Suy tim: Nguyên nhân, biến chứng và cách phòng ngừa hiệu quả
Theo ước tính, hiện Việt Nam có khoảng 1,6 triệu người bị suy tim. Đây là một trong những bệnh lý tim mạch thường gặp và nguy hiểm hiện nay. Suy tim làm cho hoạt động bơm máu của tim trở nên khó khăn hơn và người bệnh thường thấy khó thở, mệt mỏi. Qua bài viết này chúng tôi sẽ cùng độc giả tìm hiểu kỹ hơn về bệnh suy tim và biến chứng của nó.
Tìm hiểu về bệnh suy tim
Bệnh suy tim là gì?
Theo định nghĩa của Hội Tim mạch Việt Nam, có thể hiểu suy tim là trạng thái hoạt động của tim không đáp ứng với nhu cầu của cơ thể về mặt oxy trong mọi tình huống sinh hoạt của bệnh nhân.
Suy tim không chỉ là một bệnh lý mà là một hội chứng lâm sàng phức tạp với nhiều triệu chứng khác nhau. Triệu chứng của suy tim có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển từ từ theo thời gian.
Triệu chứng của bệnh suy tim
- Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh thường cảm thấy khó thở khi vận động hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi. Khó thở có thể tăng lên khi nằm thẳng, khiến bệnh nhân phải ngồi dậy để dễ thở hơn.
- Mệt mỏi: Suy tim khiến cơ thể không nhận đủ máu giàu oxy, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và kiệt sức, thậm chí sau những hoạt động nhẹ nhàng.
- Phù nề: Chân, mắt cá chân và bụng có thể sưng phù do sự tích tụ chất lỏng, một dấu hiệu cho thấy tim không bơm máu hiệu quả.
- Ho và thở khò khè: Do sự tích tụ dịch trong phổi, người bệnh có thể ho kéo dài hoặc thở khò khè, đặc biệt vào ban đêm.
- Tăng cân đột ngột: Sự tích tụ dịch trong cơ thể có thể gây tăng cân nhanh chóng mà không liên quan đến chế độ ăn uống hay tập luyện.
- Chóng mặt và ngất xỉu: Lưu lượng máu đến não giảm có thể dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Ngoài ra, suy tim có thể được phân độ theo NYHA (Hội Tim mạch học New York):
- Suy tim độ 1: bệnh nhân có bệnh tim nhưng không có triệu chứng cơ năng, hoạt động gần như bình thường
- Suy tim độ 2: các triệu chứng xuất hiện khi gắng sức nhiều
- Suy tim độ 3: các triệu chứng xuất hiện khi gắng sức ít, hạn chế nhiều hoạt động thể lực
- Suy tim độ 4 (suy tim giai đoạn cuối): các triệu chứng xuất hiện thường xuyên kể cả khi nghỉ ngơi
Biến chứng của bệnh suy tim
Suy tim là bệnh vô cùng nguy hiểm và dẫn đến nhiều biến chứng có thể là suy giảm chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của con người.
- Giảm chất lượng cuộc sống: người bệnh không thể làm việc được, thậm chí không thể tự chăm sóc bản thân. Suy tim giai đoạn cuối cần có người hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân suy tim liên tục.
- Rối loạn nhịp: bệnh nhân dễ bị rung nhĩ hay rối loạn nhịp thất. Rung nhĩ làm tình trạng bệnh nặng thêm do giảm lượng máu tim bơm ra thêm 20%, ngoài ra tăng nguy cơ bị đột quỵ thiếu máu não do cục máu đông từ tim chạy lên não. Bệnh nhân suy tim nặng thường có ngoại tâm thu thất, nhịp nhanh thất hoặc rung thất, gây đột tử nếu không được đặt máy phá rung phòng ngừa từ trước.
- Tử vong và đột tử: suy tim nặng giai đoạn cuối không đáp ứng với điều trị nội khoa nếu không được đặt dụng cụ hỗ trợ tim hoặc ghép tim sẽ dẫn đến tử vong. Đột tử cũng là biến chứng có thể xảy ra ở bệnh nhân giai đoạn C và D, ngay cả khi triệu chứng suy tim chưa quá nặng nề.
Đối tượng nào dễ bị suy tim?
Người bị các bệnh mạn tính: tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tim bẩm sinh, các bệnh van tim không được kiểm soát; bệnh phổi tắc nghẽn.
Ngoài ra các đối tượng người cao tuổi, nam giới hút thuốc lá, ăn mặn và béo phì, lười vận động cũng rất dễ bị bệnh.
Biện pháp phòng ngừa bệnh suy tim
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Duy trì huyết áp, đường huyết và cholesterol ở mức ổn định thông qua chế độ ăn uống và tập luyện thường xuyên. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường và bệnh mạch vành.
- Dinh dưỡng hợp lý: Ăn một chế độ ăn cân đối, ít muối và chất béo bão hòa, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn nhanh, đồ ăn chứa nhiều đường và muối.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất hàng ngày giúp tăng cường sức mạnh của tim và cải thiện lưu thông máu. Bắt đầu với những bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, sau đó tăng dần cường độ theo khả năng của cơ thể.
- Hạn chế rượu bia và không hút thuốc lá: Rượu và thuốc lá là những yếu tố nguy cơ lớn đối với suy tim. Hạn chế uống rượu và từ bỏ thuốc lá sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Quản lý stress: Stress có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho tim. Thực hiện các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền định, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm căng thẳng.
- Theo dõi và điều trị sớm: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thăm khám bác sĩ định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các dấu hiệu sớm của suy tim.
Kết luận
Suy tim là một bệnh lý phức tạp và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý và điều trị kịp thời. Hiểu rõ về triệu chứng, biến chứng và biện pháp phòng ngừa suy tim sẽ giúp chúng ta có những hành động đúng đắn để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Hãy duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thường xuyên thăm khám bác sĩ để có thể phòng ngừa và điều trị suy tim một cách hiệu quả nhất. Bằng cách chăm sóc bản thân và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ mắc suy tim và nâng cao chất lượng cuộc sống.