Isosorbide mononitrate là gì? Công dụng và cách sử dụng thuốc giãn mạch
Isosorbide mononitrate là một loại thuốc thuộc nhóm nitrat, được sử dụng rộng rãi trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là đau thắt ngực. Thuốc hoạt động bằng cách giãn nở các mạch máu, giúp cải thiện quá trình lưu thông máu đến tim. Hãy cùng Pharmacity tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động và công dụng của loại thuốc này qua bài viết sau nhé.
Tổng quan về Isosorbide mononitrate
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Isosorbide mononitrate
Loại thuốc: Thuốc giãn mạch
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang phóng thích kéo dài 25mg, 40mg, 50mg, 60mg
- Viên nén phóng thích kéo dài 25mg, 40mg, 50mg, 60mg
- Viên nén phóng thích tức thì 10mg, 20mg, 40mg
Chỉ định và chống chỉ định Isosorbide mononitrate
Chỉ định
Isosorbide mononitrate thuộc nhóm nitrat. Thuốc làm giãn (mở rộng) các mạch máu, giúp việc lưu thông máu và tim bơm máu dễ dàng hơn.
Isosorbide mononitrate được sử dụng cho những cơn đau ngực, tuy nhiên không điều trị cơn đau thắt ngực đã xảy ra.
Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào trong chế phẩm.
Nhồi máu cơ tim cấp với áp lực làm đầy thất trái thấp, chèn ép tim, viêm màng ngoài tim co thắt, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hẹp động mạch chủ/van hai lá và thiếu máu nặng, giảm thể tích máu cùng với các tình trạng gây tăng áp lực nội sọ (như chấn thương đầu, xuất huyết não) và tăng nhãn áp góc đóng. Tình trạng suy mạch máu não nặng hoặc hạ huyết áp.
Các chất ức chế phosphodiesterase-5 (như sildenafil) đã được minh chứng là làm tăng các tác dụng hạ huyết áp của nitrat, do đó chống chỉ định dùng chung với nitrat hoặc nitric oxide.
Liều dùng Isosorbide mononitrate
Những thông tin được cung cấp sẽ không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Vì vậy, hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc.
Đối với người lớn
Liều dùng thông thường cho người lớn phòng ngừa đau thắt ngực:
Bạn có thể lựa chọn liều dùng như sau :
- Dùng 20mg (ISMO®) uống hai lần một ngày;
- Dùng 30-60mg (Imdur®) uống mỗi ngày một lần;
- Dùng 10-20 mg (Monoket®) uống hai lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:
Bạn có thể lựa chọn liều dùng như sau:
- Dùng 20mg (ISMO®) uống hai lần một ngày;
- Dùng 30-60mg (Imdur®) uống mỗi ngày một lần;
- Dùng 10-20 mg (Monoket®) uống hai lần một ngày.
Đối với trẻ em
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Do đó, hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tác dụng phụ khi dùng Isosorbide mononitrate
Một số các dụng phụ thường gặp như sau:
- Đau đầu.
- Rối loạn nhịp tim, thiếu máu não cục bộ, suy nhược, buồn ngủ, chóng mặt, huyết áp thấp, đỏ bừng mặt, buồn nôn, nôn mửa.
Các trường hợp các tác dụng phụ Ít gặp:
- Suy tuần hoàn, phản ứng da, tiêu chảy, ngất.
Một số trường hợp hiếm gặp như sau:
- Tình trạng đau cơ.
- Không xác định tần suất
- Viêm da tróc vảy, phù mạch
Chú ý: Tần suất gặp các tác dụng phụ có thể còn tùy thuộc vào dạng bào chế của thuốc sử dụng.
Isosorbide mononitrate tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể sẽ làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những loại thuốc bạn đang dùng (gồm thuốc được kê toa, không kê toa và các thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không được sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Riociguat;
- Tadalafil;
- Sildenafil;
- Vardenafil.
Ngoài ra, thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc isosorbide mononitrate, làm thay đổi các cơ chế hoạt động của thuốc hoặc làm tăng các nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia sẽ làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm nào có khả năng gây tương tác thuốc trước khi dùng thuốc isosorbide mononitrate.
Quá liều, quên liều và cách xử trí
Quá liều Isosorbide Mononitrate và xử trí
Quá liều và độc tính
Các triệu chứng thường gặp như sau:
Nhức đầu từng cơn. Các triệu chứng nghiêm trọng hơn là tình trạng kích thích, đỏ bừng, buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi lạnh, ngất, chóng mặt, nhịp tim nhanh và tụt huyết áp. Đôi khi cũng có thể xảy ra hiện tượng tăng áp lực nội sọ kèm theo tình trạng rối loạn và suy giảm thần kinh.
Methaemoglobinaemia (giảm oxy máu, tím tái, thay đổi trạng thái tâm thần, suy hô hấp, loạn nhịp tim, co giật, suy tuần hoàn và tăng áp lực nội sọ) hiếm khi xảy ra.
Cách xử lý khi quá liều
Gây nôn bằng than hoạt tính.
Trong trường hợp hạ huyết áp rõ rệt, đầu tiên bệnh nhân nên được đặt ở tư thế nằm ngửa, sau đó hai chân nâng lên. Nếu cần thiết, chất lỏng nên được tiêm tĩnh mạch.
Cân nhắc uống than hoạt tính nếu đã nuốt phải một lượng độc hại tiềm tàng trong 1 giờ. Quan sát ít nhất 12 giờ sau khi sử dụng quá liều. Theo dõi huyết áp và mạch.
Nếu xảy ra chứng thiếu máu, hãy tìm lời khuyên của các chuyên gia. Xử lý bằng oxy bổ sung và xanh methylen. Đối với trường hợp không đáp ứng với xanh methylen hoặc chống chỉ định dùng xanh methylen, nên cân nhắc truyền máu trao đổi hoặc cô đặc hồng cầu. Trong trường hợp co giật não, bạn hãy cân nhắc sử dụng diazepam hoặc clonazepam IV hoặc nếu điều trị thất bại, hãy gây mê với phenytoin, phenobarbital hoặc propofol.
Quên liều và xử trí
Hãy dùng ngay khi nhớ ra, bỏ qua liều đã quên khi đã gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Không được dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Isosorbide mononitrate là một trong những loại thuốc quan trọng trong việc điều trị bệnh tim mạch. Tuy nhiên, để có thể sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn, bạn nên tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và báo cáo ngay các tác dụng phụ nếu có.