Duy trì mức đường glucose trong máu ở mức bình thường: tại sao và làm thế nào?
Để bảo vệ sức khỏe và tránh các biến chứng liên quan đến đường huyết, duy trì mức đường glucose trong máu ở mức ổn định là yếu tố then chốt. Vậy mức glucose trong máu bình thường là bao nhiêu?
Vì sao cần xét nghiệm glucose trong máu?
Định lượng glucose trong máu đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị kịp thời bệnh tiểu đường, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Để duy trì mức đường huyết ổn định, ngoài việc xây dựng một chế độ ăn uống khoa học và kết hợp với vận động thể lực thường xuyên, cần thăm khám sức khỏe định kỳ và tiến hành xét nghiệm để đánh giá tình hình sức khỏe một cách toàn diện và hiệu quả.
Chỉ số glucose trong máu người bình thường là bao nhiêu?
- Trạng thái đói: 90 – 130 mg/dL (5 – 7,2 mmol/L), được đo lường sau khoảng 8 tiếng không ăn.
- Sau khi ăn: Dưới 180 mg/dL (10 mmol/L), khoảng 1 tiếng sau bữa ăn.
- Trước khi đi ngủ, khoảng 2 tiếng sau bữa ăn: 100 – 150 mg/dL (6 – 8,3 mmol/L).
Glucose trong máu bình thường là bao nhiêu? Để tránh kết quả xét nghiệm không chính xác, nên tiến hành kiểm tra vào buổi sáng sớm khi đang đói, khi lượng đường huyết không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Khi mức glucose trong máu khi đói là bằng hoặc cao hơn 126mg/dL (tương đương 7 mmol/L), hoặc sau khi ăn khoảng 2 giờ là bằng hoặc cao hơn 200 mg/dL (tương đương 11.1 mmol/L), hoặc ở bất kỳ thời điểm nào là bằng hoặc cao hơn 200 mg/dL (tương đương 11.1 mmol/L), người đó được xem là mắc tiểu đường. Người có mức glucose khi đói trong khoảng 110 – 126 mg/dL (6,1 – 7 mmol/l) đang ở giai đoạn rối loạn đường huyết khi đói, còn được gọi là giai đoạn tiền tiểu đường.
Các chuyên gia khuyến nghị rằng, trong trường hợp không có biểu hiện của tiểu đường, cần thực hiện xét nghiệm ít nhất 2 lần và cách nhau không quá 7 ngày để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Người bị tiểu đường hoặc rối loạn đường huyết khi đói không cần phải lo lắng quá. Bằng cách duy trì một chế độ ăn ít tinh bột, giữ cân nặng ở mức hợp lý, sống tích cực và tập thể dục đều đặn, bạn hoàn toàn có thể sống khoẻ mạnh mà không cần điều trị bệnh tiểu đường.
Xét nghiệm glucose trong máu được thực hiện như thế nào?
Để định lượng glucose trong máu, có hai phương pháp chính được sử dụng là phương pháp hóa học và phương pháp enzyme. Trong đó, phương pháp enzyme mang lại kết quả nhanh chóng và độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi. Có ba loại enzyme phổ biến thường được sử dụng, bao gồm enzyme hexokinase, glucose oxidase và glucose dehydrogenase.
Phương pháp glucose oxidase thực hiện xét nghiệm glucose trong máu bằng cách lấy mẫu máu từ ngón tay và đặt lên thuốc thử kết hợp với dải giấy chứa glucose oxidase. Nồng độ glucose được ước lượng bằng cách so sánh với biểu đồ màu hoặc sử dụng máy đo độ phản xạ cầm tay dành riêng cho dải giấy thuốc thử. Phương pháp này nhanh chóng và chi phí thấp, nhưng kết quả có thể bị ảnh hưởng do thủ công và thường thấp hơn mức thực tế.
Phương pháp sử dụng enzyme hexokinase thường được thực hiện tại các bệnh viện lớn với các thiết bị máy móc tự động hiện đại, mang lại kết quả chính xác. Tuy nhiên, chi phí cho xét nghiệm này thường cao hơn so với các phương pháp khác.
Phương pháp sử dụng enzyme glucose dehydrogenase (GDH) cho phép bệnh nhân tự đo đường huyết tại nhà. Phương pháp đơn giản và cho kết quả nhanh chóng. Tuy nhiên, người bệnh cần phải nắm rõ về loại máy đo đường huyết để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
Ai nên làm xét nghiệm glucose máu?
Xét nghiệm glucose máu không chỉ áp dụng cho những người bị tiểu đường, mà còn cho những người bình thường tham gia kiểm tra sức khỏe định kỳ. Cần lưu ý đến những trường hợp sau:
- Bạn có các triệu chứng của đường huyết cao hoặc thấp.
- Bạn có nguy cơ cao mắc tiểu đường type 2, chẳng hạn như thừa cân, béo phì, từ 45 tuổi trở lên, có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường, bị huyết áp cao, có tiền sử bệnh tim hoặc đột quỵ, và phụ nữ đã từng mắc tiểu đường khi mang thai.
- Phụ nữ mang thai thường được khuyến nghị thực hiện xét nghiệm glucose máu từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28 của thai kỳ để kiểm tra tiểu đường thai kỳ.
- Xét nghiệm glucose máu cũng được áp dụng trong các trường hợp chẩn đoán và kiểm soát các rối loạn chuyển hóa carbohydrate, kiểm tra trước phẫu thuật và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Cách kiểm soát bệnh tiểu đường
Để kiểm soát bệnh tiểu đường, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Thực hiện kiểm tra mức đường huyết tại nhà và thăm khám định kỳ tại các cơ sở y tế.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp như ăn nhiều rau xanh, giảm lượng chất béo, đường và tinh bột.
- Vận động thường xuyên và thực hiện các bài tập để cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng.
- Tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ đề xuất để kiểm soát đường huyết.
Trong cuộc sống hàng ngày, việc duy trì mức đường glucose trong máu ổn định là một phần quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe cá nhân. Với sự kiểm soát chặt chẽ và sự nhận thức về những biến chứng có thể xảy ra, chúng ta hãy giữ cho mức đường glucose trong máu ở mức bình thường nhằm đảm bảo sức khỏe và tránh xa các vấn đề liên quan đến đường huyết.
Câu hỏi thường gặp:
- Tôi có cần xét nghiệm glucose máu ngay cả khi không có triệu chứng của tiểu đường?
- Tôi nên xét nghiệm glucose máu trong trường hợp nào?
- Phương pháp nào được sử dụng để xét nghiệm glucose trong máu?
- Người mang thai cần được xét nghiệm glucose máu từ bao lâu?
- Làm thế nào để kiểm soát bệnh tiểu đường?
Có, xét nghiệm glucose máu định kỳ là một phần quan trọng trong việc kiểm tra sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm bất kỳ tình trạng rối loạn đường huyết nào.
Bạn nên xét nghiệm glucose máu nếu bạn có triệu chứng của đường huyết cao hoặc thấp, có nguy cơ cao mắc tiểu đường type 2, đang mang thai, hoặc trong trường hợp chẩn đoán và kiểm soát các rối loạn chuyển hóa carbohydrate.
Có hai phương pháp chính được sử dụng là phương pháp hóa học và phương pháp enzyme. Phương pháp enzyme mang lại kết quả nhanh chóng và độ chính xác cao, được sử dụng rộng rãi.
Người mang thai thường được khuyến nghị thực hiện xét nghiệm glucose máu từ tuần thứ 24 đến tuần thứ 28 của thai kỳ để kiểm tra tiểu đường thai kỳ.
Để kiểm soát bệnh tiểu đường, bạn cần thực hiện kiểm tra mức đường huyết, điều chỉnh chế độ ăn uống, vận động thường xuyên và tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ đề xuất.
Nguồn: Tổng hợp