Phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (ffr) - tầm quan trọng và ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành
Phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim, từ đó góp phần định hướng điều trị hiệu quả cho bệnh nhân mắc bệnh lý mạch vành. FFR là gì và tầm quan trọng của nó trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành sẽ được thảo luận chi tiết sau đây.
Bệnh lý mạch vành là gì và tầm quan trọng của chẩn đoán và điều trị
- Bệnh lý mạch vành (CAD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu.
- Khoa học kỹ thuật đã phát triển nhiều phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả CAD.
- Phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) là một trong những kỹ thuật tiên tiến quan trọng trong lĩnh vực này.
FFR là gì và vai trò của nó trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành
FFR (Fractional Flow Reserve) là một kỹ thuật sinh lý học tim mạch quan trọng được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim. Nó cung cấp thông tin chính xác và khách quan hơn so với chỉ dựa trên hình ảnh chụp động mạch vành, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
FFR được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có hẹp động mạch vành từ 40% đến 90% trên hình ảnh chụp động mạch vành.
- Bệnh nhân có triệu chứng đau thắt ngực nhưng hình ảnh chụp động mạch vành không rõ ràng.
- Đánh giá lại hiệu quả sau can thiệp mạch vành.
FFR cũng có thể được chỉ định trong một số trường hợp khác như bệnh lý van tim, suy tim, biến chứng sau nhồi máu cơ tim, và bất thường về cấu trúc động mạch vành.
Quy trình đo FFR và giải thích kết quả
FFR (Fractional Flow Reserve) được đo trong quá trình chụp động mạch vành bằng cách sử dụng một dây dẫn áp lực nhỏ được đưa vào động mạch vành qua ống thông.
Quy trình đo FFR gồm các bước sau:
- Chuẩn bị: Bệnh nhân được gây tê tại chỗ và được tiêm thuốc chống đông máu. Bác sĩ đưa ống thông vào động mạch vành qua háng hoặc cổ tay.
- Đo áp lực: Dây dẫn áp lực được đưa vào động mạch vành qua ống thông. Áp lực được đo ở vị trí trước và sau chỗ hẹp.
- Tính toán FFR: FFR được tính bằng tỷ lệ giữa áp lực sau chỗ hẹp chia cho áp lực trước chỗ hẹp.
- Giải thích kết quả: FFR bình thường (≥ 0,8) cho thấy chỗ hẹp không ảnh hưởng đáng kể đến lưu lượng máu và không cần can thiệp. FFR thấp (
Toàn bộ quy trình đo FFR thường chỉ mất khoảng 30 phút và không gây đau đớn cho bệnh nhân.
Vai trò của FFR trong định hướng điều trị tổn thương động mạch vành
FFR đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim, từ đó góp phần định hướng điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.
So với các phương pháp chẩn đoán dựa trên hình ảnh, FFR có những ứng dụng quan trọng như sau:
- Đánh giá chức năng tưới máu chính xác hơn.
- Hỗ trợ chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau thắt ngực.
- Định hướng điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
- Đánh giá hiệu quả điều trị sau can thiệp mạch vành.
- Ứng dụng rộng rãi cho nhiều đối tượng bệnh nhân.
Kết luận: FFR là một kỹ thuật chẩn đoán tiên tiến, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và định hướng điều trị tổn thương động mạch vành. Với FFR, bác sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị chính xác và hiệu quả, góp phần cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Các câu hỏi thường gặp về FFR:
- FFR có chính xác không?
FFR là một kỹ thuật đánh giá chức năng tim mạch chính xác và khách quan hơn so với chỉ dựa trên hình ảnh chụp động mạch vành. - Cách tính toán FFR như thế nào?
FFR được tính bằng tỷ lệ giữa áp lực sau chỗ hẹp chia cho áp lực trước chỗ hẹp trên đoạn động mạch vành. - Tại sao FFR lại quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành?
FFR đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim và giúp định hướng điều trị phù hợp cho bệnh nhân. - FFR có những ứng dụng nào trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành?
FFR được sử dụng để đánh giá chức năng tưới máu, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân gây đau thắt ngực, định hướng điều trị và đánh giá hiệu quả sau can thiệp mạch vành. - Quy trình đo FFR có đau không?
Quy trình đo FFR thường không gây đau đớn cho bệnh nhân và chỉ mất khoảng 30 phút thực hiện.
Nguồn: Tổng hợp