Nhồi máu cơ tim là gì? Nhận biết sớm để bảo vệ sức khỏe
Nhồi máu cơ tim là tình trạng mà cục máu đông tạo thành gây tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch vành, những động mạch quan trọng cung cấp máu và oxy cho tim. Khi dòng máu bị cản trở, tim sẽ thiếu hụt oxy, gây ra tình trạng hoại tử tế bào tim. Đau thắt ngực là triệu chứng phổ biến nhất của nhồi máu cơ tim, thường xuất hiện ở vị trí sau xương ức và lan ra vai trái, cổ, hàm, cánh tay trái hoặc cả hai cánh tay. Tuy nhiên, một số người có thể không có cảm giác đau hoặc có đau ở vùng thượng vị hoặc lưng.
- Triệu chứng của nhồi máu cơ tim:
- – Đau thắt ngực sau xương ức, có thể lan ra vai, cổ, cánh tay trái hoặc cả hai cánh tay.
- – Khó thở hoặc thở gấp.
- – Buồn nôn hoặc nôn mửa.
- – Chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- – Toát mồ hôi lạnh.
Nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim
Có một số yếu tố tăng nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim:
- – Tăng huyết áp và lượng đường cao trong máu.
- – Hút thuốc lá.
- – Tuổi tác cao.
- – Có người thân mắc bệnh tim.
- – Căng thẳng và căng thẳng mãn tính.
- – Lối sống ít vận động.
- – Sử dụng các loại ma túy như cocaine và amphetamine.
- – Tiền sản giật (huyết áp cao khi mang thai).
Biến chứng của nhồi máu cơ tim
Biến chứng nghiêm trọng nhất của nhồi máu cơ tim là đột tử. Hơn 90% bệnh nhân đối mặt với biến chứng rối loạn nhịp tim. Điều này thường biểu hiện qua mạch yếu đập nhanh, tụt huyết áp và vã nhiều mồ hôi. Ngoài ra, nhồi máu cơ tim còn có thể gây ra biến chứng tắc phổi, đột quỵ và rối loạn nhịp tim. Tình trạng rối loạn nhịp tim cần được chữa trị ngay để tránh tình trạng vỡ tim.
Phác đồ điều trị nhồi máu cơ tim
Đánh giá nhanh chóng tình trạng của bệnh nhân và đưa ngay đến cơ sở y tế có khả năng điều trị tái tạo máu. Dưới đây là những biện pháp chung được thực hiện trong phác đồ điều trị nhồi máu cơ tim:
- – Cung cấp oxy: cần cung cấp oxy cho bệnh nhân do tình trạng thiếu oxy. Liều lượng oxy thường được sử dụng từ 2 đến 4 lít mỗi phút qua đường mũi.
- – Giảm đau: morphin sulphat là loại thuốc giảm đau được sử dụng. Liều lượng từ 2 đến 4 mg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại liều lượng nếu cần thiết.
- – Nitroglycerin: thuốc ngậm dưới lưỡi 0.4 mg nitroglycerin, có thể lặp lại sau mỗi 5 phút nếu cần thiết.
- – Thuốc chống ngưng kết tiểu cầu: aspirin là loại thuốc chống kết tập tiểu cầu được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng nhồi máu cơ tim. Aspirin hoạt động bằng cách ức chế chức năng của các tiểu cầu làm giảm nguy cơ tạo thành huyết khối.
Nhồi máu cơ tim là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về bệnh, phác đồ điều trị và biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn. Hãy luôn duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế các yếu tố nguy cơ và theo dõi sức khỏe đều đặn để tránh nhồi máu cơ tim.
Câu hỏi thường gặp về nhồi máu cơ tim:
1.Nhồi máu cơ tim là gì?
Trả lời: Nhồi máu cơ tim là tình trạng mà cục máu đông tạo thành gây tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch vành, những động mạch quan trọng cung cấp máu và oxy cho tim.
2. Triệu chứng của nhồi máu cơ tim là gì?
Trả lời: Triệu chứng phổ biến nhất của nhồi máu cơ tim là đau thắt ngực sau xương ức, có thể lan ra vai, cổ, cánh tay trái hoặc cả hai cánh tay. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó thở, buồn nôn, chóng mặt và toát mồ hôi lạnh.
3. Ai có nguy cơ cao mắc nhồi máu cơ tim?
Trả lời: Có một số yếu tố tăng nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim bao gồm tăng huyết áp, hút thuốc lá, tuổi tác cao, có người thân mắc bệnh tim, căng thẳng và căng thẳng mãn tính, lối sống ít vận động, sử dụng các loại ma túy như cocaine và amphetamine, tiền sản giật (huyết áp cao khi mang thai).
4. Có những biến chứng nào của nhồi máu cơ tim?
Trả lời: Biến chứng nghiêm trọng nhất của nhồi máu cơ tim là đột tử. Ngoài ra, còn có thể xảy ra biến chứng rối loạn nhịp tim, tắc phổi, đột quỵ và rối loạn nhịp tim.
5. Phác đồ điều trị nhồi máu cơ tim như thế nào?
Trả lời: Phác đồ điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm cung cấp oxy, giảm đau, sử dụng nitroglycerin và thuốc chống ngưng kết tiểu cầu như aspirin.
Nguồn: Tổng hợp
