC giai đoạn III, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm sau:
- Chụp X-quang ngực là phương pháp cơ bản để phát hiện tổn thương ở phổi. Một số hình ảnh X quang hay gặp: bóng mờ nham nhở, bờ tua gai, bóng mờ có những bờ cong tạo thành nhiều vòng cung… X-quang thường quy có vai trò trong chẩn đoán cũng như tầm soát ung thư phổi ở đối tượng nguy cơ cao.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) Là phương pháp không xâm lấn được chỉ định thường quy và phổ biến nhất trong chẩn đoán ung thư phổi hiện nay như đánh giá khối u nguyên phát và hạch: hình dáng, kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn, … Độ nhạy cao (97-98%) của CLVT đối với các trường hợp khối u > 1cm. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi và các khu vực lân cận.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI), xạ hình xương: kiểm tra sự lan rộng của ung thư đến não hoặc tủy sống. Đây là xét nghiệm thường quy để đánh giá tình trạng di căn xa của ung thư phổi. Được sử dụng để
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan): là phương pháp có giá trị chẩn đoán cao đối với ung thư phổi nhằm đánh giá giai đoạn của khối u, di căn hạch và phát hiện các tổn thương di căn xa ngoài não. PET-CT có khả năng phát hiện các tổn thương kích thước < 1cm, phát hiện các hạch di căn với độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với CLVT.
- Chụp PET-CT: Siêu âm hạch cổ, siêu âm ổ bụng hoặc cắt lớp vi tính ổ bụng: giúp đánh giá di căn hạch cổ, di căn gan, tuyến thượng thận, hạch ổ bụng, hoặc tổn thương xương trên cửa sổ xương của CLVT.
- Nội soi trung thất: phương pháp chẩn đoán xâm lấn tối thiểu nhằm đánh giá tình trạng di căn của các nhóm hạch ở trung thất, giúp các bác sỹ quyết định phương án điều trị tối ưu cũng như tiên lượng bệnh.
- Nội soi phế quản: Chỉ định cho những trường hợp vị trí u trung tâm. Qua nội soi cho phép xác định tổn thương và sinh thiết làm mô bệnh học. Ngoài ra, nội soi phế quản siêu âm (Endobronchial Ultrasound – EBUS) là kỹ thuật nội soi phế quản kết hợp thêm phương tiện siêu âm nhằm quan sát, đánh giá các tổn thương cạnh phế quản như khối u, hạch rốn phổi, hạch trung thất hoặc các tổn thương phổi ngoại vi mà nội soi thông thường khó tiếp cận được.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ phổi để kiểm tra tế bào ung thư dưới kính hiển vi.
Phòng ngừa bệnh
Ung thư phổi tế bào không nhỏ giai đoạn III vốn dĩ là ung thư phổi tế bào không nhỏ đã diễn tiến đến giai đoạn III, chính vì thế nên các phòng ngừa tình trạng này chính là phòng ngừa bệnh ung thư phổi. Một số biện pháp phòng ngừa ung thư phổi như:
- Ngừng hút thuốc: Đây là biện pháp quan trọng nhất. Ngừng hút thuốc lá không chỉ giảm nguy cơ mắc ung thư phổi mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Giảm phơi nhiễm với các chất gây ung thư: Sử dụng thiết bị bảo hộ khi làm việc với hóa chất, kiểm tra nhà cửa để giảm tiếp xúc với radon.
- Duy trì môi trường sống trong lành: Tránh ô nhiễm không khí, đặc biệt là trong nhà.
- Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục đều đặn.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
- Luôn đeo khẩu trang ở nơi công cộng, chỗ đông người.
- Hạn chế tiếp xúc với khói bụi ô nhiễm.
- Tầm soát ung thư phổi để kiểm tra tình trạng sức khỏe.
Điều trị như thế nào?
Hiện nay, các hướng dẫn điều trị ung thư từ Bộ Y tế và các hiệp hội ung thư trên thế giới đều nhấn mạnh vai trò của việc phối hợp nhiều phương pháp điều trị (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị…), nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Việc phối hợp nhiều phương pháp điều trị (còn gọi là điều trị đa mô thức) được thể hiện rõ nét trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III; giúp tăng khả năng kiểm soát bệnh, giảm nguy cơ tái phát sau điều trị và cải thiện sống còn cho người bệnh.
Giai đoạn IIIA
Việc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA, có thể bao gồm các tình huống như sau:
- Phẫu thuật trước, sau đó điều trị hỗ trợ nhằm tiêu diệt các tế bào u còn sót lại, giúp giảm nguy cơ tái phát. Các phương pháp điều trị hỗ trợ bao gồm xạ trị, hóa trị, hóa – xạ đồng thời, liệu pháp miễn dịch, nhắm trúng đích. Việc lựa chọn phương pháp điều trị hỗ trợ sẽ tùy thuộc vào kết quả giải phẫu bệnh sau phẫu thuật và tình trạng riêng của mỗi người bệnh (thể trạng, bệnh lý đi kèm…).
- Hóa – xạ đồng thời triệt để. Đây là phương pháp phối hợp cùng lúc hóa trị và xạ trị, được sử dụng trong các trường hợp ung thư phổi giai đoạn IIIA không thể phẫu thuật. Người bệnh sau hóa – xạ đồng thời triệt để, có thể được điều trị củng cố với liệu pháp miễn dịch (Durvalumab – Imfinzi) nhằm cải thiện tỷ lệ sống còn.
- Hóa – xạ đồng thời trước phẫu thuật. Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp khối u ở vị trí đỉnh phổi. Sau liệu trình hóa – xạ đồng thời, người bệnh sẽ được đánh giá khả năng phẫu thuật. Thời điểm này sẽ có 2 tình huống.
Giai đoạn IIIB, IIIC
- Điều trị triệt để bằng phẫu thuật gần như không khả thi do bệnh đã tiến triển quá mức. Trong giai đoạn này, hóa – xạ trị đồng thời là phương pháp điều trị chính yếu, sau đó điều trị củng cố bằng liệu pháp miễn dịch với Durvalumab.
- Một số trường hợp người bệnh không thể hóa – xạ đồng thời do tình trạng di căn của bệnh ung thư, bệnh lý đi kèm… người bệnh có thể được xạ trị hoặc hóa trị đơn thuần.
Hiện không có biện pháp chữa khỏi ung thư, tuy nhiên, điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III, giúp cải thiện tỷ lệ sống còn cho người bệnh. Vì vậy, người bệnh Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III nên tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh, tránh những suy nghĩ tiêu cực để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Kết luận
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng không phải là không có hy vọng. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa có thể giúp bạn và người thân giảm nguy cơ mắc bệnh và phát hiện sớm để điều trị kịp thời. Nếu bạn thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao, hãy thường xuyên kiểm tra sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe của mình. Điều quan trọng là bạn không đơn độc trong cuộc chiến này, luôn có sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế và cộng đồng xung quanh.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.