Cloderm cream (Tuýp 5g)
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Thành phần
Clobetasol propionate 0.05g
Tá dược: Cetostearyl alcohol, Glyceryl monostearate, Arlacel 165, Beeswax substitute 6621, Propylene glycol, Chlorocresol, Sodium citrate, Citric acid monohydrate, Purified water.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
- Điều trị ngắn hạn các biểu hiện viêm và ngứa của các bệnh lý da ở mức độ trung bình đến nặng đáp ứng với corticosteroid.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
- Quá mẫn với chế phẩm
- Mụn trứng cá đỏ, mụn trứng cá thông thường, viêm da quanh miệng, nhiễm virus da nguyên phát (ví dụ như herpes simplex, bệnh đậu mùa).
- Chống chỉ định dùng kem Hoecloderm để điều trị những sang thương nhiễm trùng da nguyên phát do nhiễm vi nấm (ví dụ như candida, nấm da), hoặc nhiễm khuẩn (ví dụ như chốc lở), ngứa quanh hậu môn và ngứa sinh dục.
Liều dùng
* Cách dùng:
- Thuốc dùng bôi ngoài da.
* Liều dùng:
- Rửa sạch và lau khô vùng da bị bệnh, bôi một lớp kem mỏng lên vùng da bị bệnh và chà xát kỹ, dùng một hoặc hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.. Nếu những triệu chứng bệnh không được cải thiện, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Chế phẩm này chỉ dùng để điều trị cho tình trạng bệnh hiện tại của bạn mà thôi. Không được để cho người khác dùng chung thuốc và sau khi điều trị sau phải vứt bỏ ống thuốc thừa.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác dụng phụ
* Không rõ tần suất, ADR:
- Tại chỗ: cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, chứng tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, giảm sắc tố, giộp da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, vân da, ban hạt kê.
- Nội tiết: hội chứng Cushing, tăng năng vỏ thượng thận, gồm mặt béo tròn, chứng rậm lông, bướu trâu, chứng đỏ bừng
* Quá liều và cách xử trí:
Thuốc bôi ngoài da nên rất hiếm xảy ra quá liều.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
- Ngưng dùng thuốc nếu tình trạng kích ứng da hoặc quá mẫn xuất hiện. Độ an toàn của việc dùng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú chưa được thiết lập. Vì vậy, chỉ dùng khi lợi ích của việc điều trị phải được đặt lên trên các nguy cơ có thể có đối với thai nhi hoặc trẻ nhũ nhi. Đặc biệt cần phải thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em vì khả năng hấp thụ thuốc toàn thân có thể xảy ra khi dùng tại chỗ do đó gây ra tình trạng chậm phát triển. Thận trọng khi bôi thuốc trên diện rộng. Tránh dùng thuốc liên tục trong thời gian dài. Không dùng thuốc để tra mắt.
- Các phản ứng phụ tại chỗ đã được báo cáo là cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, chứng tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, giảm sắc tố, giộp da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, vân da, ban hạt kê. Dùng corticosteroid liều cao có thể gây ra các triệu chứng loại tăng năng vỏ thượng thận, gồm mặt béo tròn, chứng rậm lông, bướu trâu, chứng đỏ bừng, đôi khi dẫn đến hội chứng Cushing.
* Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Phụ nữ có thai:
- Dữ liệu hạn chế về việc sử dụng clobetasol ở phụ nữ mang thai.
- Dùng corticosteroid tại chỗ cho động vật có thai có thể gây ra các bất thường về sự phát triển của bào thai.
- Sự liên quan này đối với con người vẫn chưa được chứng minh. Chỉ nên cân nhắc sử dụng clobetasol trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích mong đợi cho người mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi. Dùng thuốc với lượng tối thiểu và nên được sử dụng trong thời gian tối thiểu.
Phụ nữ cho con bú:
- Việc sử dụng an toàn corticosteroid tại chỗ trong thời kỳ cho con bú vẫn chưa được nghiên cứu. Người ta không biết liệu việc sử dụng corticosteroid tại chỗ có thể dẫn đến sự hấp thu toàn thân đủ để tạo ra lượng có thể phát hiện được trong sữa mẹ hay không. Chỉ nên cân nhắc sử dụng clobetasol trong thời kỳ cho con bú nếu lợi ích mong đợi cho người mẹ lớn hơn nguy cơ cho trẻ sơ sinh. Nếu được sử dụng trong thời kỳ cho con bú, không nên bôi clobetasol vào vú để tránh trẻ sơ sinh vô tình nuốt phải.
* Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc:
- Thuốc dùng bôi ngoài da nên hầu như không ảnh hưởng.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
- Các loại thuốc dùng chung có thể ức chế CYP3A4 (ví dụ như ritonavir và itraconazole) đã được chứng minh là ức chế sự chuyển hóa của corticosteroid dẫn đến tăng phơi nhiễm toàn thân. Mức độ tương tác này liên quan về mặt lâm sàng hay không còn phụ thuộc vào liều lượng và đường dùng của corticosteroid và hiệu lực của chất ức chế CYP3A4.
* Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Bảo quản: Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng mạnh. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 °C. Thuốc chỉ dùng để thoa ngoài da. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp
Thương hiệu: Công ty HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd
Nơi sản xuất: Malaysia
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.