Viên bao tan ở ruột Rabestad 20mg Stella điều trị loét dạ dày, tá tràng (3 vỉ x 10 viên)
P01021
Thương hiệu: STELLADanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Viên bao tan ở ruột Rabestad 20mg Stella là gì?
Thuốc Rabestad 20 do Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm (Việt Nam) sản xuất, có thành phần chính là Rabeprazole. Thuốc được chỉ định trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản, bệnh loét đường tiêu hóa, hội chứng Zollinger - Ellison.
Thuốc Rabestad 20 được bào chế dưới dạng viên nén với viên nén tròn, bao tan trong ruột, màu vàng, hai mặt khum, trơn. Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Thành phần Viên bao tan ở ruột Rabestad 20mg Stella
Thành phần hoạt chất: Rabeprazole sodium 20mg
Thành phần tá dược: Manitol, magnesi oxyd light, hydroxypropyl cellulose L, hydroxypropyl cellulose M, magnesi stearat, hypromellose, propylen glycol, hypromellose phthalat, talc, titan dioxyd, triethyl citrat, oxyd sắt vàng, tartrazin lake.
Công dụng Viên bao tan ở ruột Rabestad 20mg Stella
Chỉ định
Thuốc Rabestad 20 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
- Bệnh loét đường tiêu hóa.
- Hội chứng Zollinger - Ellison.
Dược lực học
Rabeprazole thuộc nhóm kháng tiết acid (dẫn chất benzimidazol ức chế bơm proton) không thể hiện hoạt tính kháng cholinergic hoặc đối kháng thụ thể histamin H2, nhưng ngăn chặn sự tiết acid dạ dày bằng cách ức chế H+, K+ ATPase tại bề mặt tiết của tế bào viền của dạ dày.
Do enzym này có vai trò như một bơm acid (proton) bên trong tế bào viền, nên rabeprazole được xem là một thuốc ức chế bơm proton của dạ dày. Rabeprazole ức chế bước cuối cùng của quá trình tiết acid dạ dày. Tại tế bào viền của dạ dày, rabeprazole bị proton hóa, tích lũy và biến đổi thành một dạng sulfenamid có hoạt tính.
Dược động học
Nồng độ đỉnh trong huyết tương của rabeprazole đạt được trong khoảng 3,5 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 52%, vì có sự chuyển hóa qua gan lần đầu, nên không thấy sự khác nhau giữa liều đơn trị và liều lặp lại. Rabeprazole gắn kết 97% với protein huyết tương.
Thuốc được chuyển hóa mạnh qua gan bởi hệ thống cytochrom P450 isoenzym CYP2C19 và CYP3A4 thành thioether, acid thioether carboxylic, sulfon và desmethylthioether. Các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 90%) và phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1 giờ, tăng lên 2 - 3 lần trong trường hợp bị suy gan, 1,6 lần ở những người chuyển hóa chậm qua CYP2C19 và tăng 30% ở người cao tuổi.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Rabestad 20, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất với rabeprazole và các thuốc ức chế bơm proton khác là đau đầu, tiêu chảy và nổi mẩn da.
- Tác dụng không mong muốn khác bao gồm ngứa, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, táo bón, buồn nôn và nôn, đầy hơi, đau bụng, đau khớp và đau cơ, nổi mày đay và khô miệng.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Rabestad 20 chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với rabeprazole, dẫn chất benzimidazol khác (như esomeprazol, lansoprazol, omeprazol, pantoprazol) hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Ảnh hưởng trên đường tiêu hóa
Những triệu chứng đáp ứng điều trị với rabeprazole không ngăn ngừa được ung thư dạ dày tiềm ẩn.
Ảnh hưởng trên đường hô hấp
Dùng thuốc ức chế bơm proton có thể làm tăng nguy cơ tiến triển nhiễm trùng (như viêm phổi mắc phải cộng đồng).
Hạ magnesi huyết có triệu chứng và không triệu chứng hiếm gặp trên bệnh nhân dùng thuốc ức chế bơm proton kéo dài (tối thiểu 3 tháng hoặc phần lớn các trường hợp dùng thuốc trên 1 năm).
Trên bệnh nhân đã dự tính điều trị lâu dài với thuốc ức chế bơm proton, hay trên bệnh nhân đang dùng đồng thời thuốc ức chế bơm proton với digoxin hoặc những thuốc có thể làm hạ magnesi huyết (như thuốc lợi tiểu), bác sĩ nên chú ý kiểm tra nồng độ magnesi huyết thanh trước khi khởi đầu kê đơn với thuốc ức chế bơm proton và kiểm tra định kỳ sau đó.
Rabestad 20 chứa tá dược tartrazin lake có thể gây phản ứng dị ứng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Dựa vào đặc tính dược lực học và dữ liệu về tác dụng không mong muốn, không chắc chắn rabeprazole sẽ làm giảm khả năng lái xe hay khả năng sử dụng máy móc. Tuy nhiên, nên tránh lái xe hay vận hành máy móc phức tạp vì thuốc gây buồn ngủ, làm giảm sự tỉnh táo.
Thời kỳ mang thai
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát chặt chẽ trên phụ nữ có thai. Vì những nghiên cứu trên sự sinh sản của động vật không phải lúc nào cũng dự đoán được sự đáp ứng trên người, thuốc này chỉ nên sử dụng cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Chưa rõ rabeprazole có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc vì thuốc có khả năng gây hại cho trẻ đang bú mẹ.
Tương tác thuốc
Những thuốc phụ thuộc pH dạ dày
Có khả năng tương tác về dược động học; tăng hay giảm sự hấp thu thuốc khi pH dạ dày tăng (ví dụ như digoxin, ketoconazol). Nên theo dõi chặt chẽ trong khi dùng thuốc đồng thời với rabeprazole.
Sucralfat
Dùng đồng thời lansoprazol hoặc omeprazol với sucralfat làm chậm sự hấp thu và làm giảm sinh khả dụng của những chất ức chế bơm proton này. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton ít nhất 30 phút trước khi sử dụng sucralfat.
Warfarin
Các thuốc ức chế bơm proton có thể ức chế sự chuyển hóa của warfarin. Không có tương tác lâm sàng quan trọng trong thử nghiệm liều đơn, nhưng đã có báo cáo làm tăng tỷ số chuẩn hóa quốc tế (INR) và thời gian prothrombin (PT) trên bệnh nhân dùng đồng thời các thuốc này. Cần theo dõi INR và PT trong khi dùng chung với rabeprazole.
Tương kỵ của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Cách dùng Viên bao tan ở ruột Rabestad 20mg Stella
Cách dùng
Rabestad 20 được dùng bằng đường uống.
Thuốc thường được uống vào buổi sáng.
Liều dùng
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản nặng
Liều thông thường của rabeprazole sodium là 20 mg/lần/ngày trong 4 - 8 tuần. Sau đó, tiếp tục điều trị duy trì với 10 mg hoặc 20 mg mỗi ngày tùy thuộc vào sự đáp ứng của bệnh nhân.
Bệnh loét đường tiêu hóa hoạt động
20 mg/ngày trong 4 - 8 tuần đối với loét tá tràng và 6 - 12 tuần đối với loét dạ dày.
Hội chứng Zollinger - Ellison
Liều khởi đầu 60 mg/lần/ngày, điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều có thể tăng đến 120 mg/ngày; khi liều hàng ngày cao hơn 100 mg nên chia làm 2 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng
Chưa có những kinh nghiệm về trường hợp dùng rabeprazole liều quá cao. Trường hợp quá liều cao nhất đã được báo cáo là 80 mg. Không có những dấu hiệu lâm sàng hoặc triệu chứng có liên quan tới quá liều được ghi nhận.
Điều trị
Thuốc giải độc cho rabeprazole chưa được biết. Rabeprazole gắn kết mạnh với protein và không dễ dàng bị thẩm tách. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và nâng đỡ.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản: Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30°C.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Công ty TNHH LD Stellapharm (Việt Nam)
Nơi sản xuất: Việt Nam
Câu hỏi thường gặp?
1. Rabestad 20mg Stella là gì?
Rabestad 20mg Stella là một loại thuốc thuộc nhóm statin, được sử dụng để giảm mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Thành phần chính của thuốc là Rosuvastatin, một loại statin hiệu quả trong việc kiểm soát mức cholesterol LDL và triglycerides.
2. Rosuvastatin, thành phần chính của Rabestad, có tác dụng gì?
Rosuvastatin giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và triglycerides trong máu, đồng thời làm tăng mức cholesterol tốt (HDL). Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
3. Công dụng chính của Rabestad 20mg là gì?
Rabestad 20mg được sử dụng chủ yếu để điều trị rối loạn lipid máu, bao gồm tăng cholesterol LDL và triglycerides. Thuốc cũng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch ở những người có nguy cơ cao.
4. Cách sử dụng Rabestad 20mg như thế nào?
Thuốc thường được dùng bằng đường uống, một viên 20mg mỗi ngày, vào cùng một thời điểm trong ngày. Có thể uống thuốc với hoặc không có thức ăn. Uống thuốc với một cốc nước và không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
5. Liều lượng khuyến cáo của Rabestad 20mg là bao nhiêu?
Liều lượng khuyến cáo thường là một viên 20mg mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
6. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng Rabestad 20mg không?
Một số tác dụng phụ có thể bao gồm đau cơ, mệt mỏi, đau đầu, hoặc các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn. Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm đau cơ nghiêm trọng hoặc dấu hiệu của tổn thương gan. Nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không bình thường, bạn nên liên hệ với bác sĩ.
7. Rabestad 20mg có tương tác với các thuốc khác không?
Rabestad có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống nấm, thuốc chống vi rút, và một số loại thuốc điều trị huyết áp. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
8. Rabestad 20mg có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng Rabestad trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không được khuyến cáo, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc em bé. Hãy thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn điều trị thay thế nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
9. Nếu tôi quên uống một liều Rabestad 20mg thì nên làm gì?
Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.
10. Tôi nên bảo quản Rabestad 20mg như thế nào?
Rabestad 20mg nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và không sử dụng thuốc đã hết hạn.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần thêm thông tin chi tiết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.