- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc không kê đơn
- Thuốc cảm lạnh
Dung dịch uống A.T Ambroxol 30mg/5ml tiêu nhầy, loãng đàm, giảm ho (30 ống x 5ml)
P14777
Thương hiệu: An ThienGiá đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.
40.1k
Đã bán 7.0k
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Mô tả sản phẩm
A.T Ambroxol 30mg/5ml là gì?
A.T Ambroxol 30mg/5ml là một loại thuốc dùng để điều trị các bệnh lý đường hô hấp bằng cách làm loãng đờm và hỗ trợ loại bỏ chất nhầy khỏi đường hô hấp. Thuốc này thường được sử dụng trong các trường hợp viêm phế quản cấp và mãn tính, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen, và các tình trạng tăng tiết dịch phế quản không bình thường.
Thành phần A.T Ambroxol 30mg/5ml
Hoạt chất chính
- Ambroxol 30mg/5ml là một chất chuyển hóa của Bromhexin, có tác dụng làm loãng đờm, tiêu chất nhầy, giúp khạc đờm dễ dàng hơn. Nó tác động trên pha gel của chất nhầy bằng cách cắt đứt cầu nối disulfide của các glycoprotein.
Tá dược
- Sorbitol: Chất làm ngọt và tạo nền dung dịch.
- Glycerin: Chất tạo độ nhớt và ổn định dung dịch.
- Acid citric: Chất điều chỉnh pH.
- Natri benzoat: Chất bảo quản.
- Hương liệu: Tạo mùi thơm dễ chịu.
- Nước tinh khiết: Dung môi để hòa tan các thành phần khác.
Các tá dược này giúp đảm bảo sự ổn định của thuốc, tăng cường khả năng hấp thu và tạo hương vị dễ chịu cho người dùng.
A.T Ambroxol 30mg/5ml là một sản phẩm được bào chế nhằm giúp giảm các triệu chứng liên quan đến đờm và chất nhầy trong đường hô hấp, đồng thời đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc qua các thành phần tá dược đi kèm.
Công dụng của A.T Ambroxol 30mg/5ml
Chỉ định
A.T Ambroxol 30mg/5ml được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Viêm phế quản cấp tính và mãn tính: Giúp làm loãng đờm, dễ khạc đờm và giảm triệu chứng khó chịu của bệnh.
- Hen phế quản: Hỗ trợ trong việc làm giảm đờm và giúp người bệnh thở dễ dàng hơn.
- Viêm phế quản dạng hen: Giảm đờm và cải thiện chức năng hô hấp.
- Phòng ngừa biến chứng phổi sau phẫu thuật: Giúp làm sạch phổi và giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến đờm.
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác
- Bệnh nhân sau mổ và cấp cứu: Được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các biến chứng ở phổi bằng cách làm loãng và loại bỏ đờm.
Tác dụng phụ A.T Ambroxol 30mg/5ml
Thường gặp
- Tiêu hóa: Ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn, nôn. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua.
Ít gặp
- Dị ứng: Phát ban, ngứa. Những triệu chứng này thường nhẹ và có thể tự hết sau khi ngừng sử dụng thuốc.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Phản ứng phản vệ cấp tính: Đây là một tình trạng nguy hiểm, cần được cấp cứu y tế ngay lập tức. Biểu hiện bao gồm khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
- Tăng các transaminase: Một số ít trường hợp có thể gây tăng men gan, biểu hiện qua kết quả xét nghiệm máu.
- Khô miệng: Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây khô miệng.
Cách xử lý tác dụng phụ
- Nhẹ và thường gặp: Nếu gặp các tác dụng phụ nhẹ như ợ nóng, buồn nôn hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng thuốc và theo dõi tình trạng. Thông thường, các triệu chứng này sẽ tự hết sau khi ngừng thuốc.
- Nghiêm trọng và hiếm gặp: Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như phản ứng phản vệ, cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Thận trọng khi dùng thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng: Cần thận trọng khi sử dụng do Ambroxol có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa và các trường hợp ho ra máu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi dùng Ambroxol trong thai kỳ và khi cho con bú. Do đó, nên thận trọng và chỉ sử dụng khi thật cần thiết, đặc biệt trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Không nên sử dụng do nguy cơ tác dụng phụ và thiếu dữ liệu an toàn.
- Bệnh nhân có các bệnh lý về gan và thận: Cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc do khả năng thải trừ thuốc qua thận và chuyển hóa ở gan .
Tương tác
- Tương tác với kháng sinh: Ambroxol có thể tăng nồng độ các kháng sinh như amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycyclin trong nhu mô phổi khi sử dụng cùng lúc.
- Tránh phối hợp với các thuốc chống ho: Không sử dụng đồng thời với các thuốc chống ho (ví dụ: codein) hoặc thuốc làm khô đờm (ví dụ: atropin) vì phối hợp này có thể làm giảm hiệu quả của Ambroxol và gây tích tụ đờm trong đường hô hấp.
Chống chỉ định
- Dị ứng: Không sử dụng cho những người có tiền sử quá mẫn với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày-tá tràng tiến triển: Không sử dụng cho bệnh nhân có loét dạ dày-tá tràng tiến triển.
Cảnh báo tá dược
- Sorbitol: Có thể gây khó chịu đường tiêu hóa, đặc biệt ở những bệnh nhân không dung nạp fructose.
- Paraben và màu Sunset Yellow: Có thể gây phản ứng dị ứng, cần thận trọng đối với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thành phần này.
Lưu ý khác
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không gây buồn ngủ nên an toàn cho người lái xe và vận hành máy móc.
- Theo dõi sức khỏe: Luôn theo dõi tình trạng sức khỏe trong suốt quá trình sử dụng thuốc. Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào xảy ra.
Cách dùng A.T Ambroxol 30mg/5ml
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi
- Liều dùng: 5ml (30mg) mỗi lần, 2-3 lần mỗi ngày.
Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi
- Liều dùng: 2,5ml (15mg) mỗi lần, 2-3 lần mỗi ngày.
Cách dùng
- Thời điểm dùng thuốc: Uống thuốc sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Cách dùng: Uống trực tiếp dung dịch thuốc hoặc pha loãng với một ít nước. Đảm bảo uống đủ nước sau khi uống thuốc để tăng hiệu quả làm loãng đờm và hỗ trợ quá trình khạc đờm.
Thông tin sản xuất
Bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Nơi bảo quản: Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
- Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em.
Đóng gói
- Quy cách đóng gói: Hộp 30 ống nhựa uống x 5ml dung dịch uống.
Thương hiệu
- Thương hiệu: A.T Ambroxol
Nơi sản xuất
- Công ty sản xuất: Công ty Dược phẩm An Thiên
- Địa chỉ: Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
A.T Ambroxol 30mg/5ml dùng để điều trị bệnh gì?
Trả lời: A.T Ambroxol 30mg/5ml được dùng để điều trị các bệnh lý đường hô hấp cấp và mãn tính, bao gồm viêm phế quản cấp và mãn tính, hen phế quản, viêm phế quản dạng hen, và phòng ngừa biến chứng phổi sau phẫu thuật. Thuốc giúp làm loãng đờm, dễ khạc đờm và giảm triệu chứng khó chịu của bệnh.
Cách dùng A.T Ambroxol 30mg/5ml như thế nào?
Trả lời: Uống thuốc sau khi ăn với nước. Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 10 tuổi là 5ml (30mg) mỗi lần, 2-3 lần mỗi ngày. Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi uống 2,5ml (15mg) mỗi lần, 2-3 lần mỗi ngày.
Tác dụng phụ của A.T Ambroxol 30mg/5ml là gì?
Trả lời: Các tác dụng phụ có thể bao gồm ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, nôn. Ít gặp hơn là phát ban, ngứa và hiếm gặp là phản ứng phản vệ, miệng khô và tăng transaminase (một loại enzym gan). Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc ngay và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
A.T Ambroxol 30mg/5ml có thể dùng cho trẻ em không?
Trả lời: Có, nhưng chỉ sử dụng cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên và tuân thủ liều lượng phù hợp. Trẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng thuốc này do nguy cơ tác dụng phụ và thiếu dữ liệu an toàn.
Cần lưu ý gì khi sử dụng A.T Ambroxol 30mg/5ml?
Trả lời: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Tránh dùng chung với các thuốc chống ho hoặc làm khô đờm. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi tình trạng sức khỏe trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
Các thông tin trên giúp người dùng hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng A.T Ambroxol 30mg/5ml, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
Hỏi & Đáp (0)
Số lượng