Viên nén sủi bọt Hydrite bù nước và điện giải (25 vỉ x 4 viên)
Giá đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.
43.6k
Đã bán 6.2k
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Mô tả sản phẩm
Viên Hydrite là gì?
Viên Hydrite Tab là một sản phẩm thuốc được thiết kế để bổ sung điện giải và hỗ trợ cân bằng nước trong cơ thể. Đặc biệt hữu ích trong các tình trạng mất nước do tiêu chảy, nôn mửa, hoặc các tình trạng y tế khác có thể dẫn đến mất nước. Thuốc cung cấp các chất điện giải cần thiết như natri, kali, và clorua, giúp phục hồi sự cân bằng điện giải và giảm thiểu các triệu chứng mất nước. Viên Hydrite Tab thường được dùng dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và thích hợp cho cả người lớn và trẻ em.
Thành phần viên Hydrite
Hoạt chất chính
- Natri clorua: 500 mg
- Kali clorua: 200 mg
- Natri bicarbonate: 270 mg
- Glucose: 2 g
Tá dược
- Cellulose vi tinh thể: Làm chất độn và cải thiện cấu trúc viên nén.
- Magnesium stearate: Làm chất bôi trơn giúp viên nén dễ dàng sản xuất và không dính vào máy móc.
- Silica: Làm chất chống ẩm, giúp duy trì độ ổn định của sản phẩm.
- Hương liệu: Tạo hương vị dễ chịu cho viên nén.
Chú ý về thành phần
- Natri clorua: Giúp bổ sung lượng natri đã mất và duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể.
- Kali clorua: Cung cấp kali, một chất điện giải quan trọng cho chức năng tế bào và cơ bắp.
- Natri bicarbonate: Hỗ trợ duy trì độ pH trong cơ thể và cung cấp natri.
- Glucose: Cung cấp năng lượng nhanh chóng và giúp hấp thu các điện giải hiệu quả hơn.
Công dụng của viên viên Hydrite
Chỉ định
- Bù nước và điện giải: Viên Hydrite Tab được chỉ định để bù nước và các điện giải cần thiết cho cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp mất nước do tiêu chảy, nôn mửa, hoặc mất nước do các nguyên nhân khác như ra mồ hôi nhiều.
- Hỗ trợ điều trị tiêu chảy cấp: Giúp cung cấp các chất điện giải bị mất trong quá trình tiêu chảy cấp tính, hỗ trợ cơ thể phục hồi nhanh chóng và ngăn ngừa tình trạng mất nước nghiêm trọng.
- Điều trị tình trạng mất nước do các bệnh lý khác: Có thể sử dụng để bổ sung nước và điện giải trong các trường hợp bệnh lý làm giảm sự hấp thu hoặc tăng sự mất nước.
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác
- Giảm triệu chứng của sự mất cân bằng điện giải: Hữu ích cho các tình trạng như thiếu hụt kali hoặc natri do các bệnh lý khác.
- Hỗ trợ trong điều trị sốc do mất nước: Cung cấp chất điện giải và năng lượng cho cơ thể, giúp cải thiện tình trạng sốc nhẹ đến vừa.
Tác dụng phụ
Thường gặp
- Buồn nôn hoặc nôn: Một số người dùng có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn sau khi dùng viên thuốc.
- Tiêu chảy nhẹ: Có thể xảy ra trong một số trường hợp, đặc biệt là nếu liều dùng cao hơn mức khuyến cáo.
Ít gặp
- Đau dạ dày hoặc khó tiêu: Có thể xảy ra, thường là nhẹ và tạm thời.
- Khô miệng hoặc khát: Đôi khi có thể cảm thấy khô miệng hoặc tăng cảm giác khát nước.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, và khó thở. Đây là phản ứng hiếm nhưng nghiêm trọng và yêu cầu ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Rối loạn điện giải nghiêm trọng: Trong trường hợp dùng liều quá cao hoặc không tuân thủ hướng dẫn, có thể dẫn đến rối loạn điện giải nghiêm trọng như nồng độ kali hoặc natri trong máu không bình thường.
Cách xử lý tác dụng phụ
- Buồn nôn hoặc nôn: Nếu xảy ra, uống nhiều nước và dùng thuốc với thực phẩm có thể giúp giảm triệu chứng. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiêu chảy nhẹ: Uống đủ nước để tránh mất nước thêm. Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy tìm sự tư vấn y tế.
- Phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Rối loạn điện giải nghiêm trọng: Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Lưu ý
Thận trọng khi dùng thuốc
- Theo dõi phản ứng: Theo dõi phản ứng của cơ thể sau khi sử dụng viên thuốc, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh lý hoặc đang dùng các loại thuốc khác.
- Sử dụng cho người có tình trạng sức khỏe đặc biệt: Nếu bạn có các vấn đề về thận, gan hoặc đang mang thai, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Dùng đúng liều lượng: Không vượt quá liều khuyến cáo trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc đúng cách để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Tương tác
- Tương tác với thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược, để tránh tương tác không mong muốn.
- Tương tác với thực phẩm và rượu: Một số thực phẩm hoặc đồ uống có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Tham khảo hướng dẫn trên bao bì hoặc hỏi bác sĩ nếu có bất kỳ lo lắng nào.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định: Không sử dụng viên Hydrite Tab nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
- Tình trạng sức khỏe đặc biệt: Không nên sử dụng sản phẩm nếu bạn có tiền sử bệnh lý liên quan đến tình trạng cơ thể mà sản phẩm có thể làm nặng thêm hoặc không phù hợp.
Lưu ý: Thông tin trên có thể thay đổi và không thay thế cho sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Cách dùng viên Hydrite
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Thông thường, liều dùng là 1 viên mỗi lần, tối đa 3-4 lần trong ngày tùy thuộc vào mức độ mất nước và khuyến cáo của bác sĩ.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Liều thường là 1 viên mỗi lần, tối đa 2-3 lần trong ngày. Liều lượng cụ thể có thể điều chỉnh theo tình trạng và khuyến nghị của bác sĩ.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Liều lượng cần phải được bác sĩ điều chỉnh dựa trên cân nặng và tình trạng cụ thể của trẻ.
Cách dùng
- Uống với nước: Nuốt viên thuốc với một cốc nước đầy. Tránh nhai hoặc nghiền viên thuốc vì có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng theo chỉ định: Dùng thuốc theo đúng liều lượng và tần suất được khuyến nghị bởi bác sĩ hoặc hướng dẫn trên bao bì. Không tự ý tăng liều hoặc thay đổi cách dùng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Kết hợp với chế độ ăn uống và uống đủ nước: Bên cạnh việc dùng viên Hydrite Tab, cần duy trì chế độ ăn uống hợp lý và uống đủ lượng nước để hỗ trợ quá trình phục hồi.
Thông tin sản xuất
Bảo quản
- Điều kiện bảo quản: Bảo quản viên thuốc ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30°C.
- Hạn sử dụng: Không sử dụng sản phẩm sau khi hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.
Đóng gói
- Đóng gói: Viên Hydrite Tab được đóng gói trong vỉ nhôm, mỗi vỉ chứa 4 viên. Tổng số vỉ trong một hộp là 25 vỉ.
- Thông tin đóng gói: Hộp thuốc được đóng gói chắc chắn để bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Thương hiệu
- Thương hiệu: Hydrite là thương hiệu của sản phẩm, được biết đến với các sản phẩm hỗ trợ điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe.
Nơi sản xuất
- Nơi sản xuất: Viên Hydrite Tab được sản xuất tại nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice). Địa chỉ cụ thể và thông tin liên hệ của nhà sản xuất có thể được tìm thấy trên bao bì sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Viên Hydrite Tab có thể sử dụng cho trẻ em không?
Trả lời: Có thể sử dụng cho trẻ em, nhưng liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ dựa trên trọng lượng và tình trạng sức khỏe của trẻ.
Tôi nên dùng viên Hydrite Tab bao nhiêu lần trong ngày?
Trả lời: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ mất nước. Thông thường, một hoặc hai viên mỗi lần, có thể sử dụng nhiều lần trong ngày nếu cần thiết, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tôi có thể uống viên Hydrite Tab với nước trái cây không?
Trả lời: Nên uống viên Hydrite Tab với nước lọc. Uống với nước trái cây có thể làm thay đổi sự hấp thu của thuốc.
Có cần ngừng sử dụng viên Hydrite Tab khi triệu chứng mất nước giảm bớt không?
Trả lời: Có thể ngừng sử dụng khi triệu chứng mất nước giảm bớt, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo không cần tiếp tục điều trị.
Viên Hydrite Tab có thể gây tác dụng phụ gì?
Trả lời: Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm rối loạn tiêu hóa nhẹ. Nếu gặp phải phản ứng dị ứng nặng hoặc triệu chứng nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Hỏi & Đáp (0)
Số lượng