Viên nén bao đường Methycobal 500mcg điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên (3 vỉ x 10 viên)
P00855
Thương hiệu: Eisai LtdDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Viên nén bao đường Methycobal 500mcg là gì?
Thuốc Methycobal 500mcg là sản phẩm của Bushu Pharmaceuticals, thành phần chính là mecobalamin, là một loại coenzyme của vitamin B12 nội sinh, dùng để điều trị các bệnh lý thần kinh ngoại biên, và thiều máu hồng cầu to do thiếu vitamin B12, thuốc được bào chế ở dạng viên nén bao đường hình tròn, màu trắng lồi 2 mặt.
Thành phần Viên nén bao đường Methycobal 500mcg
- Hoạt chất: Mỗi viên nén METHYCOBAL chứa 500 μg mecobalamin.
- Tá dược: Calcium stearate, Microcrystalline cellulose, Lactose, Corn starch, Hydrated silicon dioxide, Precipitated calcium carbonat, Talc, Titanium oxide, Pullulan, Macrogol 6000, Povidone, Hydroxypropylcellulose, Stearic acid, White shellac, Carnauba wax, Sucrose.
Công dụng Viên nén bao đường Methycobal 500mcg
Chỉ định
Thuốc Methycoban được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Điều trị các bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu vitamin B12.
- Không nên sử dụng thuốc quá 1 tháng trừ khi thuốc hiệu quả.
Dược lực học
Mecobalamin là một loại coenzym vitamin B12 nội sinh:
- Mecobalamin giữ vai trò quan trọng trong việc chuyển methyl như một coenzym trong sự tổng hợp methionine từ homocysteine.
- Mecobalamin được vận chuyển hiệu quả đến các cơ quan tế bào thần kinh và tăng cường tổng hợp acid nucleic và protein.
- Trong thực nghiệm với các tế bào có nguồn gốc từ não và các tế bào thần kinh tủy sống, đã ghi nhận có liên quan trong sự tổng hợp thymidine từ deoxyuridine, tăng sử dụng acid folic bị ứ đọng và tăng chuyển hóa acid nucleic.
Mecobalamin tăng cường sự vận chuyển qua sợi trục và tái sinh sợi trục:
- Mecobalamin bình thường hóa sự vận chuyển qua sợi trục trong tế bào thần kinh tọa ở chuột cống đã được gây bệnh đái tháo đường bằng streptozotocin.
- Mecobalamin cho thấy tác dụng ức chế về mặt bệnh học thần kinh và điện sinh lý trên sự thoái hóa dây thần kinh trong các bệnh thần kinh gây ra do thuốc như adriamycin, acrylamide và vincristine, trong các mô hình thoái hóa sợi trục ở chuột nhắt và bệnh thần kinh ở chuột cống bị bệnh đái tháo đường tự phát.
Mecobalamin tăng cường tạo myelin (tổng hợp phospholipid):
- Mecobalamin tăng cường tổng hợp lecithin là thành phần chính của lipid của bao tủy sống và tăng tạo myelin của các tế bào thần kinh trong nuôi cấy mô chuột cống tốt hơn so với cobamamide.
Mecobalamin phục hồi sự dẫn truyền chậm qua synap và phục hồi sự giảm chất dẫn truyền thần kinh trở về bình thường:
- Mecobalamin phục hồi sớm cảm ứng có thể có ở mảng tận cùng bằng cách làm tăng tính dễ bị kích thích của sợi thần kinh trong tế bào thần kinh tọa đã bị đè ép ở chuột cống.
- Ngoài ra, mecobalamin bình thường hóa mức acetylcholine trong mô não đã bị giảm của chuột cống được cho chế độ ăn thiếu cholin.
Dược động học
Dùng liều đơn:
- Sau khi uống một liều đơn 120 µg hoặc 1500 µg, nồng độ vitamin B12 toàn phần cao nhất trong huyết thanh đạt được cho cả hai liều sau 3 giờ và phụ thuộc liều.
- Thời gian bán hủy 12.5 giờ. 40 - 90% lượng vitamin B12 toàn phần tích lũy bài tiết trong nước tiêu 24 giờ sau khi dùng đã được bài xuất trong vòng 8 giờ đầu.
- Lưu ý, liều đơn 1.500 µg chưa được khuyến cáo sử dụng.
Dùng liều lặp lại:
- Nồng độ vitamin B12 toàn phần trong huyết thanh đã được xác định ở những người uống liều methycobal 1.500 µg/ngày trong 12 tuần liên tiếp.
- Nồng độ vitamin B12 toàn phần trong huyết thanh cũng đã được xác định ở nhóm bệnh nhân này trong 4 tuần ngay sau khi dùng liều cuối cùng.
- Nồng độ trong huyết thanh tăng lên trong 4 tuần đầu sau khi dùng, đạt đến một trị số cao gấp hai lần nồng độ ban đầu.
- Sau đó, có sự tăng dần đạt đến một nồng độ cao nhất gấp khoảng 2,8 lần trị số ban đầu vào tuần thứ 12 dùng thuốc.
- Nồng độ trong huyết thanh giảm sau khi dùng liều cuối cùng (12 tuần), nhưng vẫn còn gấp khoảng 1,8 nồng độ ban đầu sau khi dùng liều cuối cùng 4 tuần.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Methycoban, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR >1/100
-
Chưa được báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Tiêu hóa: Giảm ngon miệng, buồn nôn/nôn và tiêu chảy.
-
Da và mô dưới da: Phát ban.
-
Thần kinh: Đau đầu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Methycobal chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Mecobalamin hay bất kỳ tá dược nào.
Thận trọng khi sử dụng
Cảnh báo chung: Không nên dùng thuốc trong nhiều tháng nếu không thấy đáp ứng sau một thời gian điều trị.
Thuốc chứa lactose và sucrose, bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose hoặc fructose, thiếu enzyme Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu enzyme sucrose-isomaltase không nên dùng thuốc này.
Đối với các thuốc đóng trong vỉ bấm (PTP), cần hướng dẫn bệnh nhân lấy viên thuốc ra khỏi vỉ trước khi sử dụng.
Không khuyến cáo sử dụng methycobal liều cao, kéo dài cho bệnh nhân có nghề nghiệp tiếp xúc với thủy ngân hoặc hợp chất chứa thủy ngân.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Dựa trên các đặc tính dược lực học và các báo cáo về phản ứng phụ, không chắc là methycobal làm suy giảm khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc
Thời kỳ mang thai
Chưa thiết lập dữ liệu an toàn của viên nén methycobal trên phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc phụ nữ nghi ngờ đang có thai nếu lợi ích điều trị dự tính cao hơn bất kỳ nguy cơ nào có thể xảy ra.
Thời kỳ cho con bú
Chưa thiết lập dữ liệu an toàn, chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị dự tính cao hơn bất kỳ nguy cơ nào có thể xảy ra.
Tương tác thuốc
Thuốc làm giảm hấp thu acid amino-salicylic, chloramphenicol, colchicine, kháng histamine-2, neomycin và ức chế bơm proton (omeprazole).
Giảm nồng độ huyết thanh khi dùng kèm với thuốc ngừa thai.
Đáp ứng điều trị giảm khi dùng liều acid folic liều cao, kéo dài.
Methycoban bị giảm hấp thu nếu dùng kèm với rượu.
Cách dùng Viên nén bao đường Methycobal 500mcg
Cách dùng
Thuốc Methycobal 500mcg dạng viên nén dùng bằng đường uống, có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn, nên chỉnh liều theo tuổi bệnh nhân và triệu chứng.
Liều dùng
Liều thông thường đối với người lớn là uống 3 viên/ngày (1.500 mg mecobalamin) chia 3 lần, dùng đường uống.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc. Thuốc giải độc đặc hiệu chưa được biết.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản: METHYCOBAL nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng không quá 30°C, tránh ánh sáng và tránh ẩm sau khi mở nắp hộp.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Eisai
Nơi sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory (Nhật Bản)
Câu hỏi thường gặp?
1. Methycobal 500µg là gì?
Methycobal 500µg là một loại thuốc bổ sung vitamin B12, chứa thành phần chính là Methylcobalamin. Thuốc thường được dùng để điều trị hoặc phòng ngừa các vấn đề liên quan đến thiếu hụt vitamin B12, như thiếu máu, rối loạn thần kinh, và các tình trạng khác liên quan đến sức khỏe thần kinh.
2. Methylcobalamin, thành phần chính của Methycobal, có tác dụng gì?
Methylcobalamin là một dạng của vitamin B12 giúp cải thiện chức năng thần kinh và hỗ trợ sản xuất tế bào máu đỏ. Nó cũng có vai trò trong việc duy trì sức khỏe của hệ thần kinh và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
3. Công dụng chính của Methycobal 500µg là gì?
Methycobal 500µg được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa thiếu hụt vitamin B12. Thuốc hỗ trợ điều trị các triệu chứng của thiếu máu, rối loạn thần kinh (như tê bì tay chân), và hỗ trợ trong các tình trạng liên quan đến thiếu hụt vitamin B12.
4. Cách sử dụng Methycobal 500µg như thế nào?
Methycobal 500µg được sử dụng bằng đường uống. Bạn nên uống một viên mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc với một cốc nước và có thể dùng với hoặc không có thức ăn.
5. Liều lượng khuyến cáo của Methycobal 500µg là bao nhiêu?
Liều lượng khuyến cáo thường là một viên 500µg mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe của người dùng và chỉ định của bác sĩ. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên bao bì sản phẩm.
6. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng Methycobal 500µg không?
Methycobal 500µg thường được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm phản ứng dị ứng, nổi phát ban, hoặc cảm giác nôn nao. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không bình thường, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7. Methycobal 500µg có tương tác với các thuốc khác không?
Methycobal 500µg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm các thuốc điều trị thiếu máu hoặc các thuốc bổ sung vitamin khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
8. Methycobal 500µg có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không?
Methycobal 500µg thường được coi là an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, nhưng bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng thuốc phù hợp với nhu cầu sức khỏe của bạn.
9. Nếu tôi quên uống một liều Methycobal 500µg thì nên làm gì?
Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.
10. Tôi nên bảo quản Methycobal 500µg như thế nào?
Methycobal 500µg nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và không sử dụng thuốc đã hết hạn. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm để đảm bảo chất lượng của thuốc.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc cần thêm thông tin chi tiết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.