Phù phổi cấp: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Phù phổi cấp là một căn bệnh nguy hiểm có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời. Vậy, nguyên nhân gây phù phổi cấp là gì và phương pháp điều trị như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về căn bệnh phù phổi cấp.
1. Phù phổi cấp là gì?
Phù phổi cấp là tình trạng ngạt thở cấp do nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến lượng nước ra ngoài mao mạch phổi quá nhiều, gây nên phù phổi. Đây là một bệnh cấp tính, nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh, chỉ có phương pháp can thiệp sớm và hiệu quả mới có thể cứu sống người bệnh.
2. Nguyên nhân gây phù phổi cấp
“Do mất cân bằng trao đổi nước giữa mao mạch phổi, phế nang và tổ chức kẽ. Nguyên nhân gồm tăng áp lực mao mạch phổi và tăng tính thấm của thành mao mạch.”
Căn cứ vào cơ chế và nguyên nhân sinh bệnh khác nhau, người ta sẽ chia phù phổi cấp thành hai loại: phù phổi cấp huyết động và phù phổi cấp tổn thương.
2.1. Phù phổi cấp huyết động
Phù phổi cấp huyết động xảy ra khi áp lực dịch tăng đột ngột trong lòng mao mạch, làm cho huyết tương thoát vào kẽ và phế nang mà không có tổn thương phế nang về mặt giải phẫu. Thường do các bệnh tim mạch như bệnh van tim, cơn tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim và viêm cơ tim gây ra. Các nguyên nhân ngoại vi như viêm cầu thận cấp tính và mãn tính, chọc thao dịch màng phổi quá nhanh hoặc truyền dịch quá nhiều hoặc nhanh cũng có thể gây phù phổi cấp huyết động.”
2.2. Phù phổi cấp tổn thương
Phù phổi cấp tổn thương xảy ra khi có sự thoát dịch huyết tương qua màng mao mạch phế nang – mao mạch, nhưng áp lực dịch trong lòng mao mạch không tăng. Đây là do nhiễm khuẩn, virus và ký sinh trùng gây ra, ví dụ như viêm phế quản phổi, viêm phổi do phế cầu, dịch hạch thể phổi, cúm ác tính, sốt rét ác tính. Ngoài ra, nhiễm độc cấp do hít phải các chất độc hại như CO2, NO2, SO2, hóa chất trừ sâu, acid mạnh cũng có thể gây phủ phổi cấp tổn thương.”
3. Triệu chứng của phù phổi cấp
3.1. Triệu chứng lâm sàng
Thể điển hình của phù phổi cấp là dạng thường gặp trong các bệnh tim mạch. Biểu hiện này thường là do thiếu oxy hơn là tăng cacbonic, với biểu hiện xanh xao thay vì tím tái. Bệnh nhân có triệu chứng đổ mồ hôi, thở nhanh từ 50-60 lần/phút và phải ngồi dậy để thở. Ban đầu, bệnh nhân có biểu hiện ho khan nhiều, sau đó nôn ra một lượng lớn bọt màu hồng. Khi bác sĩ nghe phổi, sẽ có thể nghe thấy tiếng ran ẩm nhỏ hạt ở hai đáy phổi, sau đó là ran ẩm to hạt khắp các trường phổi.
3.2. Triệu chứng cận lâm sàng
Thể kín đạo của phù phổi cấp xảy ra ở người bệnh không mắc bệnh tim mạch. Biểu hiện của thể này bao gồm nhịp thở tăng dần, lỗ mũi giãn ra, người bệnh giãy dụa và vật vã. Ngã tĩnh mạch ở cổ và người bệnh có những ran ẩm từ đáy phổi lan lên trên. Ngạt thở có thể dẫn đến hôn mê, cản trở hoạt động của tim mạch và thậm chí của người bệnh.
4. Điều trị phù phổi cấp
Nguyên tắc điều trị phù phổi cấp bao gồm giảm lưu lượng máu đến tim, hỗ trợ hô hấp và sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim. Đồng thời, cần tìm nguyên nhân gây bệnh và điều trị. Đối với phù phổi cấp huyết động, nếu chẩn đoán sớm ở mức độ nhẹ, bệnh nhân cần được chống ngạt bằng cách ngồi và hai chân buông thõng xuống giường để tránh việc bị ngạt thở. Bệnh nhân có thể hít oxy qua ống thông mũi với tốc độ 6-10 lít/phút. Trong trường hợp nặng, khi bệnh nhân gặp ngạt thở và xuất hiện một lượng lớn bọt màu hồng hoặc tím, cần đặt nội khí quản qua đường mũi để hút bọt và đờm ra ngoài, cũng như áp dụng bóp ngắt quãng hoặc hỗ trợ hô hấp bằng máy.
Trong trường hợp của phù phổi cấp tổn thương, việc điều trị có thể đòi hỏi thời gian lâu hơn và phức tạp hơn. Điều trị bao gồm đặt nội khí quản hoặc tiến hành mở khí quản, thở máy với áp lực dương liên tục. Cần truyền dịch như albumin hoặc plasma nếu áp lực tĩnh mạch trung tâm thấp hoặc huyết áp giảm. Sử dụng thuốc lợi tiểu như Trofurit và corticoid như Methylprednisolon hoặc Dexamethasone để giảm tác động của phù phổi. Kháng sinh cũng có thể được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm trùng kèm theo phù phổi cấp tổn thương.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để ngăn ngừa tái phát phù phổi cấp. Các chỉ số cần được giám sát bao gồm mạch, nhịp thở, huyết áp, ran phổi, nhịp tim, nồng độ oxy trong máu, tĩnh mạch cổ và các chỉ số khí máu. Nếu bệnh nhân vẫn thở nhanh, cần tiến hành trích máu để giảm lượng máu cũng như nhịp thở. Đồng thời, cần liên hệ với bác sĩ chuyên khoa tim mạch để tìm ra nguyên nhân gây bệnh và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.
Phù phổi cấp là một căn bệnh cấp cứu có thể gây nguy hiểm tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, khi có dấu hiệu bất thường, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tim mạch, bệnh thận mãn tính và các bệnh lý liên quan, cần đến cơ sở y tế để khám và điều trị kịp thời.
5 Câu hỏi thường gặp về phù phổi cấp:
- Phù phổi cấp là gì?
Phù phổi cấp là tình trạng ngạt thở cấp do nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến lượng nước ra ngoài mao mạch phổi quá nhiều, gây nên phù phổi. - Nguyên nhân gây phù phổi cấp là gì?
Nguyên nhân gây phù phổi cấp có thể bao gồm tăng áp lực mao mạch phổi và tăng tính thấm của thành mao mạch trong cơ thể. - Có những loại phù phổi cấp nào?
Có hai loại phù phổi cấp chính là phù phổi cấp huyết động và phù phổi cấp tổn thương. - Triệu chứng của phù phổi cấp là gì?
Một số triệu chứng của phù phổi cấp bao gồm ngạt thở, đổ mồ hôi nhiều, làm mồi đỏ và có tiếng ran ẩm ở phổi. - Phương pháp điều trị phù phổi cấp là gì?
Phương pháp điều trị phù phổi cấp bao gồm giảm lưu lượng máu đến tim, hỗ trợ hô hấp và sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim.
Nguồn: Tổng hợp