Lansoprazole là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và liều dùng an toàn
Bạn có bao giờ cảm thấy khó chịu vì những cơn đau dạ dày hoặc trào ngược axit không? Nếu vậy, Lansoprazole là một trong những loại thuốc phổ biến giúp kiểm soát tình trạng dư thừa axit trong dạ dày, mang lại sự thoải mái cho những ai đang đối mặt với các vấn đề tiêu hóa thường được bác sĩ chỉ định sử dụng. Vậy nên, để hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng của thuốc Lansoprazole, hãy cùng Pharmacity khám phá trong bài viết sau đây.
Lansoprazole là thuốc gì?
Lansoprazole là một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng để giảm lượng axit sản xuất trong dạ dày. Nó thường được chỉ định trong điều trị các bệnh liên quan đến dạ dày và thực quản như loét dạ dày, viêm loét thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của bơm proton trong tế bào dạ dày, từ đó giảm sản xuất axit dạ dày hiệu quả.
Dạng thuốc và hàm lượng phổ biến:
- Viên nang giải phóng chậm (chứa hạt bao tan trong ruột): 15 mg, 30 mg.
- Viên nén phân tán trong miệng: 15 mg, 30 mg.
Thành phần của thuốc Lansoprazole
Thành phần chính của thuốc là Lansoprazole, một hoạt chất có tác dụng ức chế enzyme H+/K+ ATPase ở tế bào thành của dạ dày, từ đó giảm tiết axit.
Công dụng của Lansoprazole
Lansoprazole được sử dụng để điều trị các bệnh sau:
- Loét dạ dày và loét tá tràng.
- Viêm loét thực quản do trào ngược axit.
- Hội chứng Zollinger-Ellison (một tình trạng gây tăng tiết axit dạ dày).
- Phòng ngừa và điều trị viêm loét do thuốc NSAID.
Cách dùng và liều dùng
Hướng dẫn sử dụng thuốc Lansoprazole
Lansoprazole không bền vững trong môi trường acid của dạ dày, vì vậy nên uống thuốc trước bữa ăn và nuốt nguyên viên hoặc viên nang, không nên cắn vỡ hoặc nhai viên để đảm bảo hiệu quả của thuốc.
Liều lượng khi dùng thuốc Lansoprazole
Người lớn
- Viêm thực quản trợt loét (trong trào ngược dạ dày – thực quản): Liều thông thường là 15 – 30 mg mỗi ngày, uống một lần trong vòng 4 – 8 tuần. Nếu cần thiết, có thể kéo dài điều trị thêm 8 tuần. Để duy trì sau khi đã chữa khỏi viêm thực quản trợt loét và ngăn ngừa tái phát, dùng liều 15 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài trên 1 năm chưa được xác định rõ về độ an toàn và hiệu quả.
- Dự phòng trào ngược dạ dày – thực quản: Uống 15 mg mỗi ngày, có thể tăng lên 30 mg/ngày nếu cần thiết.
- Loét dạ dày: Uống 15 – 30 mg một lần mỗi ngày trong vòng 4 – 8 tuần, tốt nhất là vào buổi sáng trước khi ăn.
- Loét tá tràng: Dùng 15 mg một lần mỗi ngày trong vòng 4 tuần hoặc cho đến khi lành bệnh.
- Nhiễm H. pylori ở bệnh nhân loét tá tràng:
- Phối hợp ba thuốc: Dùng 30 mg Lansoprazole, 1 g Amoxicillin, và 500 mg Clarithromycin, tất cả hai lần mỗi ngày trong 10 – 14 ngày. Thuốc nên được uống trước bữa ăn.
- Phối hợp hai thuốc: Dùng 30 mg Lansoprazole và 1 g Amoxicillin, cả hai ba lần mỗi ngày trong 14 ngày.
- Điều trị duy trì sau khi loét tá tràng đã khỏi: Dùng 15 mg mỗi ngày. Điều trị kéo dài hơn 1 năm cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
- Tăng tiết acid khác (ví dụ hội chứng Zollinger-Ellison): Liều khởi đầu thường là 60 mg mỗi ngày, uống trước bữa sáng. Liều có thể được điều chỉnh dựa trên mức độ đáp ứng, với mức tối thiểu là 15 mg cách nhật và tối đa là 180 mg mỗi ngày. Liều trên 120 mg/ngày nên được chia thành hai lần uống.
- Loét tiêu hóa do thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Nếu vẫn tiếp tục dùng NSAID, liều điều trị là 30 mg mỗi ngày trong 8 tuần. Để phòng ngừa loét dạ dày do NSAID ở người có tiền sử loét hoặc người trên 65 tuổi, dùng 15 mg mỗi ngày trong tối đa 12 tuần.
Trẻ em
Trào ngược dạ dày – thực quản:
- Trẻ từ 1 – 11 tuổi, cân nặng ≤ 30 kg: Dùng 15 mg mỗi ngày trong tối đa 12 tuần.
- Trẻ cân nặng > 30 kg: Dùng 30 mg mỗi ngày trong tối đa 12 tuần.
- Trẻ từ 12 – 17 tuổi: Dùng 15 mg mỗi ngày trong 8 tuần nếu không có loét và 30 mg mỗi ngày trong 8 tuần nếu có loét.
Đối tượng khác
- Suy gan: Ở những bệnh nhân suy gan nặng, liều Lansoprazole cần được điều chỉnh và không nên vượt quá 30 mg/ngày.
- Suy thận: Dược động học của Lansoprazole có thể thay đổi, nhưng không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, khi sử dụng kết hợp Lansoprazole với Amoxicillin và Clarithromycin, không nên dùng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút.
Hướng dẫn cách bảo quản thuốc Lansoprazole
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Giữ thuốc trong bao bì gốc và để xa tầm tay trẻ em.
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Lansoprazole
Lansoprazole có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Đau đầu, chóng mặt.
- Buồn nôn, nôn mửa, táo bón hoặc tiêu chảy.
- Đau bụng, khó tiêu.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- Hiếm gặp: dị ứng, phát ban, sưng môi hoặc mặt.
Chỉ định và chống chỉ định đối với thuốc Lansoprazole
Chỉ định
- Điều trị loét dạ dày, loét tá tràng, viêm loét thực quản.
- Hội chứng Zollinger-Ellison.
- Phòng ngừa viêm loét do NSAID.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Lansoprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người cao tuổi, người suy gan hoặc suy thận cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Tương tác thuốc Lansoprazole
Lansoprazole có thể tương tác với các thuốc sau:
- Thuốc kháng nấm (ketoconazole, itraconazole).
- Thuốc kháng virus (atazanavir, nelfinavir).
- Thuốc chống đông máu (warfarin).
- Thuốc giảm loãng xương (bisphosphonates).
Lưu ý khi sử dụng thuốc Lansoprazole
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
- Cần cân nhắc giảm liều Lansoprazole đối với người mắc bệnh gan, do khả năng chuyển hóa thuốc bị ảnh hưởng.
- Lansoprazole có thể che giấu các triệu chứng của ung thư dạ dày, do đó, cần loại trừ khả năng mắc bệnh này trước khi bắt đầu điều trị.
- Sử dụng Lansoprazole có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa do vi khuẩn như Salmonella, Campylobacter và đặc biệt là Clostridium difficile, nhất là ở những bệnh nhân nằm viện.
- Lansoprazole có thể dẫn đến hạ kali máu, đặc biệt khi sử dụng kéo dài trên 3 tháng. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, co giật, chóng mặt và loạn nhịp tim. Hạ canxi máu cũng có thể xảy ra, với các biểu hiện như co cơ, mê sảng và các rối loạn thần kinh.
- Đối với bệnh nhân điều trị kéo dài hoặc dùng cùng các thuốc có thể gây hạ magie máu (như digoxin hoặc thuốc lợi tiểu), nên kiểm tra nồng độ magie trước và trong quá trình điều trị.
- Lansoprazole có thể gây tiêu chảy kéo dài. Nếu người bệnh gặp phải tình trạng này, đặc biệt là ở những bệnh nhân không điều trị H. pylori, nên cân nhắc ngừng sử dụng thuốc.
- Điều trị dự phòng loét dạ dày – tá tràng ở bệnh nhân dùng NSAID kéo dài chỉ nên thực hiện ở những người có nguy cơ cao, chẳng hạn như người lớn tuổi hoặc có tiền sử loét tiêu hóa.
- Lansoprazole khi dùng liều cao hoặc kéo dài hơn 1 năm, có thể tăng nhẹ nguy cơ gãy xương ở hông, cổ tay và cột sống, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có nguy cơ loãng xương. Bệnh nhân cần được bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D.
- Đã có báo cáo về các trường hợp hiếm gặp lupus ban đỏ da bán cấp liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế bơm proton như Lansoprazole.
- Lansoprazole không được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ mang thai trừ khi thật cần thiết. Đối với phụ nữ cho con bú, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và rủi ro cho trẻ bú mẹ.
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, hoặc rối loạn thị giác, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Nên thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
Tóm lại, Lansoprazole là một trong những phương pháp điều trị các vấn đề liên quan đến axit dạ dày, từ viêm loét dạ dày đến trào ngược axit và các tình trạng nghiêm trọng hơn như hội chứng Zollinger-Ellison hiệu quả. Việc sử dụng Lansoprazole đúng cách có thể giúp giảm triệu chứng hiệu quả và hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất và bảo đảm an toàn, người bệnh hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều dùng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay lo lắng nào về thuốc, hãy trao đổi với chuyên gia y tế của mình để được tư vấn kỹ càng nhé.