Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Virus Marburg: Triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa
Virus Marburg là một trong những tác nhân gây bệnh nguy hiểm nhất hiện nay. Với khả năng lây lan tương tự virus Ebola và tỷ lệ tử vong có thể lên đến 90%, virus này đang trở thành mối lo ngại lớn trong cộng đồng y tế toàn cầu. Đặc biệt, gần đây, một đợt bùng phát ở Guinea Xích đạo đã khiến ít nhất 9 người tử vong, đặt ra những thách thức nghiêm trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus này.
Virus Marburg là gì?
Virus Marburg là một loại virus RNA thuộc họ Filovirus, cũng là họ với virus Ebola. Đặc điểm chính của virus này là khả năng gây ra các cơn sốt xuất huyết nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Nguồn gốc của virus Marburg đến từ loài dơi ăn quả châu Phi, cụ thể là loài dơi Rousettus aegyptiacus. Điều đáng lo ngại là dơi ăn quả mang virus Marburg nhưng không biểu hiện triệu chứng bệnh, khiến việc nhận diện và kiểm soát nguồn lây nhiễm trở nên khó khăn hơn.
Virus Marburg được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1967, khi các nhà khoa học tại Đức và Nam Tư (nay là Serbia) ghi nhận sự bùng phát bệnh trong các phòng thí nghiệm. Những người mắc bệnh đầu tiên là nhân viên thí nghiệm tiếp xúc với khỉ nhập khẩu từ Uganda. Từ đó, dịch bệnh lây lan cho nhân viên y tế và gia đình, dẫn đến 7 trường hợp tử vong.
Virus Marburg gây ra bệnh gì?
Giống với Ebola, virus Marburg gây sốt xuất huyết, còn được gọi là sốt xuất huyết Marburg. Người bệnh có thể trải qua cơn sốt cao đột ngột và chảy máu ở nhiều bộ phận trên cơ thể. Các triệu chứng này có thể nhanh chóng dẫn đến sốc, suy tạng và tử vong. Tỷ lệ tử vong của virus dao động từ 23% đến 90%, tùy thuộc vào chủng virus và cách điều trị bệnh.
Với các trường hợp gần đây ở Guinea Xích đạo, chính quyền địa phương đã phải phong tỏa một số khu vực để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng của virus Marburg và sự cần thiết của các biện pháp kiểm soát dịch bệnh kịp thời.
Triệu chứng nhiễm virus Marburg
Những triệu chứng của bệnh do virus Marburg gây ra thường xuất hiện sau thời gian ủ bệnh từ 2 đến 21 ngày. Các triệu chứng ban đầu bao gồm:
- Sốt cao, đau đầu, đau cơ và mệt mỏi xuất hiện đột ngột.
- Tiếp theo là tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn và nôn mửa.
- Trong giai đoạn nặng hơn, bệnh nhân có thể xuất hiện triệu chứng vàng da, viêm tụy, sụt cân nghiêm trọng, sốc và suy gan.
Nguy hiểm nhất là tình trạng xuất huyết, có thể xảy ra từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 7 kể từ khi các triệu chứng bắt đầu. Xuất huyết có thể diễn ra ở nhiều cơ quan trong cơ thể như dạ dày, ruột, mũi và các lỗ tiêm. Bệnh nhân có thể tử vong do mất máu quá nhiều hoặc suy đa tạng trong vòng 7-8 ngày sau khi các triệu chứng bùng phát.
Virus Marburg lây truyền như thế nào?
Virus Marburg lây nhiễm từ dơi ăn quả châu Phi sang con người qua nhiều cơ chế khác nhau. Người có thể nhiễm virus khi tiếp xúc trực tiếp với phân hoặc dịch tiết của dơi trong các hầm mỏ. Ngoài ra, virus còn có thể lây truyền từ người sang người qua:
- Tiếp xúc với máu, dịch cơ thể của người nhiễm bệnh hay tiếp xúc gián tiếp dịch cơ thể ngay cả trên bề mặt hay dụng cụ (quần áo, drap giường) bị lây nhiễm dịch tiết, hay tiếp xúc với thực phẩm nhiễm virus.
- Quan hệ tình dục với người mang virus, ngay cả khi họ đã khỏi bệnh, virus vẫn có thể tồn tại trong tinh dịch nhiều tháng sau đó.
- Truyền qua nhau thai hoặc sữa mẹ từ phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú bị nhiễm virus.
Nguy cơ lây lan virus Marburg cao nhất là đối với những người chăm sóc bệnh nhân tại nhà hoặc nhân viên y tế không được trang bị bảo hộ đầy đủ.
Chẩn đoán và điều trị virus Marburg
Chẩn đoán virus Marburg không dễ dàng do triệu chứng của bệnh giống với nhiều bệnh truyền nhiễm khác như sốt rét, sốt thương hàn hoặc các loại sốt xuất huyết khác. Để xác định nhiễm virus Marburg, các chuyên gia y tế thường sử dụng các phương pháp như:
- Xét nghiệm ELISA, phát hiện kháng nguyên, xét nghiệm RT-PCR.
- Phân lập virus qua nuôi cấy tế bào.
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh do virus Marburg gây ra. Điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ, bao gồm duy trì điện giải, tình trạng oxy, huyết áp, và xử lý các yếu tố đông máu.
Cách phòng ngừa virus Marburg
Phòng ngừa virus Marburg đòi hỏi việc ngăn chặn sự lây lan từ người sang người và từ động vật sang người. Một số biện pháp phòng ngừa được khuyến nghị bao gồm:
- Tránh tiếp xúc với dơi ăn quả và các loài động vật hoang dã bị nhiễm bệnh.
- Không ăn thịt động vật hoang dã hoặc tiêu thụ thực phẩm chưa được nấu chín kỹ.
- Cách ly và theo dõi nghiêm ngặt những người có triệu chứng hoặc tiếp xúc với bệnh nhân.
- Trang bị bảo hộ đầy đủ khi chăm sóc bệnh nhân hoặc tiếp xúc với người nghi nhiễm.
Ngoài ra, đối với quan hệ tình dục, nam giới đã khỏi bệnh cần chờ ít nhất 12 tháng hoặc thực hiện xét nghiệm tinh dịch cho kết quả âm tính hai lần trước khi quan hệ tình dục không an toàn.
Tình hình phát triển vắc-xin phòng ngừa
Mặc dù virus Marburg đã tồn tại từ lâu, hiện vẫn chưa có vắc-xin phòng ngừa nào được phê duyệt. Một số vắc-xin tiềm năng đang được nghiên cứu, với các thử nghiệm lâm sàng trên động vật và cả trên người. Tuy nhiên, cho đến khi có giải pháp phòng ngừa hiệu quả, việc thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch bệnh là cách duy nhất để giảm nguy cơ lây lan.
Virus Marburg với khả năng lây nhiễm nhanh và tỷ lệ tử vong cao đòi hỏi chúng ta phải luôn cảnh giác và trang bị đầy đủ kiến thức để phòng ngừa. Phát hiện sớm, cách ly và điều trị triệu chứng kịp thời là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
![Nguyễn Văn Tiến Đức](https://prod-cdn.pharmacity.io/blog/Nguyen-Van-Tien-Duc--150x150.png)