- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc kê đơn
- Thuốc tiêu hóa
Dung dịch uống GANLOTUS điều trị khó tiêu, suy nhược chức năng, tăng amoniac máu (8 vỉ x 5ống)
Danh mục
Hoạt chất
Quy cách
Dạng bào chế
Chỉ định
Nhà sản xuất
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Thành phần
Mỗi ống nhựa chứa:
- L-Arginine-L-Aspartate 200mg.
- Tá dược (Sucralose, Sucrose, Natri Methylparaben, Nước tinh khiết....) vừa đủ.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Thuốc Ganlotus được sử dụng trong trường hợp:
- Người bị suy giảm chức năng gan dẫn đến khó tiêu, đầy bụng, vàng da.
- Bệnh nhân tăng nồng độ Amoniac trong máu do chức năng giải độc của gan kém và rối loạn chu trình Ure.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Không sử dụng thuốc Ganlotus cho trường hợp:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Người bị rối loạn chu trình Ure, đồng thời thiếu men Arginase.
- Bệnh nhân nhồi máu cơ tim.
- Người mắc các hội chứng kém dung nạp Fructose, thiếu hụt men Sucrose-Isomaltase.
- Bệnh nhân rối loạn hấp thu Glucose-Galactose.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
Liều dùng
Cách sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, chú ý:
- Bẻ đầu ống nhựa và uống trực tiếp dung dịch.
- Có thể pha loãng với nước, nhưng không dùng chung với bất kỳ chất lỏng nào khác. Hoặc chỉ tráng miệng với nước sau khi uống thuốc.
- Để giảm triệu chứng khó tiêu, đầy bụng, nên sử dụng trước khi ăn hoặc ngay khi xuất hiện các dấu hiệu này.
Liều dùng
Có thể tham khảo liều dùng sau:
- Người lớn: mỗi ngày 2000 - 3000mg (tương ứng 10 - 15ml dung dịch), chia đều trước mỗi bữa ăn.
- Trẻ em > 12 tuổi: 1000 - 2000mg/ngày (tương ứng 5 - 10ml dung dịch), chia 1 - 2 lần.
- Trẻ em > 30 tháng tuổi: 500mg - 2000mg/ngày hoặc theo chỉ định riêng của bác sĩ.
- Thời gian sử dụng: dưới 15 ngày. Sau thời gian này các triệu chứng không thuyên giảm, hãy thông báo với bác sĩ để điều chỉnh thuốc hợp lý.
Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng, xảy ra một số tác dụng phụ sau:
- Thường gặp:
+ Đau đầu, tăng thân nhiệt.
+ Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mặt đỏ bừng.
+ Kích thích tĩnh mạch cục bộ.
- Hiếm gặp:
+ Giảm số lượng tiểu cầu.
+ Phản ứng phản vệ, nhịp tim nhanh, thở gấp.
+ Phù nề gây đau.
+ Ban đỏ, phát ngứa.
- Chưa xác định được tần suất xuất hiện:
+ Hạ huyết áp.
+ Viêm tĩnh mạch.
+ Hơi thở chứa Oxit Nitric.
+ Giảm thông khí ở bệnh nhân hen suyễn.
+ Co cứng cơ bụng, tăng co thắt gây đau.
+ Trướng bụng đối với bệnh nhân xơ gan.
+ Tăng Creatinin và Nitro Ure huyết tương.
+ Tăng giải phóng Hormon tuyến tụy, tuyến yên ở bệnh nhân suy thận, đái tháo đường.
Thông báo với bác sĩ, dược sĩ nếu xảy ra các tác dụng không mong muốn khác.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:
- Chưa có báo cáo chính xác về mức độ an toàn khi dùng thuốc trong thai kỳ. Do đó, để đảm bảo an toàn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu lợi ích của mẹ vượt trội nguy cơ gây hại đối với con.
- Vì L-Arginine-L-Aspartate có khả năng bài tiết qua sữa mẹ. Tuy nhiên, nếu nồng độ thấp sẽ không gây tác dụng phụ trên trẻ sơ sinh. Mặc dù vậy, nên hỏi ý kiến bác sĩ việc dùng thuốc cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Người lái xe và vận hành máy móc:
Một số phản ứng gây bất lợi đến việc lái xe và vận hành máy móc gồm đau đầu, tê cứng, ban đỏ gây ngứa, đau,... Cần thận trọng trong quá trình tham gia các hoạt động trên.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Một số tương tác gặp phải khi sử dụng:
- Thuốc tránh thai làm thay đổi đáp ứng của các Hormon do tuyến yên và tuyến tụy sản xuất với Arginine.
- Thuốc lợi tiểu Thiazid làm gia tăng kích thích của Arginine đối với Insulin, làm tăng nồng độ Hormon này trong huyết tương.
- Dùng đồng thuốc lợi tiểu giữ Kali (Spironolacton) với thuốc Ganlotus sẽ làm nặng hơn tình trạng tăng Kali huyết.
Ngoài ra, còn nhiều tương tác khác chưa được liệt kê đầy đủ. Hãy thông báo với bác sĩ tất cả thuốc hoặc thực phẩm chức năng hiện bệnh nhân đang dùng để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
- Nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Đóng gói: Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml
Thương hiệu: Dược phẩm CPC1
Nơi sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 (Việt Nam)
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.