Thuốc dùng ngoài Betaderm Neomycin trị dị ứng và viêm da do nhiễm trùng (tuýp 10g)
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Thành phần
Betamethasone valerate 12mg (tương đương 10mg Betamethasone); Neomycin sulfate 35mg (hoạt lực).
Tá dược: Butylated hydroxyanisole, Butylated hydroxytoluene, Natri dihydro phosphat, Propylen glycol, Cetostearyl alcohol, Liquid paraffin, White vaseline, Methylparaben, Propylparaben, Polyoxyl 20 cetostearyl ether, Nước tinh khiết.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
- Bệnh viêm da do dị ứng và viêm da do nhiễm trùng như sau: eczema cấp tính và mạn tính, viêm da do tiếp xúc, viêm da dị ứng, viêm da do tiết bã nhờn, liken đơn mạn tính, viêm da tróc vảy, ban sần, bệnh vẩy nến, ngứa (hậu môn, âm đạo), viêm da do ánh nắng mặt trời.
- Rụng tóc từng vùng, vết côn trùng cắn, bệnh về da gây ra do nhiễm khuẩn thứ phát.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Không thoa thuốc lên vết thương, màng nhày.
- Không dùng thuốc cho bệnh lao da, bệnh herpes, bệnh thủy đậu, bệnh đậu mùa, bệnh giang mai.
- Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc.
- Không dùng thuốc trong điều trị viêm tai ngoài do chàm gây thủng màng nhĩ.
- Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với kháng sinh nhóm aminoglycosid (streptomycin, kanamycin, gentamicin, neomycin...) hoặc bacitracin.
Liều dùng
* Cách dùng:Thuốc được dùng bôi ngoài da.
* Liều dùng: Thoa thuốc lên vùng da bị bệnh 1 hoặc nhiều lần mỗi ngày.
Tác dụng phụ
Da: Tránh dùng liệu pháp corticoid trong thời gian dài vì có thể gây ra mụn do corticoid (những mụn này có khuynh hướng có nhiều đầu trắng, giống như mụn trứng cá thông thường); bệnh về da do dùng steroid (teo da, giãn mao mạch); bệnh trứng cá đỏ do dùng steroid, ví dụ như viêm da quanh miệng (ban đỏ quanh miệng hoặc thỉnh thoảng ban toàn mặt, mụn trứng cá, giãn mao mạch, vảy cứng... có thể xảy ra), da bị biến đổi như là bị vảy cá, tím tái, rậm lông, giảm sắc tố. Nếu triệu chứng này xảy ra, phải giảm liều thuốc này từ từ và chuyển sang dùng thuốc không steroid.
- Quá mẫn: Trong trường hợp kích ứng da, phát ban phải ngưng dùng thuốc.
- Trục tuyến yên-tuyến thượng thận-vùng dưới đồi và chức năng vỏ thượng thận: Nếu dùng liệu pháp này trong một thời gian dài hoặc dùng thuốc dạng băng ép có thể gây rối loạn chức năng của trục tuyến yên-tuyến thượng thận-vùng dưới đồi, rối loạn chức năng vỏ thượng thận, vì vậy cần phải theo dõi kỹ.
- Mắt: Trong trường hợp dùng thuốc ở mí mắt, tăng nhãn áp có thể xảy ra, vì vậy cần phải theo dõi kỹ. Nếu dùng thuốc một thời gian dài hoặc dùng dạng băng ép có thể gây ra bệnh đục nhân mắt, glaucoma.
- Nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn không nhạy cảm có thể xảy ra, nhưng hiếm gặp. Trong trường hợp này nên ngưng dùng thuốc.
- Suy chức năng thận, giảm thính lực có thể xảy ra. Do đó tránh dùng thuốc uống một thời gian dài.
* Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Thận trọng(Những lưu ý khi dùng thuốc)
Nếu dùng một lượng lớn thuốc trong một thời gian dài (đặc biệt là khi băng ép), những triệu chứng giống như triệu chứng dùng liệu pháp corticoid đường toàn thân có thể xảy ra. Vì vậy tránh dùng thuốc lâu và tránh băng ép trừ khi có chỉ định đặc biệt.
- Trong trường hợp các triệu chứng quá mẫn như (ngứa, ban đỏ, sưng phồng, mụn trứng cá...) xảy ra, nên ngưng dùng thuốc.
- Tránh dùng thuốc thời gian dài.
- Ngưng dùng thuốc khi các triệu chứng không được cải thiện hoặc diễn tiến xấu hơn.
- Đã có thông báo cáo về việc dùng thuốc ở những bệnh nhân bị bệnh vảy nến trong thời gian dài có thể gây ra ban đỏ dạng vẩy nến và mụn vẩy trong hoặc sau khi điều trị.
Lưu ý:
- Không thoa thuốc vào mắt.
- Vì thuốc có chứa propylen glycol, bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với propylen glycol phải hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng.
- Lái xe: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thai kỳ: Độ an toàn của thuốc ở phụ nữ có thai chưa được xác định, vì vậy tránh dùng một lượng lớn thuốc hoặc dùng thời gian dài ở phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai hoặc đang cho con bú.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Chưa có báo cáo về tương tác của thuốc này và các thuốc khác.
Bảo quản: Trong hộp kín, nơi khô mát, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g
Thương hiệu: Phil Inter Pharma
Nơi sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Việt Nam)
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.