Viên bao phim Henex 500mg điều trị suy giãn tĩnh mạch, trĩ cấp và trĩ mạn (10 vỉ x 10 viên)
Giá đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.
40.8k
Đã bán 3.0k
Danh mục
Tên sản phẩm
Hoạt chất
Chỉ định
Điều trị suy giãn tĩnh mạch, trĩ cấp và trĩ mạn
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Mô tả sản phẩm
Thành phần
Thành phần hoạt chất: Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (diosmin 450 mg và hesperidin 50 mg).
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, natri starch glycolat A, povidon K30, talc, magnesi stearat, hypromellose, macrogol 6000, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng
Chỉ định
Điều trị các triệu chứng và dấu hiệu của suy tĩnh mạch - mạch bạch huyết vô căn mạn tính ở chi dưới như nặng ở chân, đau chân, phù chân, chuột rút về đêm và chồn chân.
Điều trị các triệu chứng của cơn trĩ cấp và bệnh trĩ mạn tính
Liều dùng và cách dùng
Nên uống thuốc cùng với bữa ăn.
Người lớn:
- Thiểu năng tĩnh mạch mạn tính: Liều dùng thông thường 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Cơn trĩ cấp: Mỗi ngày 6 viên ở 4 ngày đầu, mỗi ngày 4 viên ở 3 ngày tiếp theo.
- Bệnh trĩ mạn tính: 2 viên mỗi ngày.
Trẻ em: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Đối với cơn trĩ cấp, điều trị phải ngắn hạn. Nếu các triệu chứng không mất đi nhanh chóng, cần tiến hành khám hậu môn và xem lại cách điều trị.
Sử dụng thuốc cho trẻ em: Chưa có thông tin về dùng thuốc này cho trẻ em.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai: Các nghiên cứu thực nghiệm không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hiện chưa có báo cáo về tác dụng gây hại cho người.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú: Do chưa có dữ liệu về phân bố thuốc trong sữa mẹ, không nên cho con bú trong khi dùng thuốc.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Không có báo cáo.
Tương tác, tương kỵ của thuốc
Chưa tiến hành các nghiên cứu về tương tác thuốc. Từ kinh nghiệm hậu mãi sử dụng thuốc, cho đến nay chưa có báo cáo nào về tương tác thuốc liên quan trên lâm sàng.
Tác dụng không mong muốn của thuốc
Tóm tắt dữ liệu an toàn
Các tác dụng phụ của thuốc được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng thường nhẹ, chủ yếu bao gồm các rối loạn đường tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn).
Liệt kê các tác dụng không mong muốn
Những tác dụng không mong muốn dưới đây đã được báo cáo và sắp xếp theo trình tự tần suất xuất hiện:
Rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (từ (≥ 1/100 đến < 1/10); ít gặp (từ ≥ 1/1.000 đến < 1/100); hiếm gặp (từ ≥ 1/10.000 đến < 1/1.000); rất hiếm gặp (< 1/10.000); chưa biết (không thể ước đoán từ các dữ liệu hiện có).
Rối loạn hệ thần kinh
Hiếm gặp: chóng mặt, đau đầu, khó chịu
Rối loạn dạ dày ruột
Thường gặp: tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: viêm đại tràng
Chưa biết*: đau bụng
Rối loạn về da và mô dưới da
Hiếm gặp: phát ban, ngứa, mề đay
Chưa biết*: phù cục bộ vùng mặt, môi, mí mắt. Ngoại lệ, phù Quincke.
* Kinh nghiệm hậu mãi
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ các vấn đề bất thường nào xảy ra trong khi dùng thuốc.
Thông tin sản xuất
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Điều kiện bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30oC.
Nhà sản xuất: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOMED
Hỏi & Đáp (0)
Số lượng