Suy giảm trí nhớ: Những điều cần biết về bệnh
Suy giảm trí nhớ là tình trạng mất khả năng ghi nhớ hoặc nhớ lại thông tin. Nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người lớn tuổi.
Tổng quan chung
Suy giảm trí nhớ là tình trạng bệnh lý khi một người gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới hoặc dần quên đi các thông tin đã biết trước đây. Đây là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên nhưng cũng có thể là dấu hiệu của các tình trạng y tế hoặc tâm lý nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, đột quỵ, stress, trầm cảm hoặc chứng mất ngủ.
Có nhiều loại suy giảm trí nhớ, từ những loại nhẹ như lơ đãng cho đến bệnh suy giảm trí nhớ nghiêm trọng, có thể khiến người bệnh mất khả năng tự chăm sóc bản thân. Nói cách khác, suy giảm trí nhớ có thể là tình trạng tạm thời và cải thiện được. Nhưng cũng có trường hợp suy giảm trí nhớ kéo dài và ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng
Hội chứng suy giảm trí nhớ có thể biểu hiện bằng những dấu hiệu khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
- Quên thông tin mới hoặc vừa biết cách đó không lâu: Đây có thể là một trong những dấu hiệu đầu tiên của suy giảm trí nhớ. Người bị suy giảm trí nhớ thường quên các cuộc hội thoại, sự kiện hoặc địa điểm họ vừa mới tìm hiểu.
- Khó khăn trong việc làm theo hướng dẫn hoặc lập kế hoạch, giải quyết vấn đề: Suy giảm trí nhớ có thể làm giảm khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề của người bệnh. Do đó, những người bị suy giảm trí nhớ có thể thấy khó khăn khi cố gắng làm theo một chỉ dẫn nào đó, chẳng hạn như nấu ăn theo công thức được hướng dẫn sẵn.
- Mất khả năng thực hiện các nhiệm vụ quen thuộc: Một biểu hiện của người bị suy giảm trí nhớ là gặp khó khăn khi thực hiện các nhiệm vụ quen thuộc hàng ngày, chẳng hạn như nấu ăn, làm việc nhà hoặc lái xe đến một địa điểm quen thuộc.
- Mất định hướng về thời gian hoặc không gian: Người bị suy giảm trí nhớ có thể quên mất ngày trong tuần, năm, thậm chí là mùa. Người bệnh cũng có thể cảm thấy bối rối về việc họ đang ở đâu/làm gì.
- Không nhớ đồ đạc để ở đâu: Một người bị suy giảm trí nhớ có thể đặt vật dụng cá nhân ở những nơi không thích hợp, chẳng hạn như đặt chìa khóa xe trong tủ lạnh và sau đó không nhớ để tìm lại.
- Thay đổi tính cách, cảm xúc và hành vi: Triệu chứng suy giảm trí nhớ có thể là sự thay đổi về tính cách, cảm xúc và hành vi, chẳng hạn như người bệnh dễ cảm thấy buồn, sợ hoặc lo lắng hơn bình thường. Người bệnh cũng có thể trở nên nhanh chóng bực dọc hoặc dễ bị kích động.
Nguyên nhân
Tuổi tác và bệnh tật là hai yếu tố nguy cơ phổ biến có thể góp phần làm giảm khả năng ghi nhớ. Dưới đây là một số yếu tố hay nguyên nhân suy giảm trí nhớ:
- Tuổi tác
Khi chúng ta lớn lên và già đi theo thời gian, khả năng ghi nhớ và học hỏi điều mới của não bộ có thể giảm dần. Điều này có thể dẫn đến một số mức độ suy giảm trí nhớ, đặc biệt là khả năng ghi nhớ thông tin mới.
Tuy nhiên, suy giảm trí nhớ nghiêm trọng, bất thường có thể không phải là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa. Nếu một người thấy rằng việc quên đi những ký ức quan trọng đã ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày thì điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như như bệnh Alzheimer.
- Bệnh tật
Nhiều căn bệnh có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ. Trong đó, bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến gây suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi. Ngoài ra, còn có nhiều nguyên nhân khác như thiếu hụt chất dinh dưỡng (chẳng hạn như thiếu vitamin B12), nhiễm trùng tủy sống, chấn thương đầu, viêm não, chứng mất ngủ, thiếu máu não, đột quỵ hay tình trạng rối loạn căng thẳng sau chấn thương hoặc trầm cảm. Đồng thời, việc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể gây suy giảm trí nhớ.
- Tác động của gốc tự do trong quá trình chuyển hóa
Gốc tự do là những phân tử không ổn định được tạo ra trong quá trình chuyển hóa của cơ thể và thông qua quá trình tiếp xúc với các yếu tố môi trường như tia tử ngoại, ô nhiễm. Các gốc tự do có thể gây hại cho tế bào và ADN dẫn đến sự lão hóa, bệnh tật. Quá trình oxy hóa do gốc tự do cũng có thể gây hại cho não bộ và là nguyên nhân suy giảm trí nhớ. Việc duy trì một chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa có thể giúp làm giảm tác động tiêu cực của các gốc tự do này.
- Do trầm cảm và stress
Trầm cảm và stress đều có thể gây suy giảm trí nhớ. Stress có thể gây suy giảm trí nhớ tạm thời bằng cách làm giảm khả năng tập trung, trong khi trầm cảm có thể dẫn đến chứng suy giảm trí nhớ dài hạn. Nếu đang cảm thấy stress hoặc trầm cảm bạn nên đến cơ sở y tế thăm khám để được điều trị và cải thiện khả năng ghi nhớ.
- Rối loạn giấc ngủ
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải thiện trí nhớ. Tình trạng thường xuyên mất ngủ hoặc ngủ chập chờn không sâu giấc, thức giấc giữa đêm và không thể ngủ lại được… có thể dẫn đến chứng suy giảm trí nhớ. Nâng cao chất lượng giấc ngủ có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ.
- Công việc quá tải
Khi bạn phải đối mặt với quá nhiều công việc cùng một lúc thì bộ não cũng phải xử lý thông tin nhiều hơn. Điều này kéo dài không những khiến bạn mệt mỏi mà còn có thể gây suy giảm trí nhớ.
Đối mặt với áp lực và căng thẳng liên tục có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng ghi nhớ, học hỏi. Do đó, mỗi người cần sắp xếp thời gian làm việc, thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý để hạn chế nguy cơ bị suy giảm trí nhớ.
- Chế độ dinh dưỡng thiếu hụt
Chế độ ăn chưa đầy đủ hoặc không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cũng có thể gây suy giảm trí nhớ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu hụt vitamin B, đặc biệt là B12, có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ. Vitamin E, acid béo omega-3 và các chất chống oxy hóa khác cũng rất quan trọng với sức khỏe của não bộ. Duy trì chế độ ăn cân đối, giàu chất dinh dưỡng là một phần quan trọng của việc bảo vệ trí nhớ.
- Mất cân bằng nội tiết tố
Hệ thống nội tiết của cơ thể chịu trách nhiệm điều chỉnh nhiều chức năng, bao gồm cả quá trình học và ghi nhớ. Các vấn đề liên quan đến tuyến giáp, tiểu đường hoặc những vấn đề khác ở hệ thống nội tiết có thể gây suy giảm trí nhớ. Chẳng hạn như tăng hoặc giảm hoạt động của tuyến giáp có thể gây ra những vấn đề về trí nhớ.
- Sử dụng chất kích thích
Lạm dụng chất kích thích có trong thuốc lá, rượu hoặc ma túy có thể là nguyên nhân suy giảm trí nhớ. Các chất kích thích này có thể gây hại cho não bộ và làm giảm khả năng ghi nhớ. Hơn nữa, chất kích thích cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến trí nhớ, điển hình như Alzheimer.
Đối tượng nguy cơ
Mặc dù suy giảm trí nhớ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở bất kỳ lứa tuổi nào, thế nhưng một số nhóm người có thể tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh lý này cao hơn:
- Người cao tuổi: Tuổi tác là yếu tố rủi ro lớn hơn cả khi nói đến suy giảm trí nhớ.
- Người mắc các bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch, vấn đề về cholesterol có nguy cơ bị suy giảm trí nhớ cao hơn.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh liên quan đến trí nhớ như Alzheimer cũng có nguy cơ bị suy giảm trí nhớ cao hơn.
- Dùng chất kích thích: Những người thường xuyên sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu, ma túy… là nhóm đối tượng dễ bị suy giảm trí nhớ hơn.
- Những người có vấn đề tâm lý: Người chịu áp lực tâm lý cao, đã hoặc đang bị trầm cảm/rối loạn lo âu… cũng dễ bị suy giảm trí nhớ hơn bình thường.
Chẩn đoán
Để chẩn đoán bệnh suy giảm trí nhớ, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh lý của người bệnh, bao gồm cả các vấn đề về sức khỏe, lối sống, các bệnh từng gặp, những loại thuốc đã/đang sử dụng… Bên cạnh đó, bác sĩ cũng tiến hành thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng để xác định liệu các vấn đề về sức khỏe khác có phải là nguyên nhân gây suy giảm trí nhớ hay không.
Bác sĩ có thể kiểm tra thị lực và thính giác của người bệnh, tiến hành đo cân nặng, kiểm tra nhiệt độ cơ thể, đo nhịp tim, huyết áp… Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể tiến hành kiểm tra năng lực tư duy của người bệnh để đánh giá trí nhớ, khả năng tư duy, khả năng giải quyết vấn đề, khả năng tập trung, khả năng sử dụng và xử lý ngôn ngữ…
Trong quá trình thăm khám, bác sĩ cũng có thể chỉ định một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp MRI hoặc CT scan để kiểm tra sự biến đổi trong não. Bác sĩ còn có thể yêu cầu người bệnh thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra những yếu tố như cấu trúc gen hoặc kiểm tra yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chức năng não.
Cần lưu ý rằng không có một hình thức kiểm tra duy nhất nào có thể xác định bệnh suy giảm trí nhớ. Một chuỗi các kiểm tra và đánh giá sẽ được thực hiện để giúp bác sĩ đưa ra kết luận chính xác.
Phòng ngừa suy giảm trí nhớ
Một số cách để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của tình trạng suy giảm trí nhớ mà bạn có thể áp dụng bao gồm:
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu và oxy đến não, góp phần bảo vệ các tế bào thần kinh. Bạn có thể đi bộ, tập yoga, đạp xe… hay thực hiện bất cứ hoạt động nào mà bản thân yêu thích.
- Áp dụng chế độ ăn uống khoa học: Lựa chọn thực phẩm giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất, đặc biệt là các thực phẩm chứa omega-3 và chất chống oxy hóa. Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt… Hạn chế dùng thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, món ngọt và đồ uống có cồn.
- Kích thích trí não: Học hỏi những điều mới, chơi trò chơi trí não và tham gia các hoạt động xã hội… giúp kích thích trí não, phòng ngừa suy giảm trí nhớ.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp não bộ nghỉ ngơi và phục hồi. Giấc ngủ đủ và chất lượng chính là chìa khóa để phòng ngừa suy giảm trí nhớ.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tổn thương não bộ. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật thiền để giảm stress và tăng cường khả năng tập trung. Ngoài ra, tùy theo sở thích, bạn có thể lựa chọn các phương pháp giảm căng thẳng khác nhau.
- Kiểm soát huyết áp, cholesterol và đường huyết: Các bệnh này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và những dạng suy giảm trí nhớ khác.
- Thăm khám sức khỏe định kỳ: Dù có hay không có các dấu hiệu suy giảm trí nhớ thì mỗi người cũng cần thăm khám sức khỏe định kỳ. Qua quá trình thăm khám, tầm soát, bác sĩ có thể phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ gây suy giảm trí nhớ và tư vấn cách điều trị, phòng ngừa phù hợp. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đang triển khai 4 gói tầm soát sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ toàn diện, phù hợp cho mọi độ tuổi.
Điều trị như nào
Khi tình trạng suy giảm trí nhớ chưa diễn ra nghiêm trọng cần có biện pháp điều trị từ sớm, ngăn ngừa diễn tiến nặng hơn. Quan trọng hơn hết vẫn là thay đổi thói quen sống lành mạnh hơn:
- Tập luyện thể dục, thể thao là một cách tốt, giúp thúc đẩy hệ tuần hoàn, hô hấp, tăng cường oxy và dinh dưỡng cho não bộ.
- Hạn chế các nguy cơ gây căng thẳng, stress – nhóm nguyên nhân hàng đầu gây bệnh. Chúng ta có thể thiền, yoga giúp cải thiện tâm trạng. Các hoạt động thể chất nhẹ nhàng này giúp lưu thông tuần hoàn máu trong cơ thể, đặc biệt là máu nuôi não bộ và giúp hệ thần kinh hoạt động tốt hơn.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Hạn chế những loại thực phẩm nhiều Carbohydrate và đường, chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, đồ uống có ga. Thay vào đó là sử dụng nguồn thực phẩm lành mạnh và giàu dinh dưỡng cho bộ não như là cá biển (giàu axit béo omega -3), thực phẩm giàu vitamin nhóm B (nấm, sữa, ngũ cốc..), thực phẩm giàu choline có trong các loại trứng gia cầm.
- Rèn luyện ghi nhớ bằng các trò chơi trí tuệ 15 – 30 phút mỗi ngày thay vì lãng phí quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.