Viên nén Colchicine Capel 1mg bệnh gút cấp, viêm sụn khớp (1 vỉ x 20 viên)
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Colchicine Capel 1mg là gì?
Colchicine Capel 1mg là một loại thuốc viên nén được chỉ định điều trị cơn gout cấp và các cơn cấp khác của viêm khớp do vi tinh thể. Thuốc chứa colchicine, một dẫn chất của phenanthren chiết xuất từ cây Colchicum (cây Bả chó). Colchicine giúp giảm viêm nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến nồng độ acid uric trong cơ thể, là lựa chọn điều trị khi các thuốc NSAID không hiệu quả hoặc không thể dung nạp.
Thành phần Viên nén Colchicine Capel 1mg
Colchicine1mg
Công dụng của Viên nén Colchicine Capel 1mg
Chỉ định
Thuốc Colchicine Capel 1mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Cơn gout cấp.
- Phòng ngừa cơn gout cấp ở người bị bệnh gout mạn tính, nhất là khi bắt đầu liệu pháp bài acid uric niệu.
- Các cơn cấp khác của viêm khớp do vi tinh thể: Vôi hóa sụn khớp và bệnh lắng đọng tinh thể hydroxyapatite.
Dược lực học
Colchicin là một dẫn chất của phenanthren, lấy được từ cây Colchicum (cây Bả chó). Colchicin có tác dụng phòng ngừa và điều trị cơn gout cấp, các cơn cấp khác của viêm khớp do vi tinh thể do chống viêm nhanh. Thuốc không tác dụng lên sự bài tiết acid uric qua nước tiểu cũng như nồng độ urat.
Cơ chế tác dụng chống bệnh gout của colchicin chưa được biết đầy đủ, thuốc làm giảm đáp ứng viêm đối với lắng đọng các tinh thể mononatri urat lên các mô khớp bằng cách ức chế hóa ứng động và di chuyển của các bạch cầu neutrophil. Qua cơ chế này, colchicin nhanh chóng tương tác với tubulin và ngăn chặn hoạt động các vi ống dẫn đến ức chế các bạch cầu neutrophil gắn kết và dẫn đến tác dụng chống viêm ngay lập tức.
Colchicin cũng có liên quan đến sự hình thành inflamasone, một phức hợp protein có liên quan đến việc sản xuất các cytokine liên quan đến phản ứng viêm. Colchicin cũng có hiệu quả trên đợt gout cấp ở 90% bệnh nhân khi dùng thuốc ngay ngày đầu tiên với liều 3mg (1mg x 3 lần/ngày). Tuy nhiên, colchicin dễ gây độc khi dùng liều cao. Có thể dùng thuốc để điều trị đợt gout cấp khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp các thuốc NSAID (indomethacin, ibuprofen, naproxen).
Colchicin là một chất chống phân bào tác động đến sự phân chia tế bào ở giai đoạn giữa (metaphase) của quá trình phân chia tế bào bằng cách ngăn chặn sự polymer hóa của tubulin thành vi ống và dẫn đến chết tế bào.
Colchicin có thể gây ra hội chứng kém hấp thu vitamin B12 do thay đổi chức năng của niêm mạc hồi tràng. Colchicin ảnh hưởng đến hấp thu mỡ, natri, kali dẫn đến giảm nồng độ cholesterol và caroten huyết thanh. Colchicin làm giảm hoạt tính của lactic dehydrogenase và làm tăng hoạt tính enzyme lysosome của niêm mạc ruột.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, colchicin được hấp thu nhanh chóng từ hỗng tràng và hồi tràng, theo chu trình ruột gan. Hấp thu đường uống rất thay đổi từ 24 – 88% liều dùng, trung bình là 45%.
Sau khi uống liều duy nhất 1 mg, Tmax là 30 – 90 phút, với Cmax 5,64 ± 1,37 ng/ml. Trong một nghiên cứu đa liều (1 mg/ngày trong 15 ngày), thuốc đạt nồng độ ổn định vào ngày thứ 8 dùng thuốc, với nồng độ 0,3 – 2,5 ng/ml.
Phân bố
Thuốc gắn kết với albumin ở mức độ vừa phải (40%). Thể tích phân bố là 7 – 10 lit/kg, cho thấy sự phân phối ở mô đáng kể. Nồng độ colchicin cao trong bạch cầu, thận, gan và lách. Nồng độ thấp ở cơ tim, cơ vân và phổi. Thuốc gắn vào các mô, chủ yếu là niêm mạc ruột, gan, thận và lách, trừ cơ tim, cơ vân và phổi.
Colchicin tích tụ tại mô ngay khi liều hàng ngày vượt quá 1mg, có thể gây độc.
Chuyển hóa
PGP vận chuyển colchicin từ tế bào ruột vào lòng ruột và một phần colchicin được chuyển hóa tại ruột qua CYP3A4 thành 2 chất chuyển hóa chính là 2 – O – demethylcolchicin, 3 – O – demethylcolchicin (2 – DMC, 3 – DMC) và một chất phụ là 10 – O – demethylcolchicin. Nồng độ các chất chuyển hóa trong huyết tương là rất nhỏ (< 5% thuốc gốc).
Thải trừ
Hơn 2/3 colchicin được đào thải qua phân (đường mật), 15 – 30% được bài tiết trong nước tiểu trong 24 giờ đầu tiên, phụ thuộc vào lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Thời gian bán hủy từ 20 – 40 giờ.
Cách dùng Colchicine Capel 1mg
Liều dùng
Cơn gout cấp: Liều dùng phải điều chỉnh dựa trên hiệu quả đạt được và mức độ dung nạp thuốc. Colchicine đạt hiệu quả cao nhất khi điều trị sớm (tốt nhất trong vòng 12 giờ đầu đến 36 giờ sau khi khởi phát của cơn cấp) và ưu tiên sử dụng liều thấp.
-
Liều ở bệnh nhân không có các yếu tố nguy cơ gây độc
- Ngày 1: 1mg x 1 – 2 lần/ngày, tối đa 3mg.
- Ngày 2: 1mg x 1 – 2 lần/ngày, tối đa 2mg.
- Ngày 3: 1mg x 1 – 2 lần/ngày, tối đa 2mg.
- Ngày 4 trở đi: 1mg/ngày, tối đa 1mg.
-
Chỉnh liều trong trường hợp tiêu chảy: Giảm liều xuống 0,5 mg/ngày khi bị tiêu chảy.
Phòng ngừa cơn gout cấp, các cơn cấp khác của viêm khớp tinh thể: 1 mg/ngày, bắt đầu với liều 0,5 mg/ngày và điều chỉnh liều nếu cần tùy theo đáp ứng lâm sàng. Giảm liều xuống 0,5 mg/ngày trong trường hợp bị tiêu chảy.
Lưu ý
- Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn. Đây là những dấu hiệu đầu tiên của quá liều, cần giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Cơ xương khớp: Bệnh lý thần kinh cơ, có thể hồi phục nếu ngưng thuốc.
- Máu: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu đa nhân trung tính, giảm tiểu cầu.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Da: Nổi mày đay, phát ban dạng sởi.
Rất hiếm gặp
- Cơ xương khớp: Tiêu cơ vân.
- Máu: Giảm huyết cầu toàn thể do nhiễm độc tủy xương ở bệnh nhân dùng quá liều colchicine hoặc ở bệnh nhân đang điều trị có khả năng nhiễm độc tủy xương.
- Sinh sản: Vô tinh trùng, có thể hồi phục khi ngừng điều trị.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
- Tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn nôn, đau bụng, nôn và tiêu chảy. Cần ngừng thuốc nếu có các triệu chứng trên vì đó là các dấu hiệu báo động sớm về khả năng có thể bị ngộ độc nặng hơn. Trị liệu chỉ được tiếp tục khi hết các triệu chứng trên, thường sau 24 – 48 giờ. Có thể dùng các thuốc cầm tiêu chảy hay thuốc làm chậm nhu động ruột.
- Điều trị dài ngày: Cần theo dõi đều đặn xem người bệnh có bị tác dụng phụ không, kiểm tra đều đặn các tế bào máu, công thức bạch cầu.
Quá liều và cách xử trí
Triệu chứng: Thời gian ủ bệnh từ 2 – 10 giờ. Gây rối loạn tiêu hóa, rối loạn tim mạch, rối loạn chức năng đa cơ quan, rối loạn huyết học, hô hấp, rụng tóc, bệnh lý thần kinh ngoại biên, SIADH, độc tính thận cấp.
Cách xử trí: Loại bỏ chất độc bằng than hoạt hoặc rửa dạ dày. Giám sát liên tục tình trạng lâm sàng và các xét nghiệm tại bệnh viện và điều trị triệu chứng thích hợp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu không có hiệu quả.
Lưu ý
Thận trọng khi dùng thuốc
- Trước khi sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không khuyến cáo dùng đồng thời với các thuốc gây tổn thương chức năng gan/thận hoặc gây độc tính trên cơ/tủy xương.
- Theo dõi công thức máu toàn phần, đếm tiểu cầu, độ thanh thải creatinin trong tháng đầu tiên điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Cần hướng dẫn bệnh nhân về các dấu hiệu đầu tiên của quá liều và cách xử trí khi xuất hiện các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nôn.
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy nhược vì có thể tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với Colchicine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý thần kinh cơ do sử dụng Colchicine hoặc đang điều trị bằng các thuốc tương tác mạnh với Colchicine (ví dụ: thuốc ức chế CYP3A4 hoặc P-glycoprotein).
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế CYP3A4: Dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như clarithromycin, ketoconazole) làm tăng nồng độ Colchicine trong huyết tương, có thể dẫn đến độc tính nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế P-glycoprotein: Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế P-glycoprotein (như cyclosporine, verapamil) làm tăng nồng độ Colchicine trong huyết tương, gây nguy cơ ngộ độc.
- Thuốc chống nấm nhóm azole: Dùng đồng thời với thuốc chống nấm nhóm azole (như itraconazole, fluconazole) có thể làm tăng nồng độ Colchicine trong huyết tương, gây nguy cơ ngộ độc.
- Thuốc làm tăng độ acid uric: Colchicine có thể tăng tác dụng khi dùng đồng thời với các thuốc làm giảm acid uric (như allopurinol, febuxostat).
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể sử dụng kết hợp với NSAIDs để tăng hiệu quả điều trị cơn gout cấp, tuy nhiên cần thận trọng để tránh tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Thông tin sản xuất
- Bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
- Đóng gói: 1 vỉ x 20 viên.
- Thương hiệu: Capel.
- Nơi sản xuất: Thông tin cần được cung cấp thêm.