Linagliptin: Từ cơ chế hoạt động đến các phác đồ điều trị
Việc kiểm soát đường huyết tốt là yếu tố quan trọng nhằm ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường. Linagliptin với khả năng tăng cường sản xuất insulin nội sinh và giảm sản xuất glucose ở gan, đã trở thành một lựa chọn ưu tiên trong điều trị bệnh tiểu đường type II. Sau đây, Pharmacity sẽ cung cấp các thông tin chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về vai trò của thuốc cũng như các vấn đề liên quan nhé!
Tổng quan về Linagliptin
Được biết đến là hoạt chất chính trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường type II. Thuốc thuộc nhóm chất ức chế DPP-4, giúp cơ thể tăng cường sản xuất insulin tự nhiên và giảm lượng đường trong máu. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có các hàm lượng và sự kết hợp khác nhau để phù hợp với từng bệnh nhân:
- Viên đơn chất: Linagliptin 5mg
- Viên phối hợp: Kết hợp Linagliptin với các thuốc khác như metformin hoặc empagliflozin, giúp tăng cường hiệu quả điều trị.
- Linagliptin 2,5mg + metformin 500mg/850mg/1000mg
- Linagliptin 10mg/25mg + empagliflozin 5mg
Chỉ định khi sử dụng Linagliptin
Cách dùng thuốc này sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh của bạn và được bác sĩ quyết định, với các trường hợp như sau:
- Dùng một mình: Thuốc có thể dùng một mình khi bạn mới bắt đầu điều trị tiểu đường type 2, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
- Trị liệu phối hợp:
– phối hợp với metformin khi chế độ ăn và vận động cùng với metformin đơn trị liệu không kiểm soát tốt đường huyết;
– phối hợp với pioglitazone hoặc sulfonylurea khi phác đồ đơn trị liệu không kiểm soát tốt đường huyết;
– phối hợp với metformin + sulfonylurea (phác đồ điều trị ba thuốc) khi phác đồ hai thuốc không kiểm soát tốt đường huyết.
– phối hợp với insulin dùng cùng hoặc không cùng với metformin, khi phác đồ có insulin này kết hợp với chế độ ăn và vận động không kiểm soát tốt đường huyết.
Dược lực học của Linagliptin
Linagliptin là một loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế một enzyme trong cơ thể gọi là DPP-4. Enzyme này có nhiệm vụ phân hủy các hormone quan trọng có tên là GLP-1 và GIP, những hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu. Khi hoạt chất này gắn kết với DPP-4, nó sẽ ngăn chặn enzyme này hoạt động, từ đó giúp cho GLP-1 và GIP tồn tại lâu hơn trong cơ thể.
GLP-1 và GIP là hai hormone được sản xuất bởi cơ thể sau khi ăn, chúng có nhiều tác dụng quan trọng trong việc kiểm soát đường huyết, bao gồm:
- Tăng sản xuất insulin: GLP-1 và GIP kích thích các tế bào beta trong tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn. Insulin là hormone giúp đưa đường từ máu vào tế bào để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Giảm sản xuất glucose: GLP-1 còn có tác dụng làm giảm lượng đường được sản xuất bởi gan.
- Làm chậm quá trình tiêu hóa: GLP-1 giúp làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn, giúp đường được hấp thu vào máu từ từ hơn.
Động lực học của Linagliptin
Được biết đến là một chất ức chế DPP-4, thể hiện dược động học với quy trình diễn ra như sau:
- Hấp thu: Khi uống Linagliptin, nồng độ thuốc trong máu đạt mức cao nhất (Cmax) sau khoảng 1,5 giờ. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 30% lượng thuốc uống vào được cơ thể hấp thu và sử dụng. Việc dùng chúng cùng với bữa ăn nhiều chất béo sẽ làm chậm quá trình thuốc đạt đến nồng độ cao nhất thêm 2 giờ và giảm mức đỉnh này đi 15%. Mặc dù vậy, tổng lượng thuốc được cơ thể hấp thu trong 72 giờ đầu tiên vẫn không thay đổi.
- Phân bố: Thuốc có khả năng liên kết với các protein trong máu, khi nồng độ thuốc trong máu thấp, hầu hết thuốc đều gắn với loại đặc biệt gọi là DPP-4. Nồng độ của hoạt chất rất cao, hầu hết DPP-4 đã được bão hòa, lúc này chỉ có khoảng 70-80% Linagliptin liên kết với protein. Điều này có nghĩa là vẫn còn một lượng thuốc đáng kể (30-20%) tồn tại ở dạng tự do trong máu.
- Chuyển hóa: Linagliptin trải qua quá trình chuyển hóa ở gan, chủ yếu thông qua hệ thống enzyme cytochrome P450 3A4.
- Thải trừ: Linagliptin được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 84,7%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 5,4%). Thời gian bán hủy cuối cùng của hoạt chất khá dài, khoảng 155 giờ, cho thấy thuốc có thời gian tồn tại trong cơ thể tương đối lâu.
Tương tác thuốc Linagliptin
Hoạt chất này có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm:
- Các chất ức chế CYP3A4: Nhóm thuốc này làm tăng nồng độ của hoạt chất trong máu, có thể dẫn đến độc tính. Một số ví dụ bao gồm: Atazanavir, clarithromycin, indinavir, itraconazol, ketoconazol, nefazodon, nelfinavir, ritonavir, saquinavir, telithromycin và Linagliptin.
- Các chất cảm ứng p-gp: Nhóm thuốc này làm giảm nồng độ của chất trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
- Các chất cảm ứng CYP3A4: Tương tự như các chất cảm ứng p-gp, nhóm thuốc này cũng làm giảm nồng độ Linagliptin trong máu.
Thuốc tương tác với thực phẩm khá phức tạp, khi sử dụng chung với rượu, thuốc có thể làm tăng tác dụng và độc tính. Bên cạnh đó, bữa ăn giàu chất béo có thể làm giảm nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương một chút (khoảng 15%) và tăng diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC) lên 4%. Tuy nhiên, những thay đổi này thường không gây ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả lâm sàng của thuốc.
Chống chỉ định Linagliptin
Nếu bạn bị quá mẫn cảm với Linagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, hoặc nếu bạn bị đái tháo đường type I hoặc đang trong tình trạng nhiễm toan ceton, thì không nên sử dụng thuốc này. Việc sử dụng thuốc trong các trường hợp này có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Liều lượng & cách dùng của Linagliptin
Hiện nay, trẻ em và thanh thiếu niên vẫn chưa được được thiết lập về liều lượng và cách dùng, nhưng đối với người lớn, cần lưu ý:
- Linagliptin dùng một mình: Mỗi ngày uống 1 viên 5mg vào buổi sáng.
- Kết hợp với thuốc hạ đường khác (sulfonylurea): Vẫn uống 1 viên Linagliptin 5mg mỗi ngày vào buổi sáng. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc hạ đường khác cho bạn để tránh hạ đường huyết.
- Kết hợp với empagliflozin: Bắt đầu với 1 viên chứa 5mg Linagliptin và 10mg empagliflozin mỗi ngày vào buổi sáng. Nếu cơ thể chịu được tốt, có thể tăng liều lên 5mg Linagliptin và 25mg empagliflozin mỗi ngày.
- Liều dùng của thuốc sẽ được bác sĩ điều chỉnh phù hợp với từng người bệnh, dựa trên tình trạng bệnh, hiệu quả điều trị và khả năng dung nạp thuốc. Liều tối đa cho phép trong một ngày là 5mg Linagliptin và 2g metformin hydrochloride. Thuốc thường được uống với thức ăn để giảm các tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.
- Bệnh nhân chưa dùng metformin:
- Metformin giải phóng tức thời: Bắt đầu với liều 5mg Linagliptin và 1g metformin chia làm 2 lần/ngày, uống cùng bữa ăn.
- Metformin phóng thích kéo dài: Bắt đầu với liều 5mg Linagliptin và 1g metformin uống 1 lần/ngày, cùng bữa ăn.
- Bệnh nhân đang dùng metformin:
- Metformin giải phóng tức thời: Bắt đầu với liều 5mg Linagliptin và tổng liều metformin hiện tại chia làm 2 lần/ngày.
- Metformin phóng thích kéo dài: Bắt đầu với liều 5mg Linagliptin và tổng liều metformin hiện tại uống 1 lần/ngày.
- Bệnh nhân đang dùng Linagliptin và metformin riêng lẻ:
- Metformin giải phóng tức thời: Bắt đầu với tổng liều hàng ngày của cả hai thuốc chia làm 2 lần/ngày.
- Metformin phóng thích kéo dài: Bắt đầu với liều 5mg Linagliptin và tổng liều metformin hiện tại uống 1 lần/ngày.
Tác dụng phụ khi sử dụng Linagliptin
Trong quá trình sử dụng thuốc, sẽ có một số tác dụng phụ phổ biến mà mọi người có thể gặp phải như sau:
- Tác dụng phụ thường gặp: Bao gồm hạ đường huyết, tiêu chảy và viêm mũi họng. Đặc biệt, khi kết hợp Linagliptin với các thuốc khác như: Pioglitazone, sulfonylurea, metformin, hoặc insulin cơ bản. Người dùng có thể gặp thêm các vấn đề về tăng lipid máu, tăng triglycerid, tăng cân, các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, và các triệu chứng đau nhức ở khớp, lưng và các chi. Ngoài ra, khi kết hợp với empagliflozin và metformin hydrochloride, viêm mũi họng và tiêu chảy cũng là những tác dụng phụ thường gặp.
- Tác dụng phụ ít gặp: Một số tác dụng phụ ít gặp hơn khi sử dụng Linagliptin có thể kể đến như: sốc phản vệ, quá mẫn cảm, ho, táo bón, phát ban da, tăng amylase và đau khớp.
- Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng người dùng hoạt chất này cũng cần lưu ý đến một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra như: viêm tụy, phù mạch, mày đay và bọng nước dạng pemphigus.
Lưu ý khi dùng Linagliptin cho cơ thể
Được biết đến là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type II, nhưng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc, cần lưu ý:
- Kết hợp với thuốc khác: Khi Linagliptin được kết hợp với các thuốc khác, đặc biệt là sulfonylurea hoặc insulin, nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng lên. Vì vậy, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng các thuốc đi kèm để tránh tình trạng này.
- Không dùng cho: Bệnh nhân tiểu đường type II hoặc những người đang bị nhiễm toan ceton do tiểu đường.
- Viêm tụy: Sử dụng Linagliptin có thể liên quan đến nguy cơ viêm tụy. Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng như đau bụng dữ dội, dai dẳng, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ.
- Suy tim: Linagliptin có thể làm tăng nguy cơ suy tim, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tim hoặc suy thận. Bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kê đơn cho bạn.
- Pemphigoid bóng nước: Một số trường hợp hiếm gặp, bệnh nhân sử dụng hoạt chất có thể bị bọng nước dạng pemphigoid. Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường trên da, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
- Đau khớp: Đau khớp nghiêm trọng có thể xảy ra ở một số người sử dụng Linagliptin và thường cải thiện khi ngừng thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Đến thời điểm hiện tại, chưa có đủ bằng chứng khoa học về độ an toàn của Linagliptin khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, nên tránh sử dụng chất trong suốt thời kỳ mang thai.
- Phụ nữ cho con bú: Việc sử dụng hoạt chất này trong thời kỳ cho con bú cần được cân nhắc rất kỹ lưỡng bởi bác sĩ. Lợi ích của việc sử dụng thuốc cho người mẹ cần được so sánh với những rủi ro có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ bú mẹ.
- Khi lái xe và vận hành máy móc: Nhìn chung, Linagliptin không gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần đặc biệt lưu ý đến nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt khi kết hợp thuốc với các thuốc hạ đường huyết khác như sulfonylurea và insulin.
Trường hợp quá liều Linagliptin
Trong các thử nghiệm lâm sàng, liều của thuốc lên đến 600mg (gấp 120 lần liều thông thường) vẫn được dung nạp tốt. Tuy nhiên, nếu không may quá liều, bạn nên tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các biện pháp hỗ trợ và theo dõi thường xuyên sẽ được thực hiện. Trường hợp quên liều, không tự ý tăng gấp đôi liều tiếp theo mà hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phù hợp.
Có thể thấy, Linagliptin là một hoạt chất hữu ích trong việc quản lý bệnh tiểu đường type II bằng cách kiểm soát hiệu quả lượng đường huyết. Tuy nhiên, trước khi sử dụng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để thảo luận về nhu cầu cá nhân và lập kế hoạch điều trị phù hợp.