Naproxen là thuốc gì? Cách dùng và liều dùng an toàn khi sử dụng
Để điều trị các tình trạng đau nhức và viêm như viêm khớp, đau cơ hoặc đau đầu, Naproxen là một lựa chọn phổ biến nhờ vào khả năng giảm đau và chống viêm hiệu quả. Là một thuốc thuộc nhóm NSAIDs, Naproxen cần được sử dụng đúng cách và theo liều lượng quy định để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Vậy nên, để hiểu rõ hơn về cách dùng và liều lượng an toàn của Naproxen, mọi người có thể tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây cùng Pharmacity.
Naproxen là thuốc gì?
Naproxen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng phổ biến để giảm đau và viêm trong các tình trạng như viêm khớp, đau cơ, đau lưng, đau răng, đau đầu và đau kinh nguyệt. Naproxen hoạt động bằng cách ức chế các enzyme chịu trách nhiệm sản xuất các chất gây viêm trong cơ thể, từ đó giảm thiểu tình trạng viêm, sưng và đau.
Naproxen có sẵn dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau:
- Viên nén: Có các liều lượng 220 mg, 275 mg, 412,5 mg và 550 mg naproxen natri, tương đương với 200 mg, 250 mg, 375 mg và 500 mg naproxen.
- Viên nén bao phim: Cung cấp ở các liều 275 mg và 550 mg naproxen natri, tương đương với 250 mg và 500 mg naproxen.
- Viên bao tan trong ruột hoặc viên giải phóng chậm: Có các liều lượng 412,5 mg và 550 mg naproxen natri, tương ứng với 375 mg và 500 mg naproxen.
- Viên đặt trực tràng: Có dạng 500 mg naproxen.
- Hỗn dịch uống: Chứa 125 mg naproxen mỗi 5 mL.
Thành phần của thuốc Naproxen
Thành phần chính của thuốc Naproxen là hoạt chất Naproxen, một loại NSAID. Ngoài ra, thuốc còn chứa các tá dược khác như lactose monohydrate, cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, magnesi stearat và một số tá chất khác tùy thuộc vào dạng bào chế (viên nén, viên nang, gel,…).
Công dụng của Naproxen
Naproxen được sử dụng để điều trị nhiều loại đau và viêm, bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp
- Đau cơ, đau lưng, đau dây thần kinh tọa
- Đau đầu, đau răng, đau sau phẫu thuật
- Đau kinh nguyệt
- Các bệnh viêm khớp và bệnh gout cấp tính
Cách dùng và liều dùng
Hướng dẫn sử dụng thuốc Naproxen
Naproxen thường được dùng dưới dạng viên nén hoặc viên nang và uống trực tiếp với một ly nước. Để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày, nên uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa. Nếu người bệnh sử dụng viên nén bao tan trong ruột, cần nuốt trọn viên, không nên bẻ, nhai hoặc nghiền thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Liều lượng khi dùng thuốc Naproxen
Người lớn:
- Viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp: Naproxen được dùng với liều từ 250 đến 500 mg mỗi lần, hai lần trong ngày (vào buổi sáng và buổi tối). Nếu đáp ứng tốt, có thể duy trì hoặc điều chỉnh liều dựa trên mức độ dung nạp của bệnh nhân. Trong một số trường hợp cần thiết, liều có thể được tăng lên đến 1,5 g mỗi ngày trong một khoảng thời gian ngắn (tối đa 6 tháng). Đối với viên nén giải phóng chậm, liều thông thường là 750 đến 1000 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Viêm khớp cấp do gout: Ban đầu dùng 750 mg, sau đó có thể uống 250 mg mỗi 8 giờ cho đến khi các triệu chứng giảm hẳn. Thông thường, đau và sưng sẽ giảm trong vòng 24 đến 48 giờ.
- Đau cấp tính cơ xương hoặc đau bụng kinh: Liều khởi đầu là 500 mg, sau đó có thể uống thêm 250 mg mỗi 6 đến 8 giờ nếu cần, với tổng liều không vượt quá 1250 mg trong ngày đầu tiên. Những ngày sau, tổng liều tối đa không nên vượt quá 1000 mg mỗi ngày.
- Đau nửa đầu: Khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên, dùng 750 mg, sau đó nếu cần thiết, có thể bổ sung 250 đến 500 mg sau ít nhất nửa giờ, tổng liều không vượt quá 1250 mg trong một ngày.
- Hạ sốt: Liều dùng tương tự như liều để giảm đau, nhưng không nên tự ý sử dụng Naproxen để hạ sốt trong hơn 3 ngày mà không có chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em:
- Viêm khớp tự phát thiếu niên: Đối với trẻ em từ 2 đến 18 tuổi, liều dùng thường từ 5 đến 7,5 mg/kg, uống hai lần mỗi ngày, với liều tối đa không vượt quá 1000 mg mỗi ngày.
- Đau và viêm do các bệnh cơ xương hoặc đau bụng kinh: Trẻ em từ 1 tháng đến 18 tuổi có thể dùng liều 5 mg/kg, uống hai lần mỗi ngày, với liều tối đa cũng không vượt quá 1000 mg mỗi ngày.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi: Cần thận trọng và sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn, đặc biệt ở những người có chức năng thận suy giảm.
- Bệnh nhân suy thận: Naproxen không khuyến cáo dùng cho những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 20 mL/phút.
- Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị suy gan, và nên điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ.
Hướng dẫn cách bảo quản thuốc Naproxen
- Thuốc Naproxen cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
- Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hỏng hóc hoặc sau khi hết hạn sử dụng.
Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Naproxen
Sử dụng Naproxen có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón
- Chóng mặt, buồn ngủ
- Phát ban, ngứa, hoặc nổi mề đay
- Tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày hoặc loét dạ dày, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài
- Tăng nguy cơ các vấn đề về tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
- Suy giảm chức năng thận
Chỉ định và chống chỉ định đối với thuốc Naproxen
Chỉ định
Naproxen được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp
- Đau cơ xương, đau lưng, đau dây thần kinh tọa
- Đau đầu, đau răng
- Đau sau phẫu thuật hoặc chấn thương
- Đau bụng kinh
Chống chỉ định
Không nên sử dụng Naproxen trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Naproxen hoặc các NSAID khác
- Tiền sử loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa
- Suy gan hoặc thận nặng
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc các thuốc khác có nguy cơ cao gây xuất huyết
- Phụ nữ mang thai trong ba tháng cuối thai kỳ
Thận trọng
- Cẩn thận khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, suy thận hoặc suy gan.
- Không nên dùng Naproxen kéo dài ở người cao tuổi do nguy cơ cao về biến chứng tiêu hóa và tim mạch.
Tương tác thuốc Naproxen
Naproxen có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin) vì dễ làm tăng nguy cơ xuất huyết.
- Thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp vì Naproxen có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.
- Thuốc chống viêm không steroid khác vì khi kết hợp cùng Naproxen dễ làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là trên dạ dày và thận.
- Methotrexate, lithium kết hợp cùng Naproxen có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu, gây ngộ độc.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Naproxen
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Naproxen, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Sử dụng Naproxen có thể gây tổn thương đường tiêu hóa như viêm loét hoặc xuất huyết, đặc biệt là ở những bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu. Nên người dùng cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng bất thường như đau bụng, nôn ra máu hoặc phân đen. Nếu có dấu hiệu chảy máu tiêu hóa, phải ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ.
- Naproxen có thể làm che khuất các triệu chứng của nhiễm trùng, gây khó khăn cho việc chẩn đoán. Nếu sử dụng Naproxen để giảm đau hoặc hạ sốt mà không hiệu quả sau 10 ngày hoặc sốt kéo dài quá 3 ngày, người dùng cần ngưng thuốc và đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Do Naproxen được thải trừ chủ yếu qua thận, nên mọi người cần thận trọng khi dùng thuốc ở những bệnh nhân có tổn thương thận. Việc theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt là mức creatinin, là cần thiết để đảm bảo liều dùng phù hợp và an toàn.
- Naproxen có thể giảm lưu lượng máu đến thận, gây suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở những người suy tim, xơ gan, hoặc suy thận mạn. Khi bắt đầu dùng Naproxen, bạn cần theo dõi cẩn thận lượng nước tiểu và chức năng thận, nhất là ở người cao tuổi và những người đang dùng thuốc lợi tiểu.
- Việc sử dụng Naproxen ở phụ nữ mang thai hoặc đang sử dụng thuốc tránh thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nên tránh sử dụng thuốc này, hoặc cần ngừng sử dụng nếu có thể, để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và mẹ.
- Naproxen có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt là khi dùng liều cao hoặc trong thời gian dài. Vậy nên, bạn cần dùng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể. Bệnh nhân nên được thông báo về các dấu hiệu cảnh báo như đau ngực, khó thở, hoặc bất thường về nhịp tim.
- Ở những bệnh nhân bị tăng huyết áp, Naproxen có thể làm tăng áp lực máu, do đó cần kiểm soát huyết áp chặt chẽ khi dùng thuốc này. Nếu huyết áp của người dùng tăng cao đột ngột hoặc không kiểm soát được, nên ngừng sử dụng thuốc và tìm cách điều chỉnh điều trị.
- Đối với những người sử dụng Naproxen dưới dạng đặt trực tràng, có thể gặp kích ứng hoặc chảy máu tại chỗ đặt thuốc. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, nên ngừng sử dụng và thảo luận với bác sĩ để tìm giải pháp thay thế.
Tóm lại, Naproxen là một thuốc giảm đau và chống viêm hiệu quả, được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng đau và viêm khác nhau. Hy vọng thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Naproxen và cách sử dụng nó một cách hợp lý nhé.