Viên nén Morif 7.5mg điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp (10 vỉ x 10 viên)
P18689
Thương hiệu: Excl. EnlieDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Viên nén Morif 7.5mg là gì?
Viên nén Morif 7.5mg là một loại thuốc điều trị các bệnh lý viêm khớp. Đây là dạng viên nén được đóng gói trong hộp 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên.
Thành phần Morif 7.5mg
- Meloxicam............. 7.5mg
- Tá dược vừa đủ........1 viên
Công dụng Morif 7.5mg
Morif 7.5mg được sử dụng chủ yếu để điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Nó giúp giảm đau, sưng và cải thiện chức năng khớp.
Tác dụng phụ
Tiêu hóa:
- > 1%: khó tiêu, buồn nôn, nôn, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy.0,1-1%: các bất thường thoáng qua của những thông số chức năng gan (ví dụ: tăng transaminase hay bilirubine) ợ hơi, viêm thực quản, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa tiềm ẩn hay ồ ạt.< 0,1%: thủng dạ dày, viêm trực tràng. Huyết học:
- > 1%: thiếu máu.0,1-1%: rối loạn công thức máu gồm rối loạn các loại bạch cầu, giảm bạch cầu và tiểu cầu. Nếu dùng đồng thời với thuốc có độc tính trên tủy xương, đặc biệt là methotrexate, sẽ là yếu tố thuận lợi cho sự suy giảm tế bào máu.
Da: - > 1%: ngứa, phát ban da.0,1-1%: viêm miệng, mề đay.< 0,1%: nhạy cảm với ánh sáng. Hô hấp:< 1%: ở một số người, sau khi dùng aspirine hay các thuốc kháng viêm không steroid khác, kể cả Meloxicam, có thể khởi phát cơn hen cấp.
Thần kinh trung ương:
- > 1%: choáng váng, nhức đầu. 0,1-1%: chóng mặt, ù tai, ngủ gật.
Tim mạch: - > 1%: phù. 0,1-1%: tăng huyết áp, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt.
Niệu dục:
- 0,1-1%: tăng creatinine huyết và/hoặc tăng urê huyết.
- Phản ứng tăng nhạy cảm: phù niêm và phản ứng tăng nhạy cảm bao gồm phản ứng phản vệ.
- Những rối loạn tại chỗ tiêm:> 1%: sưng tại chỗ tiêm. 0,1-1%: đau tại chỗ tiêm.
Lưu Ý
Không nên dùng meloxicam để thay thế cho corticosteroids hoặc điều trị thiếu hụt corticosteroid. Việc dừng đột ngột corticosteroids có thể làm bệnh nặng hơn. Nếu quyết định dừng điều trị bằng corticosteroids, nên từ từ giảm liều ở những bệnh nhân điều trị corticosteroid kéo dài.
Tác động lên gan:
Hiếm gặp những trường hợp phản ứng gan nghiêm trọng bao gồm vàng da, viêm gan cấp tính gây tử vong, hoại tử gan và suy gan. Bệnh nhân có các dấu hiệu và/hoặc triệu chứng về suy chức năng gan, hoặc với người có các xét nghiệm chức năng gan bất thường nên được coi như những bằng chứng phản ứng gan nghiêm trọng hơn trong khi điều trị bằng meloxicam. Nên dừng việc điều trị bằng meloxicam nếu có các dấu hiệu lâm sàng và triệu chứng đi kèm với sự tiến triển của bệnh gan hoặc các biểu hiện toàn thân xuất hiện (ví dụ giảm bạch cầu ưa eosin, phát ban…)
Nên thận trọng khi dùng Meloxicam ở bệnh nhân bị mất nước. Nên dùng bù nước trước khi dùng meloxicam. Nên thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bị bệnh thận. Một số chất chuyển hoá của meloxicam được bài tiết qua thận, cần theo dõi chặt chẽ đối với những bệnh nhân suy thận nghiêm trọng.
Giữ nước và phù:
Đã gặp một số bệnh nhân bị giữ nước và phù khi dùng các thuốc NSAID, bao gồm cả meloxicam. Do vậy, cũng như các NSAID khác, thận trọng khi dùng meloxicam với các bệnh nhân bị giữ nước, cao huyết áp và suy tim.
Tương tác thuốc
Không nên phối hợp Meloxicam với các thuốc sau:
- Các thuốc chống viêm, giảm đau không steroid khác: tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hoá do tác động hiệp lực.
- Các thuốc kháng đông, thuốc làm tan huyết khối (ticlopidin, heparin): làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Lithi: làm tăng nồng độ Lithi trong huyết tương.
- Methotrexat: tăng độc tính trên hệ tạo máu.
- Dụng cụ ngừa thai: Các thuốc chống viêm giảm đau không steroid được ghi nhận làm giảm hiệu quả của những dụng cụ ngừa thai đặt trong tử cung.
Thận trọng khi dùng đồng thời Meloxicam với các thuốc sau:
- Thuốc lợi tiểu: tăng tiềm năng suy thận cấp ở bệnh nhân mất nước.
- Thuốc hạ huyết áp (như các thuốc chẹn bêta, thuốc ức chế men chuyển, thuốc giãn mạch, thuốc lợi tiểu): do làm giảm tác dụng hạ áp.
- Cholestyramin: làm tăng thải trừ của Meloxicam do hiện tượng liên kết ở ống tiêu hoá.
- Ciclosporin: Meloxicam làm tăng độc tính trên thận của Ciclosporin.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
- Không nên dùng Meloxicam cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú dù không thấy tác dụng sinh quái thai trong những thử nghiệm tiền lâm sàng.
Tác động của thuốc khi lái xe, vận hành máy móc:
- Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên nếu xuất hiện các phản ứng phụ như chóng mặt và ngủ gật, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
Cách sử dụng Morif 7.5mg
- Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 2 viên(7,5 mg)/ngày. Tuỳ đáp ứng điều trị có thể giảm liều còn 1 viên (7,5 mg)/ngày.
- Viêm đau xương khớp: 1 viên (7,5 mg) /ngày. Nếu cần có thể tăng liều đến 2 viên (7,5 mg)/ngày.
- Bệnh nhân có nguy cơ phản ứng phụ cao: Khởi đầu điều trị với liều 1 viên (7,5 mg)/ ngày.
- Bệnh nhân suy thận nặng phải chạy thận nhân tạo: liều dùng không quá 1 viên (7,5 mg)/ ngày
- Trẻ em: Liều dùng chưa được xác định, nên chỉ dùng Meloxicam hạn chế cho người lớn.
- Khi dùng kết hợp với các dạng viên, tiêm: tổng liều không vượt quá 2 viên (7,5 mg)/ ngày.
Thông tin sản xuất
Bảo quản: Nơi khô, mát dưới 30 độ C, tránh ánh sáng
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Việt Nam)
Nơi sản xuất: Việt Nam
1. Viên nén Morif 7.5mg là gì?
Viên nén Morif 7.5mg là một loại thuốc chứa hoạt chất Moricizine, được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm khớp, bao gồm viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Morif thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) giúp giảm đau và viêm.
2. Công dụng của Morif 7.5mg là gì?
Morif 7.5mg được chỉ định để giảm triệu chứng đau, sưng và viêm liên quan đến viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Thuốc giúp cải thiện chức năng khớp và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
3. Cách sử dụng Morif 7.5mg như thế nào?
- Cách dùng: Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một viên mỗi ngày hoặc theo liều lượng được chỉ định.
- Thời điểm dùng thuốc: Nên uống thuốc với nước đầy, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Tuy nhiên, nếu thuốc gây kích ứng dạ dày, có thể uống cùng với thức ăn.
4. Có cần kê đơn không?
Có, Morif 7.5mg thường cần kê đơn của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
5. Những tác dụng phụ có thể gặp phải là gì?
Các tác dụng phụ có thể bao gồm:
- Đau dạ dày, buồn nôn, hoặc tiêu chảy.
- Phát ban da, chóng mặt, hoặc nhức đầu.
- Trong trường hợp hiếm gặp, có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, sưng mặt hoặc môi.
6. Ai không nên sử dụng Morif 7.5mg?
Morif 7.5mg không nên sử dụng ở những người:
- Có tiền sử dị ứng với Moricizine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có bệnh lý dạ dày, gan hoặc thận nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7. Morif 7.5mg có tương tác với các loại thuốc khác không?
Morif 7.5mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm các thuốc chống đông máu, thuốc hạ huyết áp, và thuốc điều trị bệnh dạ dày. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác không mong muốn.
8. Nếu quên một liều thì phải làm thế nào?
Nếu bạn quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên.
9. Có thể sử dụng Morif 7.5mg cho trẻ em không?
Viên nén Morif 7.5mg thường không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và phương pháp điều trị cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và tình trạng sức khỏe của trẻ.
10. Cách bảo quản Morif 7.5mg như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm.
- Để thuốc ở nơi khô ráo và xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng thuốc sau ngày hết hạn ghi trên bao bì.
Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào khác về thuốc Morif 7.5mg, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.