Bạn đang tìm gì hôm nay...
- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc kê đơn
- Kháng dị ứng
1/3
Sản phẩm 100% chính hãng, mẫu mã có thể thay đổi theo lô hàng
Viên nén Cebastin 20mg trị viêm mũi dị ứng, mày đay (3 vỉ x 10 viên)
Sản phẩm cần tư vấn từ dược sĩ
Danh mục
Kháng dị ứng
Hoạt chất
Ebastin 20mg
Chỉ định
Điều trị Viêm mũi dị ứng, mày đay
Dạng bào chế
Viên nén bao phim
Nơi sản xuất
Duoc pham 3/2
Quy cách
3 vỉ x 10 viên
Lưu ý
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ hướng dẫn sử dẫn của sản phẩm.
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Đủ thuốc
chuẩn
Giao hàng
siêu tốc
Miễn phí
vận chuyển
Mô tả sản phẩm
Viên nén Cebastin 20mg là gì?
Viên nén Cebastin 20mg là một loại thuốc dùng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và nổi mề đay vô căn mạn tính.
Thành phần của Viên nén Cebastin 20mg
- Hoạt chất: Ebastine 20mg
- Tá dược: Microcrystalin cellulose, Starch 1500, Crocarmellose natri, Magnesi stearat, Lactose monohydrat, Readilycoat.
Công dụng của Viên nén Cebastin 20mg
Chỉ định
- Điều trị triệu chứng của viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Điều trị nổi mề đay vô căn mạn tính.
Cách dùng Viên nén Cebastin 20mg
Liều dùng
- Người lớn:
- Ngứa nghiêm trọng: Khởi đầu 20 mg/ngày, sau đó giảm xuống 10 mg/ngày khi triệu chứng giảm.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa: 20 mg/ngày. Suy gan nhẹ đến vừa tối đa 10 mg/ngày.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Đau đầu, khô miệng, buồn ngủ.
- Hiếm gặp: Viêm họng, đau bụng, khó tiêu, mệt mỏi, chảy máu cam, viêm mũi, viêm xoang, buồn nôn, mất ngủ.
Quá liều và cách xử trí
Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc quá liều, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Lưu ý
Thận trọng khi dùng thuốc
- Thận trọng ở bệnh nhân bị hội chứng QT dài, hạ kali máu, đang điều trị với thuốc làm tăng QT hoặc ức chế hệ thống enzym CYP3A4 (nhóm azol, nhóm macrolid).
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc gan nhẹ đến trung bình.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tương tác
- Tương tác với kháng histamin H1, thuốc trị loạn nhịp tim, thuốc kháng nấm nhóm azol và kháng sinh nhóm macrolid.
- Không uống cùng với rượu.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.