Imidapril là gì? Công dụng và những lưu ý khi sử dụng
Bạn đang tìm kiếm giải pháp trong việc kiểm soát huyết áp cao? Imidapril, một loại thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), có thể là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Thuốc hoạt động bằng cách giãn mạch máu, giảm áp lực lên tim và ổn định huyết áp. Hãy cùng Pharmacity tìm hiểu về cơ chế hoạt động, công dụng cũng như những lưu ý khi sử dụng Imidapril để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.
Tổng quan về thuốc Imidapril
Mô tả
- Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Imidapril
Loại thuốc
- Thuốc điều trị tăng huyết áp, các nhóm ức chế men chuyển angiotensin.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 5mg và 10mg (dạng hydroclorid).
Chỉ định và chống chỉ định cho người dùng
Chỉ định
Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
Điều trị tăng huyết áp do bệnh nhu mô thận mạn tính gây nên (cao huyết áp do thận).
Điều trị suy tim sung huyết giai đoạn ổn định huyết động.
Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Imidapril trong các trường hợp sau:
- Tiền sử quá mẫn với imidapril hoặc các thuốc nhóm ức chế men chuyển angiotensin khác.
- Phù mạch di truyền hoặc vô căn.
- Tiền sử phù mạch có liên quan đến các thuốc nhóm ức chế men chuyển angiotensin.
- Phụ nữ mang thai trong ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ.
- Tình trạng suy thận nặng cần hoặc không cần thẩm tách máu (ClCr < 10 ml/phút).
- Dùng đồng thời với aliskiren ở các bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m2).
- Sử dụng đồng thời với dextran cellulose sulfat để điều trị giảm LDL.
Liều lượng và cách dùng của thuốc
Những thông tin được cung cấp sẽ không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Vì vậy, hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng
Đối với người lớn
- Liều khuyến cáo là 5 – 10mg/ lần/ ngày. Liều có thể được hiệu chỉnh tùy vào độ tuổi cũng như các triệu chứng của bệnh nhân.
Đối với bệnh nhân dễ bị tụt huyết áp sau khi uống liều đầu tiên
- Phải điều trị tình trạng thiếu hụt điện giải, nước và ngừng tất cả các thuốc lợi tiểu đang dùng trong 2 – 3 ngày trước khi sử dụng Imidapril. Nếu không, giảm liều đầu tiên còn 2,5mg/ngày.
Tăng huyết áp kèm suy tim
- Liều khởi đầu thường sẽ là 2,5mg/ngày, sau đó tăng dần đến liều đích tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân.
Đối với trẻ em
- Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu về tính an toàn về hiệu quả của Imidapril trên trẻ em.Vì thế, không nên sử dụng Imidapril cho trẻ em.
Bệnh nhân suy thận
- CrCl: 30 – 80ml/phút: Nên giảm liều Imidapril khởi đầu xuống còn 2,5mg/ngày.
- CrCl: 10 – 29ml/phút: Do kinh nghiệm dùng thuốc còn hạn chế nên khuyến cáo không nên sử dụng Imidapril ở những bệnh nhân này.
- CrCl: < 10 ml/phút: Chống chỉ định sử dụng Imidapril.
Bệnh nhân suy gan: Liều đầu thường là 2,5mg x 1 lần/ngày.
Bệnh nhân cao tuổi: Liều khởi đầu thường là 2,5mg x 1 lần/ngày, sau đó cần được hiệu chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều tối đa được khuyến cáo là 10mg x 1 lần/ngày.
Cách dùng
Thực hiện theo những hướng dẫn được ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến của các bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Thuốc có dạng viên nén sử dụng để uống khi bụng trống.
- Uống 15 phút trước bữa ăn. Tuy nhiên, với lần điều trị đầu tiên, liều thứ nhất nên được sử dụng trước khi đi ngủ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn còn tiếp diễn, nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình có các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.
Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc làm gia tăng sự ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này sẽ không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các thực phẩm chức năng), nên cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý sử dụng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Tăng nồng độ kali huyết khi sử dụng chung với thuốc lợi tiểu bổ sung kali, thuốc thay thế kali cũng như các loại thuốc tăng kali huyết khác.
- Giảm các tác dụng hạ huyết áp hoặc gây ra các tác dụng phụ bất lợi cho thận khi dùng chung với thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
Quá liều Imidapril và cách xử trí
Tình trạng quá liều
Khi dùng quá liều Imidapril có thể sẽ dẫn đến các triệu chứng bao gồm: Hạ huyết áp quá mức, rối loạn điện giải, nhịp tim chậm, sốc, bất tỉnh và làm suy giảm chức năng thận.
Cách xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều Imidapril cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ, thường kiểm tra điện giải và nồng độ creatinin huyết thanh. Một số biện pháp điều trị gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ, gồm rửa dạ dày, sử dụng các chất hấp phụ và natri sulfat trong 30 phút sau khi quá liều.
Nếu xảy ra tình trạng hạ huyết áp quá mức, cần đặt bệnh nhân ở tư thế chống sốc, truyền natri clorid 0,9%. Có thể tiêm atropin để giúp điều trị nhịp tim chậm và tình trạng kích thích thần kinh phế vị quá mức. Dùng máy tạo nhịp có thể được cân nhắc trong một số trường hợp. Thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ được Imidapril và imidaprilat ra khỏi tuần hoàn, tuy nhiên lưu ý tránh sử dụng màng có hệ số lọc cao.
Tác dụng phụ khi dùng imidapril
Một số các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, ngứa ran, bất lực, rối loạn giấc ngủ (thường gặp nhất)
- Tiêu hóa: Viêm tuyến tụy, loét miệng và rối loạn vị giác
- Hô hấp: Ho khan và các triệu chứng bệnh đường hô hấp khác
- Da: Phát ban, tái da, phù mạch, rụng tóc và rối loạn tâm trạng
- Sinh dục niệu: Suy thận, rối loạn máu và protein có trong nước tiểu
- Tim: Đau ngực, Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh
- Cơ xương khớp: Chuột rút cơ bắp
Không phải ai cũng đều có những biểu hiện tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ những thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý khi dùng imidapril
Một số lưu ý chung
Thận trọng đối với những bệnh nhân có tình trạng bệnh thận nặng, bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên.
Thận trọng đối với những bệnh nhân sau đây vì có thể sẽ gây hạ huyết áp tạm thời nhưng nghiêm trọng sau khi bắt đầu điều trị với imidapril, nên bắt đầu liều thấp hơn sau đó tăng liều từ từ, đồng thời theo dõi chặt chẽ:
- Những người bị tăng huyết áp nghiêm trọng.
- Người đang thẩm phân lọc máu.
- Người đang sử dụng thuốc lợi tiểu (đặc biệt là đối với người bắt đầu dùng thuốc lợi tiểu).
- Người đang theo chế độ ăn kiêng muối nghiêm ngặt.
Có thể gây hoa mắt và chóng mặt do tình trạng hạ huyết áp.
Không dùng thuốc trong 24 giờ trước khi phẫu thuật.
Thuốc có thể gây ra một số biểu hiện quá mẫn như phù mạch máu ở lưỡi, thanh môn, thanh quản gây khó thở.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi và trẻ em.
Thận trọng đối với những người có rối loạn mạch não (hạ huyết áp mạnh có thể sẽ gây tình trạng thiếu hụt dòng máu tới não, nên làm tệ hơn tình trạng bệnh nhân).
Đối với phụ nữ có thai
Imidapril và các thuốc ức chế men chuyển khác không được khuyến cáo dùng trong ba tháng đầu thai kỳ bởi có thể làm tăng nguy cơ quái thai. Khi phát hiện có thai, bệnh nhân nên ngừng sử dụng các loại thuốc ức chế men chuyển ngay và nên liên hệ với bác sĩ để đổi sang thuốc khác thay thế.
Đối với phụ nữ mang thai ở ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ, dùng thuốc ức chế men chuyển có thể sẽ gây độc cho thai nhi như tình trạng giảm nước ối, chậm cốt hóa xương sọ, suy giảm chức năng thận,… Do đó, không sử dụng thuốc ức chế men chuyển cho phụ nữ có thai, đặc biệt là trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Phụ nữ cho con bú không được khuyến dùng imidapril, nếu xét thấy imidapril là cần thiết cho người mẹ, nên ngừng cho con bú trong suốt thời kỳ mẹ dùng thuốc.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng làm hạ huyết áp của imidapril có thể sẽ gây chóng mặt hoặc choáng váng, người bệnh nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Imidapril là một lựa chọn hiệu quả đối với người bệnh cao huyết áp. Tuy nhiên, hãy luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và báo cáo ngay các tác dụng phụ để có thể đảm bảo an toàn.