Rung nhĩ: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến, gây tăng nguy cơ tử vong gấp đôi và nguy cơ đột quỵ tăng lên gấp 5 lần. Việc phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm rung nhĩ có tầm quan trọng vô cùng đối với sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về bệnh lý này và những thông tin cần thiết để giữ gìn sức khỏe tim mạch.
Tổng quan chung
Rung nhĩ hoặc còn được gọi là rung tâm nhĩ, là một dạng của rối loạn nhịp tim, một tình trạng trong đó tim bắt đầu đánh không đều, tạo ra một nhịp tim không đều. Khi xảy ra rối loạn nhịp tim này, các cơ trong tim có vẻ rung lên thay vì co lại bình thường. Rung nhĩ có thể gây ra những triệu chứng từ nhẹ như cảm giác nhanh tim, đến nghiêm trọng như choáng váng, ngất xỉu, hoặc đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Có nhiều loại rung nhĩ khác nhau:
- Rung nhĩ kịch phát: Rung nhĩ xuất hiện và biến mất theo từng cơn. Cơn có thể kéo dài vài giây hoặc đến vài ngày, nhưng thông thường, cơn tự bắt đầu và tự hết.
- Rung nhĩ dai dẳng: Các đợt rung nhĩ kéo dài hơn một tuần và sẽ không dừng lại nếu không được điều trị.
- Rung nhĩ kéo dài: Là tình trạng rung nhĩ kéo dài hơn 12 tháng.
- Rung nhĩ vĩnh viễn: Là tình trạng tim không thể trở lại nhịp đập bình thường. Thuốc là cần thiết để kiểm soát nhịp tim và ngăn ngừa cục máu đông.
Triệu chứng rung nhĩ
Một số người bị rung nhĩ có thể không biết mình bị bệnh, không được chẩn đoán vì không có bất kỳ triệu chứng nào, hoặc các triệu chứng kết thúc nhanh chóng. Những đối tượng này thường được phát hiện rung nhĩ trong bài kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khám sức khỏe vì một nguyên nhân khác.
Các triệu chứng của rung nhĩ có thể bao gồm:
- Cảm giác nhịp tim đập nhanh, rung hoặc đập mạnh, được gọi là đánh trống ngực.
- Đau thắt ngực hoặc cảm giác khó thở.
- Chóng mặt, choáng váng.
- Mệt mỏi, suy giảm năng lượng.
- Ngất xỉu hoặc gần như ngất.
Nguyên nhân gây rung nhĩ
Nguyên nhân gây ra rung nhĩ chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ đã được xác định có thể thúc đẩy phát triển rung nhĩ, bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc rung nhĩ tăng lên theo tuổi tác, phổ biến ở người trên 65 tuổi, đặc biệt là trên 80 tuổi. Rung nhĩ ít khi xảy ra ở người dưới 60 tuổi (chỉ khoảng 1%).
- Di truyền: Nguy cơ rung nhĩ tăng lên khi trong gia đình có người mắc bệnh này.
- Tăng huyết áp.
- Béo phì.
- Đái tháo đường.
- Suy tim.
- Bệnh mạch vành.
- Bệnh van tim.
- Bệnh cơ tim.
- Bệnh tim bẩm sinh.
- Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức).
- Nhiễm trùng phổi.
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Lạm dụng rượu bia/thuốc lá.
Tuy nhiên, rung nhĩ vẫn có thể xảy ra ở những người dưới 60 tuổi, không có bệnh lý nào khác.
Đối tượng nguy cơ rung nhĩ
Những đối tượng sau đây có nguy cơ bị bệnh rung nhĩ cao hơn, gồm có:
- Người cao tuổi, đặc biệt là trên 65 tuổi và đặc biệt là trên 80 tuổi, có nguy cơ cao hơn so với những người trẻ hơn.
- Người lạm dụng rượu bia hoặc thuốc lá.
- Người béo phì
- Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh rung nhĩ, người thân của họ có nguy cơ cao hơn.
- Người mắc các bệnh như: tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh van tim, bệnh mạch vành, suy tim, bệnh tim bẩm sinh và các bệnh lý tim mạch khác.
Chẩn đoán rung nhĩ
Chẩn đoán rung nhĩ thường dựa vào các phương pháp sau:
- Đánh giá triệu chứng và lấy tiền sử: Bác sĩ sẽ thăm khám bệnh nhân để xác định các triệu chứng như nhịp tim không đều, cảm giác tim đập mạnh, hoặc mệt mỏi dễ dàng. Lấy tiền sử bệnh để phát hiện các yếu tố nguy cơ và bệnh lý khác có liên quan.
- Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp chẩn đoán chính để ghi lại hoạt động điện của tim. ECG sẽ cho thấy các dao động điện của nhịp tim và xác định liệu có sự bất thường nào trong nhịp tim hay không.
- Holter và giám sát từ xa: Đây là phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim trong một thời gian dài, thường từ 24 đến 48 giờ, để theo dõi nhịp tim của bệnh nhân trong điều kiện sinh hoạt hàng ngày.
- Xét nghiệm máu: CBC (công thức máu toàn bộ), điện giải đồ (ion đồ), đánh giá chức năng tuyến giáp (TSH, T3, T4), chức năng gan, chức năng thận…
- Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm như siêu âm tim, MRI tim có thể được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng tim, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp.
- Chụp X-quang ngực để đánh giá các trường hợp nghi ngờ bệnh phổi hoặc suy tim, nghi có giãn buồng tim.
- Đo đa ký giấc ngủ trong trường hợp bệnh nhân bị hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Thử thách tập thể dục: Thử nghiệm để kiểm tra phản ứng của tim với tập luyện có thể được thực hiện để phát hiện những bất thường trong nhịp tim
Một số xét nghiệm thăm dò chức năng và chẩn đoán hình ảnh khác có thể được thực hiện tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Điều trị rung nhĩ
Điều trị rung nhĩ cần kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và các thủ thuật chuyên biệt. Việc lựa chọn các phương pháp điều trị sẽ khác nhau tùy theo từng cá thể bệnh nhân. Cụ thể:
Phương pháp dùng thuốc
Các loại thuốc dùng trong điều trị:
- Thuốc chống loạn nhịp giúp chuyển nhịp cắt cơn rung nhĩ và duy trì nhịp xoang.
- Thuốc giúp kiểm soát nhịp tim (không quá nhanh) trong lúc rung nhĩ.
- Thuốc kháng đông để giữ cho cục máu đông trong tim không hình thành.
Các can thiệp thủ thuật – phẫu thuật
- Sốc điện chuyển nhịp: Sử dụng máy sốc điện để chuyển nhịp rung nhĩ trở lại nhịp tim bình thường là nhịp xoang..
- Triệt phá rung nhĩ: Sử dụng các dây dẫn nhỏ có gắn các điện cực (catheter) được đưa vào trong buồng tim qua các mạch máu, sau đó dùng hệ thống máy thăm dò hoạt động điện của tim để triệt phá/cô lập các vùng loạn nhịp gây ra rung nhĩ bằng sóng radio cao tần.
- Cấy máy tạo nhịp: Được áp dụng cho những bệnh nhân có biến chứng suy nút xoang do rung nhĩ, quy trình cấy máy tạo nhịp có thể xem xét nhằm dự phòng các cơn ngưng tim có thể xảy ra, từ đó bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.
Phòng ngừa bệnh
Xây dựng lối sống lành mạnh là một trong những phương pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm cả rung nhĩ. Các biện pháp cụ thể bao gồm:
- Vận động nhẹ nhàng hằng ngày như đi bộ nhanh 30 phút mỗi ngày và sử dụng cầu thang bộ khi có thể.
- Bỏ thuốc lá: Nhịp tim và huyết áp có thể trở lại bình thường sau chỉ 20 phút bỏ thuốc lá.
- Hạn chế tiêu thụ rượu và caffeine.
- Kiểm soát được sự căng thẳng.
- Kiểm soát cao huyết áp.
- Điều chỉnh mức cholesterol bằng cách ăn nhiều chất xơ, dầu ô liu và cá.
- Kiểm soát lượng đường trong máu, đặc biệt là đối với người bị đái tháo đường.
- Kiểm soát các bệnh lý nền khác như cường giáp, hội chứng ngưng thở khi ngủ.
- Người lớn tuổi và những người có các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh van tim, hay đã từng mắc đột quỵ, nên thường xuyên đến khám chuyên khoa để được tư vấn và lên kế hoạch tầm soát, nhằm phát hiện sớm và điều trị rung nhĩ một cách triệt để.
Kết luận
Rung nhĩ là một bệnh lý tim mạch phổ biến nhưng có thể gây nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Hiểu rõ về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị sẽ giúp bệnh nhân và gia đình cảm thấy an tâm hơn trong quá trình điều trị và quản lý bệnh. Để đảm bảo sức khỏe, mọi người nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ, và cần đi khám ngay khi phát hiện các triệu chứng hay dấu hiệu bất thường.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.