Ebastine: Tìm hiểu về công dụng, cách dùng và tác dụng phụ của thuốc
Ebastine là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có thể là giải pháp hiệu quả giúp bạn lấy lại được sự thoải mái. Bài viết này của Pharmacity sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng, tác dụng phụ cũng như những lưu ý khi sử dụng thuốc Ebastine. Hãy cùng khám phá để trải qua một mùa dị ứng thật nhẹ nhàng nhé!
Ebastine là thuốc gì?
Thuốc Ebastine là thuốc viên nén được dùng dưới dạng uống được sử dụng với mục đích giúp điều trị triệu chứng của các trường hợp dị ứng.
Ebastine thuộc nhóm thuốc kháng histamin thế hệ 2 và được sử dụng trong các trường hợp như viêm mũi dị ứng (dị ứng theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm theo viêm kết mạc dị ứng, tình trạng nổi mề đay vô căn mạn tính.
Chống chỉ định của thuốc Ebastine
Một số chống chỉ định khi sử dụng thuốc như sau:
- Tiền sử dị ứng với ebastine và các thành phần có trong thuốc.
- Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi vì thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
- Trường hợp suy gan nặng.
Liều lượng và cách dùng thuốc
Với người lớn:
- Dị ứng do histamin: 10mg/ngày.
- Viêm mũi dị ứng hoặc tình trạng nổi mày đay mạn tính tự phát: 10mg/ngày.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa: 20 mg/ngày.
Với trẻ em:
- Trẻ em trên 12 tuổi: Dùng với liều lượng tương tự người lớn.
- Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Đối tượng khác:
- Suy gan nặng: Liều lượng tối đa 10mg/ngày.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
Sử dụng đồng thời thuốc kháng nấm nhóm azole (Ketoconazole) hoặc thuốc kháng sinh nhóm macrolid (Clarithromycin, Erythromycin,…) là các chất ức chế enzyme CYP3A4, với Ebastine có thể giúp làm tăng nồng độ Ebastine trong huyết tương và làm kéo dài khoảng QT.
Khi dùng chung Ebastine với các loại thuốc điều trị loạn nhịp tim có thể giúp làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh.
Tác dụng an thần của rượu và thuốc Diazepam tăng lên khi sử dụng đồng thời với Ebastine.
Tương tác với thực phẩm
Dùng chung Ebastine với thức ăn có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc Ebastine
Một số tác dụng phụ thường gặp: khô miệng, đau đầu, buồn ngủ.
Các tác dụng phụ ít gặp: khó tiêu, suy nhược, viêm họng, đau bụng, chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang và mất ngủ.
Tác dụng phụ rất hiếm gặp như sau:
- Hệ tim mạch: nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
- Hệ tiêu hóa: khô miệng, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, ói mửa.
- Các rối loạn chung: suy nhược, phù nề.
- Hệ thần kinh trung ương: nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt.
- Rối loạn tâm thần: căng thẳng, mất ngủ.
- Hệ sinh sản: rối loạn kinh nguyệt.
- Da: phát ban, nổi mề đay, viêm da.
- Hệ miễn dịch: biểu hiện dị ứng nặng.
Cách bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể sẽ có các phương pháp bảo quản khác nhau. Nên đọc kỹ các hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc các đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc đã quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ngay ý kiến của dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Quá liều, quên liều và cách xử trí
Quá liều và độc tính: Chưa có nghiên cứu về các triệu chứng quá liều của Ebastine.
Cách xử lý khi quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ebastine. Trong các trường hợp quá liều, rửa dạ dày, theo dõi các chức năng quan trọng bao gồm điện tâm đồ và điều trị triệu chứng nên được thực hiện.
Quên liều và xử trí: Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy vậy, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý không uống gấp đôi liều đã quy định.
Lưu ý khi dùng
Với những người suy gan nặng
Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có các tình trạng như: hạ kali huyết, hội chứng QT kéo dài, đang điều trị với thuốc làm tăng khoảng QT hoặc gây ức chế Isoenzyme CYP3A4 (nhóm macrolid, nhóm azole).
Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, các bệnh nhân suy thận.
Tính an toàn và hiệu quả của Ebastine đối với trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được xác định.
Với phụ nữ có thai
Không dùng Ebastine đối với phụ nữ đang trong thai kỳ. Chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích của mẹ vượt hẳn nguy cơ có thể gây ra cho thai nhi.
Với phụ nữ cho con bú
Không dùng Ebastine đối với phụ nữ đang cho con bú.
Khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể sẽ gây ngủ nên không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Tenofovir Alafenamide, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.