Methylprednisolone là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và liều dùng an toàn
Methylprednisolone là một loại thuốc kháng viêm mạnh, thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm nhiễm và miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc cẩn thận do có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Để hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Methylprednisolone, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết dưới đây cùng Pharmacity.
Methylprednisolone là thuốc gì?
Methylprednisolone là một loại corticosteroid tổng hợp, thường được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm và dị ứng, cũng như các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm viêm và ức chế phản ứng miễn dịch của cơ thể, giúp kiểm soát các triệu chứng như đau, sưng, và đỏ.
Methylprednisolone có thể được chỉ định cho nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như viêm khớp, lupus, viêm da, và bệnh đường hô hấp như hen suyễn. Nó cũng được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp như cơn phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Thuốc thường được cung cấp dưới dạng viên nén, tiêm, hoặc dung dịch uống. Như với tất cả các corticosteroid, việc sử dụng Methylprednisolone cần phải được theo dõi cẩn thận để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Thành phần của thuốc Methylprednisolone
Thành phần chính của thuốc là Methylprednisolone, một dạng tổng hợp của hormone cortisol do tuyến thượng thận sản xuất. Thành phần này giúp giảm viêm, giảm đau, và điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch.
Công dụng của Methylprednisolone
Methylprednisolone được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm và miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, bệnh hen suyễn, dị ứng nghiêm trọng, và một số rối loạn tự miễn khác. Thuốc có khả năng ức chế hệ miễn dịch, giảm viêm và làm dịu các triệu chứng bệnh.
Cách dùng và liều dùng an toàn
Hướng dẫn sử dụng
Methylprednisolone có thể được dùng theo đường uống, tiêm tĩnh mạch, hoặc tiêm bắp, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ. Khi sử dụng đường uống, nên uống thuốc vào buổi sáng cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ trên dạ dày.
Liều lượng khi dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: Tùy vào bệnh lý, liều khởi đầu có thể dao động từ 2 mg đến 60 mg mỗi ngày, thường chia làm 1-4 lần trong ngày.
- Bệnh dị ứng (ví dụ: viêm da tiếp xúc): Ngày đầu tiên uống 24 mg, sau đó giảm dần mỗi ngày 4 mg trong vòng 6 ngày.
- Hen phế quản nặng (ít nhất 2 đợt/năm): Liều từ 40 mg đến 60 mg mỗi ngày, có thể uống một lần hoặc chia làm 2 lần. Liệu trình ngắn (3-10 ngày) có thể được áp dụng cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm và lưu lượng đỉnh thở ra (PEF) đạt ≥80% của mức tối đa.
Methylprednisolone Acetat (dạng tiêm):
- Tiêm bắp hoặc tiêm vào khớp, mô mềm khi cần tác dụng tức thì.
- Liều thông thường: 10mg đến 80mg mỗi lần tiêm. Để thay thế tạm thời liệu pháp uống, tiêm với liều tương đương tổng liều uống hàng ngày. Nếu cần tác dụng kéo dài, liều có thể bằng 7 lần liều uống hàng ngày, tiêm bắp 1 lần/tuần.
- Điều trị duy trì viêm khớp dạng thấp: 40mg đến 120mg tiêm bắp mỗi tuần một lần.
- Hội chứng tuyến thượng thận sinh dục bẩm sinh: 40mg tiêm bắp mỗi 2 tuần.
Trẻ em:
Hen phế quản nặng:
- Trẻ dưới 4 tuổi (với trên 3 đợt hen nặng/năm): Liều từ 1 mg đến 2 mg/kg mỗi ngày (tối đa 60 mg/ngày).
- Trẻ từ 5-11 tuổi (có ít nhất 2 đợt hen nặng/năm): Liều từ 1 mg đến 2 mg/kg mỗi ngày.
Bệnh dị ứng (hen phế quản, viêm mũi theo mùa): Tiêm bắp với liều ban đầu 1mg đến 2mg/kg ở trẻ em. Liều đơn tiêm bắp Methylprednisolone Acetate 7,5mg/kg cho trẻ dưới 4 tuổi hoặc 240 mg cho trẻ trên 5 tuổi bị hen kiểm soát kém.
Tình trạng khẩn cấp (ví dụ: sốc đe dọa tính mạng):
- Methylprednisolone Natri Succinat (dạng tiêm tĩnh mạch): Tiêm tĩnh mạch 30 mg/kg ngay từ đầu, có thể lặp lại sau 4-6 giờ nếu cần. Hoặc ban đầu 100 mg đến 250 mg, lặp lại sau 2-6 giờ. Tiêm trực tiếp trong vòng 3-15 phút. Nếu cần, truyền tĩnh mạch liên tục mỗi 12 giờ trong 24-48 giờ.
Hướng dẫn cách bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Methylprednisolone
Methylprednisolone có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng cân, phù nề, loãng xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng, tăng đường huyết, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, và thay đổi tâm trạng. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài như mờ mắt, Loét dạ dày, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy…
Chỉ định và chống chỉ định đối với thuốc Methylprednisolone
Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm khớp, bệnh tự miễn, phản ứng dị ứng nặng, một số bệnh lý da liễu và viêm nội tạng như:
- Viêm khớp do vẩy nến.
- Viêm khớp dạng thấp, kể cả viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên
- Viêm cột sống dính khớp.
- Viêm túi thanh mạc cấp và bán cấp.
- Viêm bao hoạt dịch gân cấp tính không đặc hiệu.
- Viêm khớp cấp tính do gút.
- Viêm xương khớp sau chấn thương.
- Viêm màng hoạt dịch của chứng thoái hóa khớp.
- Viêm mỏm lồi cầu xương.
- Lupus ban đỏ toàn thân.
- Viêm da cơ toàn thân (viêm đa cơ).
- Thấp tim cấp.
- Đau cơ dạng thấp.
- Viêm động mạch do tế bào khổng lồ.
- Các phản ứng quá mẫn với thuốc.
- Viêm da do tiếp xúc.
- Viêm da dị ứng do di truyền.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
- Bệnh huyết thanh.
- Hen phế quản.
- Viêm loét kết mạc do dị ứng.
- Viêm kết mạc dị ứng.
- Nhiễm trùng giác mạc do Herpes Zoster.
- Viêm giác mạc.
- Viêm tiền phòng.
- Viêm màng mạch – võng mạc.
- Viêm màng mạch nhỏ sau lan tỏa và viêm màng mạch.
- Viêm thần kinh thị giác.
- Viêm mắt đồng cảm.
- Viêm mống mắt và viêm mống mắt – thể mi.
- Bệnh sarcoid có triệu chứng.
- Hội chứng Loeffler không thể điều trị bằng cách khác.
- Chứng nhiễm độc berylli.
- Lao phổi tối cấp hay lan tỏa khi dùng đồng thời hóa trị liệu kháng lao thích hợp.
- Viêm phổi hít.
- Bệnh bạch cầu và u lympho ở người lớn.
- Bệnh bạch cầu cấp ở trẻ em.
Chống chỉ định
Không dùng Methylprednisolone cho người bị nhiễm nấm toàn thân, người có tiền sử dị ứng với thành phần của thuốc, và những người có bệnh lý về dạ dày hoặc loét dạ dày chưa được điều trị ổn định.
Thận trọng
Thận trọng khi dùng thuốc cho người có tiền sử bệnh tim, tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc bệnh về thận. Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tương tác thuốc Methylprednisolone
Methylprednisolone có thể tương tác với các thuốc khác như thuốc chống đông, thuốc tiểu đường, NSAIDs và một số loại thuốc ức chế miễn dịch khác. Việc kết hợp Methylprednisolone với các thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh các tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Methylprednisolone
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Methylprednisolone, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
- Không nên ngừng thuốc đột ngột vì Methylprednisolone là một loại corticosteroid, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra hội chứng cai thuốc với các triệu chứng như mệt mỏi, đau cơ và suy giảm chức năng tuyến thượng thận.
- Sử dụng Methylprednisolone có thể gây ra các tác dụng phụ, nên việc theo dõi cẩn thận các dấu hiệu này là cần thiết, đặc biệt là khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.
- Do Methylprednisolone ức chế hệ miễn dịch, người dùng có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng. Nên tránh tiếp xúc với người bệnh truyền nhiễm như cúm hoặc thủy đậu và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
- Đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, loãng xương, hoặc bệnh thận, cần thận trọng khi sử dụng Methylprednisolone. Thuốc có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý này, do đó cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng Methylprednisolone. Thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ bú mẹ, do đó chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ, và luôn cần sự tư vấn của bác sĩ.
- Đối với trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, cần đặc biệt thận trọng vì thuốc có thể ức chế chức năng tuyến thượng thận, đặc biệt khi sử dụng thuốc bôi ngoài da.
- Người cao tuổi có nguy cơ cao gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó nên sử dụng với liều thấp nhất có thể và trong thời gian ngắn nhất.
- Không uống rượu và hạn chế ăn muối khi sử dụng thuốc vì có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ như tăng huyết áp và tổn thương dạ dày.
- Không nên tiêm vaccine sống khi đang sử dụng thuốc này, vì nguy cơ nhiễm trùng có thể tăng lên.
Tóm lại, Methylprednisolone là một loại thuốc hữu dụng trong việc điều trị các tình trạng viêm và miễn dịch nhờ khả năng giảm viêm hiệu quả và điều chỉnh phản ứng của cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tránh các tác dụng phụ tốt nhất nhé.