Viên nén ITOPAGI 50mg điều trị đầy hơi, chướng bụng, ợ nóng, buồn nôn (10 vỉ x 10 viên)
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Viên nén ITOPAGI 50mg là gì?
Viên nén ITOPAGI 50mg chứa hoạt chất itopride hydrochloride, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn, và nôn mửa. Itopride hoạt động bằng cách tăng cường vận động dạ dày và ruột, giúp thức ăn di chuyển qua dạ dày nhanh hơn và giảm các triệu chứng khó chịu.
Thành phần Viên nén ITOPAGI 50mg
Mỗi viên Itopagi 50mg có chứa:
- Itoprid hydroclorid hàm lượng 50 mg.
- Tá dược khác vừa đủ.
Công dụng Viên nén ITOPAGI 50mg
Chỉ định
Điều trị những triệu chứng về dạ dày-ruột gây ra bởi viêm dạ dày mạn tính (cảm giác đầy chướng bụng, đau/khó chịu vùng bụng trên, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn).
Cách dùng Viên nén ITOPAGI 50mg
-
Cách dùng: Đường uống, uống thuốc trước bữa ăn.
Liều dùng:
Liều uống thông thường cho người lớn là 50 mg/ lần x 3 lần/ ngày.
Liều này có thể giảm bớt tùy thuộc vào tuổi tác và bệnh trạng của từng bệnh nhân.
Tác dụng phụ
Những tác dụng bất lợi có ý nghĩa lâm sàng
Sốc và phản ứng quá mẫn (tỉ lệ mắc chưa được biết): Sốc và phản ứng quá mẫn có thể xuất hiện, và nên theo dõi bệnh nhân chặt chẽ. Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sốc và phản ứng quá mẫn, ví dụ như tụt huyết áp, khó thở, phù thanh quản, nổi mề đay, tái nhợt và toát mồ hôi…, nên ngừng ngay thuốc và có những biện pháp điều trị thích hợp.
Rối loạn chức năng gan và vàng da (tỉ lệ mắc chưa được biết): Rối loạn chức năng gan và vàng da cùng với tăng AST (GOT), ALT (GPT) và γ-GTP… có thể xuất hiện và bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ. Nếu phát hiện thấy những triệu chứng bất thường trên nên ngừng ngay thuốc và có những biện pháp điều trị thích hợp.
Những tác dụng bất lợi khác
5% >ADR ≥ 0,1%
Đường tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
Gan: Tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT).
ADR< 0,1%
Triệu chứng ngoại tháp: Run rẩy.
Nội tiết: Tăng prolactin.
Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
Đường tiêu hóa: Buồn nôn, tăng tiết nước bọt.
Tâm thần: Đau đầu, cảm giác khó chịu, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt.
Gan: Tăng γ-GTP.
Thận: Tăng BUN, tăng creatinin.
Các loại khác: Đau lưng hoặc ngực, mệt mỏi.
Tỉ lệ mắc chưa biết
Quá mẫn: Phát ban, mẩn đỏ, ngứa.
Nội tiết: Chứng to vú ở đàn ông.
Nếu phát hiện thấy những triệu chứng bất thường trên nên ngừng ngay thuốc và có những biện pháp điều trị thích hợp.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Itopagi 50 trong những trường hợp sau đây:
- Quá mẫn với itoprid hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc phụ nữ cho con bú (trừ khi thật sự cần thiết).
- Không dùng cho trẻ em.
Thận trọng khi sử dụng
Các tình trạng cần thận trọng:
Nên lưu ý khi sử dụng vì thuốc này làm tăng hoạt tính của acetylcholin.
Không nên dùng kéo dài khi không thấy có sự cải thiện về những triệu chứng của dạ dày-ruột.
Sử dụng thuốc cho người cao tuổi
Vì chức năng sinh lý ở người cao tuổi giảm nên những phản ứng bất lợi dễ xảy ra hơn. Do đó, những bệnh nhân cao tuổi sử dụng thuốc này nên được theo dõi cẩn thận, nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào xuất hiện, nên sử dụng những biện pháp xử trí thích hợp, ví dụ như giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Sử dụng thuốc trong nhi khoa
Độ an toàn của thuốc trên trẻ em vẫn chưa được xác định (Còn có ít bằng chứng lâm sàng).
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thời kỳ có thai:
Thuốc này chỉ nên sử dụng ở phụ nữ có thai, hoặc ở phụ nữ có thể mang thai khi lợi ích mong muốn của trị liệu lớn hơn những rủi ro có thể gặp phải (Sự an toàn của sản phẩm này ở phụ nữ có thai vẫn chưa được xác định).
Thời kỳ cho con bú:
Tốt nhất là không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú, nhưng nếu cần thiết, tránh cho con bú trong quá trình điều trị. Đã có báo cáo cho thấy itoprid hydroclorid được bài tiết qua sữa ở những thí nghiệm trên động vật (chuột cống). (Xem phần Dược động học)
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc:
Itoprid có thể gây chóng mặt. Khả năng lái xe và vận hành máy móc có thể bị giảm xuống,
do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu đang dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc Itopagi 50mg có thể xảy ra trong quá trình sử dụng như sau:
- Những thuốc kháng Cholinergic: scopolamine butyl bromide, timepidium bromide, Tiquizium bromide... có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời với thuốc Itopagi 50mg. Triệu chứng tương tác này có thể làm giảm tác dụng tăng nhu động dạ dày ruột của hoạt chất Itopride. Cụ thể, tác dụng ức chế của thuốc kháng cholinergic có thể có tác dụng dược lý học đối kháng với tác dụng của Itopride.
Thông tin sản xuất
Bảo quản: Bảo quản thuốc nơi cao ráo và thoáng mát, nhiệt độ duy trì dưới 30 độ C.
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm.
Nơi sản xuất: Việt Nam
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng xem thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
1. Viên nén ITOPAGI 50mg được sử dụng để điều trị những bệnh gì?
- ITOPAGI 50mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn, và nôn mửa.
2. Cách dùng ITOPAGI 50mg như thế nào?
- Uống 1 viên (50mg) ba lần mỗi ngày trước bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc với một cốc nước đầy.
3. Ai không nên sử dụng ITOPAGI 50mg?
- Trả lời: Những người bị dị ứng với itopride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng ITOPAGI 50mg. Phụ nữ mang thai và cho con bú cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
4. Có thể dùng ITOPAGI 50mg cùng với các thuốc khác không?
- Một số thuốc có thể tương tác với ITOPAGI 50mg. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và tình trạng y tế hiện tại để tránh các tương tác không mong muốn.
5. Có cần lưu ý gì khi sử dụng ITOPAGI 50mg không?
- Tránh uống rượu khi dùng thuốc, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nên báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và các tình trạng y tế hiện tại để tránh các tương tác không mong muốn.