Mề đay mạn tính: Biến chứng tiềm ẩn đằng sau những nốt mẩn đỏ
Mề đay mạn tính là tình trạng da liễu phổ biến, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không chỉ dừng lại ở những nốt mạn đỏ ngứa ngáy, bệnh còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các biến chứng thường gặp của mề đay mạn tính, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Tổng quan về bệnh mề đay mạn tính
Mề đay mạn tính là tình trạng nổi mề đay kéo dài trên 6 tuần, thường đi kèm với các triệu chứng như ngứa dữ dội, sưng tấy, mẩn đỏ, thậm chí là phù nề. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng mề đay mạn tính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, gây mất ngủ, lo âu, trầm cảm và suy giảm khả năng tập trung.
Thời gian xuất hiện mề đay tùy thuộc vào nguyên nhân:
- Do tiếp xúc (dị ứng cao su, xà phòng…): xuất hiện sau 10 – 60 phút.
- Dị ứng thức ăn: xuất hiện trong vòng 1 giờ.
- Phản ứng với chất tạo màu thực phẩm và các chất phụ gia: xuất hiện sau 12 – 24 giờ.
- Phản ứng với thuốc: có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc trễ hơn, thậm chí nhiều năm sau đó
Đối tượng dễ mắc bệnh mề đay
- Trẻ em: thường bị dị ứng với thức ăn, nhiễm trùng đường hô hấp, côn trùng cắn. Các yếu tố thể chất, chênh lệch áp suất, thời tiết lạnh là nguyên nhân phổ biến. Trẻ em bị mề đay mạn tính thường phù mạch.
- Phụ nữ mang thai: người mẹ gặp nhiều thay đổi về nội tiết tố, căng thẳng. Đây là một trong những nguyên nhân khiến mẹ bầu dễ nổi mề đay. Ngoài ra, mẹ bầu cũng dễ bị mề đay do cảm lạnh, cảm cúm, gan hoạt động quá mức, men gan bị mất cân bằng tạm thời khiến chất thải tích tụ trong máu.
- Phụ nữ sau sinh: các nguyên nhân gây nổi mề đay sau sinh gồm các khía cạnh thể chất, tinh thần và cảm xúc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Quá trình vượt cạn và chăm sóc trẻ sơ sinh khiến người mẹ dễ rơi vào suy kiệt sức khỏe. Lúc này, các yêu tố từ môi trường dễ xâm nhập gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó có mề đay. Các nguyên nhân khác gây nổi mề đay sau sinh gồm: thiếu ngủ, lo lắng thái quá, chế độ ăn uống thay đổi…
Đặc điểm của mề đay mạn tính
Đặc điểm mề đay mạn tính khác biệt so với mề đay cấp tính ở một số điểm sau:
- Thời gian: Mề đay mạn tính kéo dài trên 6 tuần, trong khi mề đay cấp tính thường chỉ tồn tại vài ngày hoặc vài tuần.
- Nguyên nhân: Mề đay mạn tính thường khó xác định nguyên nhân hơn so với mề đay cấp tính. Một số yếu tố có thể góp phần gây bệnh bao gồm: thuốc men, thực phẩm, dị ứng, căng thẳng, thay đổi nội tiết tố,…
- Triệu chứng: Mề đay mạn tính có thể có các triệu chứng giống như mề đay cấp tính, nhưng thường nặng nề và dai dẳng hơn. Nổi mề đay có thể xuất hiện bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu trên cơ thể, gây ngứa dữ dội, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt của người bệnh.
Mề đay mạn tính thường kéo dài trên 6 tuần.
Biến chứng của bệnh
Mặc dù mề đay mạn tính không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng sau:
- Nhiễm trùng da: Do gãi ngứa liên tục, da có thể bị tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
- Sẹo: Nếu các nốt mề đay không được điều trị và kéo dài, có thể dẫn đến hình thành sẹo trên da.
- Rối loạn giấc ngủ: Ngứa ngáy dữ dội do mề đay có thể khiến người bệnh khó ngủ, dẫn đến mệt mỏi, suy nhược, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
- Trầm cảm và lo âu: Mề đay mạn tính có thể ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, khiến họ cảm thấy tự ti, lo lắng và thậm chí là trầm cảm.
- Phù nề thanh quản: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của mề đay mạn tính, có thể dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Phù nề thanh quản thường xảy ra do phản ứng dị ứng nặng, khiến đường thở bị tắc nghẽn, gây khó thở và nguy hiểm đến tính mạng.
Ngứa ngáy dữ dội do mề đay có thể khiến người bệnh khó ngủ.
Kết luận
Mề đay mạn tính là một bệnh lý da liễu cần được quan tâm và điều trị đúng cách để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc chẩn đoán và điều trị bệnh cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu. Người bệnh nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp chế độ sinh hoạt hợp lý và chế độ ăn uống khoa học để kiểm soát tốt bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.