Metronidazole là gì? Công dụng, chỉ định và lưu ý khi sử dụng an toàn
Thuốc Metronidazole là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn và ký sinh trùng. Với khả năng tiêu diệt các vi khuẩn kỵ khí và một số loại ký sinh trùng, Metronidazole là lựa chọn phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần tuân thủ đúng chỉ định và lưu ý để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Để hiểu rõ hơn về công dụng, chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Metronidazole, hãy cùng Pharmacity giải đáp sau đây.
Metronidazole là gì?
Metronidazole là một loại kháng sinh thuộc nhóm Nitroimidazole, được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và ký sinh trùng, giúp tiêu diệt chúng và làm giảm triệu chứng nhiễm trùng hiệu quả.
Thành phần của thuốc Metronidazole
Thành phần chính của thuốc là Metronidazole, một hoạt chất kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole. Metronidazole có tác dụng chống vi khuẩn và ký sinh trùng bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA của chúng, từ đó làm giảm sự phát triển và sinh trưởng của chúng.
Ngoài ra, thuốc Metronidazole được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu điều trị cụ thể:
- Viên nén: Có sẵn với các liều 250 mg và 500 mg.
- Viên nang: Thường có liều 500 mg.
- Thuốc đạn trực tràng: Được cung cấp với các liều 500 mg và 1000 mg.
- Hỗn dịch uống: Với nồng độ 40 mg/ml.
- Gel bôi ngoài da: Dạng tuýp 30 gram chứa 750 mg Metronidazole trong 100 gram gel.
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Một lọ 100 ml chứa 500 mg Metronidazole, thường được pha trong dung dịch đẳng trương hoặc có thêm manitol.
Công dụng của Metronidazole
Metronidazole có nhiều công dụng trong việc điều trị nhiễm trùng, nhờ vào khả năng chống vi khuẩn và ký sinh trùng. Dưới đây là một số công dụng chính của thuốc:
- Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn: Metronidazole rất hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí, như nhiễm trùng đường tiêu hóa (ví dụ, viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori), nhiễm trùng răng miệng và nhiễm trùng da.
- Điều trị nhiễm trùng ký sinh trùng: Thuốc có tác dụng chống lại các ký sinh trùng như Trichomonas Vaginalis gây ra bệnh Trichomoniasis, một loại nhiễm trùng đường sinh dục phổ biến. Metronidazole cũng được sử dụng để điều trị bệnh lỵ amip, do Entamoeba Histolytica.
- Điều trị bệnh Rosacea: Dạng gel bôi ngoài da của Metronidazole thường được dùng để điều trị bệnh Rosacea, giúp giảm viêm và mẩn đỏ trên da mặt.
- Điều trị nhiễm trùng phụ khoa: Metronidazole được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng âm đạo như viêm âm đạo do Gardnerella vaginalis gây ra.
- Dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật: Thuốc có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng trong một số ca phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật đường tiêu hóa và sản phụ khoa.
Hướng dẫn cách sử dụng thuốc Metronidazole
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh Metronidazol
- Dạng viên nén hoặc viên nang: Uống cùng bữa ăn hoặc sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Dạng hỗn dịch uống: Uống ít nhất 1 giờ trước bữa ăn. Lắc đều trước khi sử dụng.
- Dạng gel bôi ngoài da: Thoa một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng theo hướng dẫn.
- Dạng thuốc đạn: Đưa thuốc vào trực tràng theo chỉ định.
- Dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch: Pha theo hướng dẫn trên nhãn và tiêm với tốc độ quy định.
Liều lượng khi dùng thuốc Metronidazol
Liều lượng cho người lớn:
Liều uống:
- Đối với nhiễm trùng thông thường: 250 mg mỗi lần, 3-4 lần/ngày hoặc 500 mg mỗi lần, 2 lần/ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh, thường từ 5 đến 10 ngày.
- Trichomoniasis: 2 g uống một lần duy nhất, hoặc 250 mg mỗi lần, 3 lần/ngày trong 7 ngày.
- Lỵ amip cấp: 750mg mỗi lần, 3 lần/ngày trong 5-10 ngày.
- Áp xe gan do amip: 500-750 mg mỗi lần, 3 lần/ngày trong 5-10 ngày.
- Nhiễm Giardia: 250 mg mỗi lần, 3 lần/ngày trong 5-7 ngày, hoặc 2g mỗi ngày trong 3 ngày.
- Giun rồng Dracunculus: 25 mg/kg/ngày trong 10 ngày.
- Nhiễm Blastocystis hominis: 750mg mỗi lần, 3 lần/ngày trong 10 ngày.
- Viêm loét dạ dày tá tràng do H. pylori: 500mg mỗi lần, 3 lần/ngày, phối hợp với bismuth subsalicylate và các kháng sinh khác, kéo dài 1-2 tuần.
Liều tiêm tĩnh mạch:
- 1-1,5 g/ngày, chia thành 2-3 lần.
Điều trị nhiễm vi khuẩn kỵ khí:
- Đường uống: 800mg liều khởi đầu, sau đó 400 mg mỗi 8 giờ trong khoảng 7 ngày; hoặc 500 mg mỗi 8 giờ.
- Đường tiêm truyền tĩnh mạch: 500 mg (dung dịch 5 mg/ml) với tốc độ 5 ml/phút, mỗi 8 giờ; hoặc đặt trực tràng 1g mỗi 8 giờ, giảm xuống còn mỗi 12 giờ sau ít nhất 3 ngày.
- Liều theo cân nặng: 7,5 mg/kg mỗi lần, 6-8 giờ một lần; hoặc tiêm truyền tĩnh mạch 15 mg/kg, sau đó 7,5 mg/kg mỗi 6 giờ. Tổng liều tối đa không vượt quá 4g trong 24 giờ. Đợt điều trị kéo dài 7-10 ngày.
Phòng nhiễm khuẩn kị khí sau phẫu thuật:
- 20-30mg/kg/ngày chia làm 3 lần, tiêm truyền 10-15 mg/kg trong 30-60 phút, hoàn thành 1 giờ trước phẫu thuật. Sau đó, dùng 2 liều tiêm truyền tĩnh mạch.
Liều lượng cho trẻ em:
- Liều truyền tĩnh mạch: 20-30 mg/kg/ngày chia làm 2-3 lần. Chỉ dùng dạng tiêm truyền khi không thể sử dụng dạng uống. Khi có thể, nên chuyển sang dạng uống.
- Áp xe gan do amip: 35-40 mg/kg/ngày chia làm 3 lần trong 5-10 ngày.
- Bệnh do Giardia: 15 mg/kg/ngày chia làm 3 lần trong 5-10 ngày.
- Bệnh do giun rồng Dracunculus: 25 mg/kg/ngày trong 10 ngày; không vượt quá 750mg/ngày cho trẻ trên 30 kg.
Hướng dẫn cách bảo quản kháng sinh Metronidazol
Bảo quản thuốc Metronidazole ở nhiệt độ phòng, không vượt quá 30°C. Để thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Còn dung dịch tiêm tĩnh mạch cần được bảo quản tránh đông băng.
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Metronidazole
Khi sử dụng thuốc Metronidazole, có thể gặp một số tác dụng phụ như:
Tác dụng phụ phổ biến:
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau bụng.
- Đau đầu
- Ngứa, đỏ, hoặc phát ban nhẹ trên da.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Chóng mặt, co giật, hoặc cảm giác tê liệt ở tay chân.
- Phát ban nghiêm trọng, khó thở, hoặc sưng môi, mặt, hoặc họng.
- Tổn thương gan, biểu hiện qua triệu chứng vàng da, đau bụng phía trên bên phải, hoặc nước tiểu sẫm màu.
- Bệnh lý thần kinh ngoại vi bao gồm tê bì, cảm giác đau rát hoặc yếu cơ.
Chỉ định và chống chỉ định đối với thuốc Metronidazol
Chỉ định
- Điều trị các nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng da, nhiễm trùng răng miệng, và các nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí khác.
- Điều trị các bệnh như trichomoniasis, lỵ amip, và nhiễm Giardia.
- Điều trị bệnh rosacea, có thể dùng dạng gel để điều trị mẩn đỏ và viêm trên da mặt.
- Điều trị áp xe gan do nhiễm Entamoeba histolytica.
- Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng do H. pylori
Chống chỉ định
- Đối tượng dị ứng với Metronidazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không nên sử dụng trong thời kỳ đầu của thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
- Cần thận trọng hoặc tránh dùng nếu có tổn thương gan nghiêm trọng.
- Cần tránh dùng hoặc theo dõi chặt chẽ nếu người dùng có tiền sử rối loạn thần kinh, như co giật.
Thận trọng
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Sử dụng thuốc cần cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ theo chỉ định của bác sĩ. Trong thời kỳ cho con bú, cần thận trọng vì thuốc có thể qua sữa mẹ.
- Bệnh gan nhẹ hoặc vừa: Có thể cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chức năng gan định kỳ trong khi điều trị.
- Rối loạn thần kinh: Nếu có tiền sử hoặc dấu hiệu của bệnh thần kinh, cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều khi cần.
- Sử dụng kéo dài: Nên tránh sử dụng thuốc kéo dài hoặc liều cao hơn khuyến cáo để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc Metronidazole
Tương tác với thuốc khác:
- Thuốc chống đông (như warfarin): Metronidazole có thể kéo dài thời gian prothrombin, cần theo dõi thường xuyên hoặc điều chỉnh liều thuốc chống đông.
- Phenobarbital: Tăng cường chuyển hóa Metronidazole, làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Lithium: Metronidazole có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết thanh.
- Terfenadin và astemizole: Metronidazole có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến tim mạch.
- Cimetidin: Làm giảm chuyển hóa Metronidazole, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác với thực phẩm: Tránh uống rượu hoặc các sản phẩm có chứa cồn trong suốt thời gian điều trị với Metronidazole.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Metronidazole
Khi sử dụng Metronidazole, việc tuân thủ đúng hướng dẫn và lưu ý là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số điểm cần nhớ khi dùng thuốc này:
- Sử dụng Metronidazole theo đúng liều lượng và thời gian chỉ định của bác sĩ. Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
- Không uống rượu hoặc các sản phẩm có chứa cồn trong khi điều trị bằng Metronidazole để tránh các phản ứng không mong muốn như đỏ mặt, buồn nôn, và nôn mửa.
- Chú ý các tác dụng phụ có thể xảy ra và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng.
- Đối với những người có bệnh gan, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên trong khi sử dụng thuốc và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
- Thận trọng khi sử dụng Metronidazole trong thời kỳ mang thai (đặc biệt là 3 tháng đầu) và cho con bú. Sử dụng thuốc chỉ khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Tóm lại, Metronidazole là một kháng sinh hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn và ký sinh trùng nhờ vào hoạt chất chính của nó. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định và lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết và phù hợp.