Các phương pháp chẩn đoán viêm tuyến nước bọt
Viêm tuyến nước bọt là một trong những bệnh lý tai mũi họng phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về bệnh, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp chẩn đoán bệnh sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe.
Các dấu hiệu thường gặp do viêm tuyến nước bọt
Các dấu hiệu thường gặp của viêm tuyến nước bọt bao gồm:
- Đau và sưng ở vùng tuyến bị viêm.
- Khó nuốt, đau khi nhai.
- Khô miệng, giảm tiết nước bọt.
- Sưng hạch bạch huyết gần vùng viêm.
- Lỗ ống Stenon: Nếu viêm do vi khuẩn, lỗ ống Stenon sẽ thấy viêm đỏ hoặc/và có mủ chảy ra khi vuốt dọc ống tuyến.
- Da vùng tuyến mang tai: Có thể căng cứng, bóng nhưng thường không đỏ, sờ nóng đau; nếu viêm tuyến nước bọt do virus thì khi ấn vào không thấy lõm; nếu viêm do vi khuẩn thì đỏ da và ấn vào có thể lõm.
- Các biểu hiện khác:
- Đau họng, há miệng hoặc bị đau hàm
- Khi nuốt đau lan ra tai
- Sốt ớn lạnh kèm đau đầu
- Mệt mỏi
- Hôi miệng.
- Nếu nhiễm trùng tuyến nước bọt do khối u sẽ cảm thấy u cục, cứng khu vực bị viêm.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Để chẩn đoán viêm tuyến nước bọt, các bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp hình ảnh như:
- Siêu âm: Giúp tìm kiếm hình ảnh tuyến nước bọt phù nề, hoặc có hay không các bệnh lý kèm theo gây nhiễm trùng tuyến như sỏi tuyến nước bọt hoặc áp xe. Hình ảnh viêm tuyến nước bọt qua siêu âm:
- Viêm tuyến nước bọt cấp tính: Các tuyến nước bọt sưng to, cấu trúc giảm âm không đồng nhất biểu hiện bằng các nốt giảm âm nhỏ và tăng sinh mạch trong nhu mô tuyến.
- Viêm tuyến nước bọt mạn tính: Kích thước tuyến nước bọt bình thường hoặc bé đi, giảm âm, không đồng nhất. Trên siêu âm Doppler màu thường không có tăng các dòng chảy của mạch máu.
- Áp xe tuyến nước bọt: Các ổ giảm âm hoặc trống âm có tăng cường âm phía sau, các bờ không rõ, dịch hóa trung tâm và các bọt khí nhỏ.
- Các hạch bạch huyết xung quanh: Sưng to, tăng sinh mạch nhưng cấu trúc âm vẫn đồng nhất.
- CT scan: Đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc tuyến và phát hiện các bất thường.
- MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm và tuyến nước bọt.
- X-quang: Chỉ định trong trường hợp bác sĩ không thể chẩn đoán trong quá trình khám sức khỏe. Chụp X-quang có thể được thực hiện sau khi sử dụng tương phản có thể nhìn thấy trên tia X đã được tiêm vào các tuyến nước bọt và ống dẫn.
- Nội soi: Thực hiện bằng cách đưa ống nội soi có gắn camera rất nhỏ vào các ống tuyến nước bọt để quan sát.
Các xét nghiệm cần thiết
Ngoài các phương pháp hình ảnh, các xét nghiệm sau có thể được thực hiện:
- Xét nghiệm máu: Để phát hiện tình trạng tăng amylase trong máu và nước tiểu, bạch cầu giảm, bạch cầu đa nhân trung tính giảm nếu viêm do virus hoặc bạch cầu đa nhân trung tính tăng đối với nguyên nhân vi khuẩn.
- Cấy mủ hoặc dịch tiết từ tuyến nước bọt: Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Nếu bác sĩ có thể nặn mủ từ ống dẫn của tuyến nước bọt bị viêm, vi khuẩn sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
- Sinh thiết: Khi nghi ngờ có khối u hoặc các tổn thương nghiêm trọng khác. Thực hiện bằng cách lấy mẫu mô tuyến nước bọt và kiểm tra dưới kính hiển vi.
Lưu ý khi thực hiện chẩn đoán
Khi thực hiện chẩn đoán viêm tuyến nước bọt, cần lưu ý:
- Lựa chọn phương pháp chẩn đoán phù hợp với triệu chứng và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
- Đảm bảo vệ sinh và vô trùng khi lấy mẫu xét nghiệm.
- Kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán để có kết quả chính xác nhất.
Viêm tuyến nước bọt là một bệnh lý không hiếm gặp, nhưng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc nắm vững thông tin về triệu chứng và phương pháp chẩn đoán sẽ giúp bạn quản lý bệnh hiệu quả hơn. Đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia y tế khi gặp các triệu chứng nghi ngờ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và tự tin trong việc chăm sóc sức khỏe của mình và gia đình!