Ketoconazole: Công dụng, cách dùng và liều dùng
Ketoconazole là một trong những loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da, tóc và móng. Dưới đây là chi tiết về công dụng, cách dùng, và liều dùng của Ketoconazole để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Ketoconazole là thuốc gì?
Ketoconazole là một loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm azole, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da, tóc, và móng. Thuốc có thể được bào chế dưới dạng viên nén, kem bôi hoặc dầu gội đầu, tùy thuộc vào tình trạng và vị trí nhiễm nấm.
Ketoconazole hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm bằng cách ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase, ngăn chặn sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Ngoài khả năng chống nấm mạnh mẽ, Ketoconazole còn được áp dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển, mặc dù ứng dụng này hiện đã giảm do sự phát triển của các loại thuốc mới hơn.
Ketoconazole có tác dụng gì?
Ketoconazole được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm nấm, bao gồm:
- Điều trị nhiễm nấm ngoài da: Ketoconazole thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da như nấm da (dermatophytosis), lang ben (pityriasis versicolor), nấm móng (onychomycosis), và nhiễm nấm Candida ở da.
- Điều trị nấm men Candida: Ketoconazole có hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng, họng, thực quản, và nhiễm Candida âm đạo (nhiễm nấm âm đạo).
- Điều trị viêm da tiết bã: Ketoconazole cũng được sử dụng để điều trị viêm da tiết bã (seborrheic dermatitis), một tình trạng viêm da mãn tính thường gây ra vảy da, đặc biệt là ở da đầu.
- Sử dụng trong điều trị gàu: Ketoconazole thường có trong các loại dầu gội trị gàu để giảm ngứa, bong tróc da và kiểm soát tình trạng gàu.
- Ức chế sản xuất hormone steroid: Trong quá khứ, ketoconazole cũng đã được sử dụng trong một số trường hợp để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển nhờ khả năng ức chế sản xuất hormone androgen (một loại hormone có thể thúc đẩy sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt). Tuy nhiên, với sự phát triển của các loại thuốc mới, việc sử dụng ketoconazole cho mục đích này đã giảm đi.
- Ức chế nấm nội tạng: Trong một số trường hợp hiếm hoi, ketoconazole được sử dụng để điều trị nhiễm nấm nội tạng, mặc dù các thuốc khác như itraconazole hoặc fluconazole thường được ưu tiên hơn do ít tác dụng phụ hơn.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Ketoconazole
Liều dùng và cách dùng Ketoconazole cho người lớn và trẻ em như sau:
Người lớn
Thuốc Ketoconazole thường được sử dụng ở dạng bôi và dạng uống như sau:
Uống trực tiếp
- Liều thông thường: 200mg x 1 lần/ngày. Đối với trường hợp nặng, liều tăng lên 400mg x 1 lần/ngày. Thuốc nên được uống trong hoặc sau khi ăn.
- Nấm Candida:
- Thực quản, da, niêm mạc mạn tính: 200 – 400mg x 1 lần/ngày trong 1 – 2 tuần.
- Âm đạo không biến chứng: 200 – 400 mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày.
- Nấm da đầu: 400mg x 1 lần/ngày trong ít nhất 6 tuần.
- Nấm da thân hoặc da đùi: 200mg x 1 lần/ngày trong 4 tuần. Hoặc 400mg x 1 lần/tuần trong 4 – 8 tuần.
- Nấm da chân: 200mg x 1 lần/ngày trong 6 – 8 tuần.
- Do Chromomyces: 200mg x 1 lần/ngày.
- Do Histoplasma: 400mg x 1 lần/ngày trong 6 tháng cho các bệnh nhẹ.
Bôi ngoài da
- Nấm Candida ở da, lang ben, nấm da thân đùi: Bôi thuốc 1 lần/ngày trong vòng 2 tuần.
- Viêm da bã nhờn: Bôi thuốc 2 lần/ngày trong 4 tuần hoặc cho đến khi triệu chứng khỏi hoàn toàn.
- Nấm da chân: Bôi thuốc 1 lần/ngày trong 2 tuần.
Trẻ em
- Trẻ em trên 2 tuổi: Liều dùng từ 3,3 đến 6,6 mg/kg, uống 1 lần/ngày.
Việc sử dụng Ketoconazole cho trẻ em cần được thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng và cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng, và mức độ nhiễm nấm của trẻ.
Chống chỉ định/Thận trọng
- Ketoconazole không được khuyến cáo sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với thành phần của thuốc.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người có vấn đề về gan, vì nó có thể gây tác động tiêu cực đến chức năng gan.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ketoconazole.
- Nếu bạn sắp thực hiện phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật nha khoa, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang sử dụng Ketoconazole.
- Khi dùng Ketoconazole dạng viên nén có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Để đảm bảo an toàn bệnh nhân nên tránh những hoạt động này khi sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc Ketoconazole
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Ketoconazole bao gồm:
- Phản ứng dị ứng trên da như khô da, ngứa, mày đay và phát ban.
- Vàng da, đau bụng, mệt mỏi hoặc nước tiểu sẫm màu.
- Tác dụng phụ trên da bao gồm khô da, đỏ hoặc kích ứng tại chỗ bôi thuốc.
- Buồn nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, tiêu ra máu.
- Đau đầu, chóng mặt và sốt.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Tương tác thuốc
Loại thuốc này có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ra các tác dụng không mong muốn hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số thuốc có thể tương tác với Ketoconazole bao gồm:
- Thuốc ức chế enzyme CYP3A4: Ketoconazole ức chế mạnh enzyme CYP3A4 trong gan, dẫn đến tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua enzyme này, bao gồm:
- Statins (như simvastatin, atorvastatin): Tăng nguy cơ tổn thương gan và tiêu cơ vân (rhabdomyolysis).
- Benzodiazepines (như midazolam, triazolam): Tăng tác dụng an thần và nguy cơ suy hô hấp.
- Chất ức chế kênh calci (như amlodipine, diltiazem): Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc ức chế miễn dịch (như cyclosporine, tacrolimus): Tăng nguy cơ độc tính và cần điều chỉnh liều.
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu do tăng nồng độ warfarin trong máu.
- Thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton (PPI), và thuốc kháng histamine H2: Những thuốc này làm giảm hấp thu ketoconazole do làm tăng pH dạ dày, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị của ketoconazole.
- Omeprazole, esomeprazole, ranitidine: Giảm hiệu quả của ketoconazole.
- Thuốc kéo dài khoảng QT: Ketoconazole có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, dẫn đến nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng khi dùng cùng với các thuốc kéo dài QT như:
- Amiodarone
- Quinidine
- Sotalol
- Methadone
- Phenytoin, carbamazepine, và rifampin: Các thuốc này làm giảm nồng độ ketoconazole trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị của ketoconazole.
- Rượu: Dùng ketoconazole cùng với rượu có thể gây phản ứng giống như disulfiram, bao gồm buồn nôn, nôn, và đỏ mặt.
- Thuốc tránh thai dạng uống: Ketoconazole có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai, dẫn đến nguy cơ mang thai ngoài ý muốn.
- Theophylline: Ketoconazole có thể làm tăng nồng độ theophylline trong máu, tăng nguy cơ ngộ độc.
Ketoconazole là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại nhiễm nấm, nhưng việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Vì ketoconazole có thể tương tác phức tạp với nhiều loại thuốc khác, nên cần thận trọng khi kê đơn và luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng cùng các thuốc khác. Để đảm bảo an toàn, việc theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng có thể là cần thiết nhằm tránh những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.