Các đối tượng dễ mắc bệnh cúm
Bệnh cúm, một trong những bệnh lây nhiễm phổ biến, không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Đây là một bệnh lây nhiễm do virus gây ra, thường diễn biến nhanh chóng và có thể lây lan rộng trong cộng đồng. Bài viết này sẽ tập trung vào các đối tượng dễ mắc bệnh cúm, tác động của bệnh đối với sức khỏe, và những lưu ý quan trọng để phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Tổng quan về bệnh cúm
Bệnh cúm (hay còn gọi là cúm mùa) là một bệnh lý hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Cúm có thể lây lan nhanh chóng từ người sang người qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ngoài ra, virus cúm cũng có thể lan truyền qua việc tiếp xúc với các bề mặt nhiễm virus rồi chạm vào mũi hoặc miệng.
Cúm phần lớn diễn biến nhẹ và người bệnh có thể tự hồi phục trong khoảng 2-7 ngày. Tuy nhiên ở một số trường hợp đặc biệt như người bị suy giảm miễn dịch, người mắc các bệnh mạn tính,… cúm có thể trở nên nguy hiểm và gây ra các biến chứng nặng có thể dẫn tới tử vong.
Virus cúm được phân loại thành ba loại chính: cúm A, cúm B và cúm C. Mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về cấu trúc, cách lây lan và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Cụ thể:
- Đặc điểm: Phổ biến nhất, gây đại dịch toàn cầu, lây nhiễm cho cả người và động vật.
- Khả năng gây đại dịch: Đột biến và tái tổ hợp cao, tạo ra các chủng virus mới (H1N1, H3N2, H5N1).
- Lây lan: Nhanh chóng qua giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện.
- Cúm B
- Đặc điểm: Chỉ lây nhiễm cho người, không gây đại dịch nhưng có thể gây dịch cúm mùa hàng năm.
- Đột biến: Ít đột biến hơn cúm A, virus cúm B có tốc độ đột biến thấp hơn, nên ít gây ra các biến chủng mới nguy hiểm.
- Ảnh hưởng: Gây bệnh nặng hơn ở trẻ em và người cao tuổi.
- Cúm C
- Đặc điểm: Ít phổ biến, gây triệu chứng nhẹ, không gây dịch lớn.
- Triệu chứng: Nhẹ và không kéo dài.
- Lây lan: Chủ yếu ở trẻ em, không gây đại dịch như cúm A và B.
Các đối tượng dễ mắc bệnh cúm
Bất cứ ai cũng có thể nhiễm cúm. Trong đó đối tượng mắc bệnh cúm có nguy cơ cao bao gồm:
- Trẻ em: Trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 5 tuổi, có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, dễ bị nhiễm cúm và các biến chứng nghiêm trọng.
- Người cao tuổi: Người trên 65 tuổi thường có hệ miễn dịch suy giảm, dễ mắc cúm và các bệnh lý nền làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Người béo phì: Những người có chỉ số BMI (chỉ số khối cơ thể) từ 40 trở lên có nguy cơ dễ mắc cúm cao hơn so với người có cân nặng khỏe mạnh.
- Người bị suy yếu miễn dịch: Các đối tượng đang điều trị ung thư, dùng thuốc chống thải ghép, sử dụng steroid trong thời gian dài; gặp phải các vấn đến như cấy ghép nội tạng, mắc ung thư máu, nhiễm HIV/AIDS,…. có nguy cơ dễ bị cúm hơn cũng như tăng khả năng hình thành các biến chứng.
- Người mắc bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh tim, bệnh phổi mạn tính có nguy cơ cao mắc cúm và biến chứng.
- Phụ nữ mang thai và sau sinh: Phụ nữ mang thai – đặc biệt trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ 2 và 3 – và phụ nữ trong thời điểm 2 tuần sau sinh cũng các đối tượng có nguy cơ không nhỏ gặp phải biến chứng khi bị cúm.
- Nhân viên y tế: Nhân viên y tế thường tiếp xúc với nhiều bệnh nhân, làm tăng nguy cơ nhiễm cúm.
- Người sống trong môi trường đông dân: Những người sống hoặc làm việc trong môi trường đông đúc như trại giam, nhà dưỡng lão, trường học dễ lây nhiễm cúm.
Ảnh hưởng bệnh cúm đối với sức khỏe
Bệnh cúm có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, cả trong thời gian ngắn và lâu dài. Dưới đây là một số ảnh hưởng bệnh cúm chính đối với sức khỏe:
- Ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày với các triệu chứng gây khó chịu cho người bệnh:
- Sốt cao: Gây mệt mỏi, mất nước và suy nhược cơ thể.
- Đau nhức cơ bắp: Đặc biệt là ở lưng, cánh tay, và chân.
- Ho khan và đau họng: Gây khó chịu và mất ngủ.
- Mệt mỏi toàn thân: Có thể kéo dài vài tuần sau khi các triệu chứng khác đã giảm.
- Biến chứng hô hấp
- Viêm phổi: Viêm phổi là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của cúm, đặc biệt ở trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh mạn tính.
- Viêm phế quản: Viêm phế quản cấp tính có thể xảy ra khi virus cúm tấn công các phế quản.
- Biến chứng tim mạch
- Viêm cơ tim: Viêm cơ tim có thể xảy ra do phản ứng viêm của cơ thể đối với virus cúm.
- Tăng nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim: Cúm có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở những người có bệnh lý tim mạch.
- Biến chứng khác
- Viêm não: Virus cúm có thể gây viêm não, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng như co giật, mất ý thức.
- Suy giảm miễn dịch: Cúm có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng khác.
- Phụ nữ mang thai nhiễm cúm trong 3 tháng đầu có nguy cơ sảy thai, thai lưu hoặc dị tật thai nhi. Nếu mắc cúm trong thời gian mang thai, cần theo dõi sự phát triển của thai nhi qua khám thai và siêu âm mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu và khám thai định kỳ sau đó, thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ.
- Biến chứng nguy hiểm nhất của cúm là hội chứng Reye, gây sưng phù ở gan và não, tỷ lệ tử vong cao, thường gặp ở trẻ em từ 2-16 tuổi. Hội chứng này xuất hiện sau vài ngày bị cúm, khi các triệu chứng có dấu hiệu giảm dần, trẻ đột nhiên nôn mửa, chuyển sang mê sảng, co giật đi vào hôn mê sâu rồi tử vong.
Bệnh cúm có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe, vì vậy việc phòng ngừa và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Tiêm vacxin cúm hàng năm và duy trì lối sống lành mạnh là những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng liên quan.
Lưu ý
Khi chăm sóc người bị bệnh cúm, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo người bệnh hồi phục nhanh chóng và tránh lây nhiễm cho người khác. Dưới đây là các lưu ý cụ thể:
Lưu ý về chăm sóc:
- Cung cấp đầy đủ nước: Uống nước lọc, nước trái cây thường xuyên và tránh đồ uống có cồn, caffeine vì chúng có thể gây mất nước.
- Đảm bảo dinh dưỡng: Ăn các bữa ăn nhẹ và dễ tiêu như cháo, súp, trái cây tươi, tránh thức ăn cay nóng hoặc quá nhiều dầu mỡ.
- Nghỉ ngơi: Ngủ đủ giấc để cơ thể có thời gian hồi phục, hạn chế hoạt động thể chất để cơ thể tập trung vào việc chống lại virus.
- Giữ ấm cơ thể: Mặc ấm, đặc biệt là khi thời tiết lạnh, tránh gió lạnh và ẩm ướt.
- Nếu có triệu chứng cúm, hãy sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc kháng sinh vì kháng sinh không có tác dụng với virus cúm.
Lưu ý về phòng lây nhiễm:
- Rửa tay thường xuyên: Dùng xà phòng và nước, rửa tay ít nhất 20 giây và dùng dung dịch sát khuẩn tay nếu không có xà phòng và nước.
- Đeo khẩu trang: Người bệnh nên đeo khẩu trang để tránh lây lan virus qua giọt bắn. Người chăm sóc cũng nên đeo khẩu trang khi tiếp xúc gần với người bệnh.
- Vệ sinh môi trường: Khử trùng bề mặt thường tiếp xúc như tay nắm cửa, điện thoại, bàn ghế. Giặt giũ thường xuyên chăn, ga, gối và quần áo của người bệnh.
- Tránh tiếp xúc gần: Giữ khoảng cách ít nhất 1-2 mét với người bệnh, hạn chế khách đến thăm đặc biệt là những người có nguy cơ cao.
- Sử dụng khăn giấy và thùng rác có nắp: Khuyến khích người bệnh dùng khăn giấy khi ho hoặc hắt hơi và vứt ngay vào thùng rác có nắp đậy, rửa tay sau khi chạm vào khăn giấy đã sử dụng.
Khi nào cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế:
- Triệu chứng nặng lên: Như khó thở, đau ngực, hoặc môi xanh tím.
- Sốt cao không giảm: Dù đã dùng thuốc hạ sốt.
- Dấu hiệu mất nước: Như khô miệng, ít đi tiểu, hoặc tiểu màu đậm.
- Lú lẫn hoặc không tỉnh táo: Đặc biệt ở người già hoặc trẻ em.
- Đau đầu dữ dội: Hoặc đau ở vùng xoang.
Kết Luận
Bằng cách hiểu rõ các đối tượng dễ mắc bệnh cúm và tác động của bệnh đối với sức khỏe, chúng ta có thể tự bảo vệ mình và bảo vệ cộng đồng một cách hiệu quả hơn. Hãy chủ động trong việc phòng ngừa bệnh, duy trì vệ sinh cá nhân tốt và chăm sóc sức khỏe toàn diện để giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng của cúm.
Với những thông tin hữu ích này, mong rằng bạn có thể áp dụng và chia sẻ để xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh hơn.