Viên nén Debridat 100mg trị đau, rối loạn nhu động ruột (2 vỉ x 15 viên)
P01703
Thương hiệu: Pfizer PBGDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Viên nén Debridat 100mg là gì?
Debridat dạng viên nén bao phim của FARMEA – FRANCE có thành phần chính là debridat 100mg. Thuốc được chỉ định dùng để điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật. Điều trị triệu chứng đau, rối loạn sự chuyển vận, bất ổn ở ruột có liên quan đến rối loạn chức năng của ruột.
Thành phần Viên nén Debridat 100mg
Mỗi viên nén bao phim có chứa:
- Hoạt chất: Trimebutin maleat 100mg.
- Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột tiền gelatin hoá (ngô), hypromellose, natri starch glycollat (loại A), acid tartaric, silicon dioxid keo, magnesi stearat, macrogol 4000, titan dioxid, nước tinh khiết.
Công dụng Viên nén Debridat 100mg
Chỉ định
Thuốc Debridat được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
-
Điều trị đau có liên quan đến rối loạn chức năng của đường tiêu hóa và ống mật.
-
Điều trị đau, rối loạn nhu động ruột, khó chịu đường ruột có liên quan đến rối loạn chức năng đường ruột.
Dược lực học
Debridat thay đổi khả năng vận động của đường tiêu hóa, chất chủ vận trên hệ enkephalin ngoại biên.
Trimebutin kích thích khả năng vận động của ruột (gây nên các làn sóng pha III lan truyền nhờ phức hợp di chuyển vận động) và ức chế khả năng vận động khi đã có sự kích thích trước đó.
Trimebutine: Thuốc chống co thắt.
Dược động học
Nồng độ đỉnh trong máu của trimebutin sau khi dùng viên nén đường uống đạt được sau 1 - 2 giờ.
Trimebutin được thải trừ nhanh sau khi dùng viên nén đường uống, chủ yếu qua nước tiểu, trung bình khoảng 70% trong 24 giờ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn của thuốc trong bảng dưới đây đã được báo cáo trên bệnh nhân sử dụng trimebutin (xem Phụ lục A - Tần suất tác dụng không mong muốn của thuốc từ các thử nghiệm lâm sàng).
Phân loại theo hệ thống/cơ quan theo MedDRA# |
Tần suất |
Tác dụng không mong muốn của thuốc |
Rối loạn hệ miễn dịch |
Không rõ |
Quá mẫn*t |
Rối loạn hệ thần kinh |
Không thường gặp |
Tiền ngất xỉu/ngất xỉu** |
Rối loạn da và mô dưới da |
Không thường gặp |
Phát ban |
Không rõ |
Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính*, hồng ban đa dạng*, phát ban nhiễm độc da*, viêm da tróc vẩy* và viêm da tiếp xúc*; viêm da*, hồng ban*, ngứa* và mề đay* |
|
Phân loại theo CIOMS III: Rất thường gặp ≥ 1/10 (≥ 10%), thường gặp ≥ 1/100 đến < 1/10 (≥ 1% và < 10%), không thường gặp ≥ 1/1000 đến 1/100 (≥ 0,1% và < 1%), hiếm gặp ≥ 1/10000 đến < 1/1000 (≥ 0,01% và < 0,1%), rất hiếm gặp <1/10000 (< 0,01%), không rõ (không thể ước lượng từ dữ liệu có sẵn). # MedDRA phiên bản 15. * ADR xác định được sau khi thuốc lưu hành. ** Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm. t Phản ứng quả mẫn với thuốc được báo cáo sau khi thuốc lưu hành chủ yếu liên quan đến da (ví dụ: viêm da tiếp xúc, viêm da, ngứa, mề đay). |
Phân loại theo hệ thống/cơ quan |
Tác dụng không mong muốn của thuốc (theo thuật ngữ thường dùng) |
Tần suất (%) |
Rối loạn hệ miễn dịch |
Phản ứng quá mẫn |
* |
Rối loạn hệ thần kinh |
Tiền ngất xỉu/Ngất xỉu** |
3/1257 (0,24) |
Rối loạn da và các cơ dưới da |
Phát ban |
5/1939 (0,26) |
Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính*, hồng ban đa dạng*, phát ban nhiễm độc da*, viêm da tróc vẩy* và viêm da tiếp xúc*; viêm da*, hồng ban*, ngứa* và mề đay* |
* |
|
* Tác dụng không mong muốn của thuốc được xác định được sau khi thuốc lưu hành. ** Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm. t Phản ứng quá mẫn với thuốc được báo cáo sau khi thuốc lưu hành chủ yếu liên quan đến da (ví dụ: Viêm da tiếp xúc, viêm da, ngứa, mề đay). |
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Debridat chống chỉ định dùng debridat cho những bệnh nhân mẫn cảm với trimebutin maleat hoặc bất cứ thành phần nào khác của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Chưa xác định được chống chỉ định tuyệt đối và thận trọng đối với hoạt chất này. Chưa có bất kỳ dữ liệu nào được ghi nhận tại thời điểm này.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có đánh giá một cách có hệ thống về ảnh hưởng của trimebutin lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai hoặc đang cho con bú
Thời kỳ mang thai
Nghiên cứu trên động vật chưa phát hiện tác dụng gây quái thai. Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt của trimebutin ở phụ nữ mang thai. Không có bằng chứng về khả năng gây quái thai hoặc các tác dụng không mong muốn lên sự phát triển thai nhi khi sử dụng ở chuột và thỏ mang thai. Trimebutin chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích tiềm năng cho bệnh nhân cao hơn nhiều so với nguy cơ có thể xảy đến cho bệnh nhân và thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
Tính an toàn khi sử dụng debridat trong thời kỳ cho con bú chưa được thiết lập.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Cách sử dụng Viên nén Debridat 100mg
Cách dùng
Thuốc Debridat được dùng theo đường uống.
Liều dùng
Thuốc Debridat chỉ dùng cho người lớn.
Liều thông thường là 1 viên x 3 lần mỗi ngày. Trong các trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên tới 6 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi quá 1 liều?
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin sản xuất
Bảo quản: Bảo quản dưới 25°C
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên
Thương hiệu: Pfizer PBG
Nơi sản xuất: Farmea (Pháp)
Câu hỏi thường gặp
1. Viên nén Debridat 100mg là gì?
Trả lời: Viên nén Debridat 100mg là một loại thuốc được sản xuất bởi Farmea, Pháp. Thành phần chính của thuốc là trimebutine 100mg, được sử dụng để điều trị triệu chứng đau và rối loạn nhu động ruột cũng như khó chịu đường ruột liên quan đến rối loạn chức năng của đường tiêu hóa và ống mật. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và có mặt trong hộp 2 vỉ x 15 viên.
2. Công dụng của Viên nén Debridat 100mg là gì?
Trả lời: Viên nén Debridat 100mg được chỉ định để:
- Điều trị đau liên quan đến rối loạn chức năng của đường tiêu hóa và ống mật.
- Điều trị rối loạn nhu động ruột, đau bụng, và khó chịu đường ruột liên quan đến rối loạn chức năng của ruột.
3. Viên nén Debridat 100mg nên được sử dụng như thế nào?
Trả lời:
- Cách dùng: Viên nén Debridat 100mg được dùng theo đường uống.
- Liều dùng: Liều thông thường là 1 viên x 3 lần/ngày cho người lớn. Trong một số trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên tối đa là 6 viên/ngày. Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy theo chỉ định của bác sĩ và mức độ triệu chứng.
- Quá liều: Nếu bạn quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng và liên hệ ngay với cơ sở y tế.
- Quên liều: Nếu quên liều, hãy uống liều đã quên càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến thời điểm liều kế tiếp; không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng Viên nén Debridat 100mg không?
Trả lời: Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Debridat 100mg bao gồm:
- Rối loạn hệ thần kinh: Tiền ngất xỉu hoặc ngất xỉu (hiếm gặp).
- Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, viêm da, ngứa, mề đay và một số phản ứng da nghiêm trọng như ngoại ban mụn mủ, hồng ban đa dạng (hiếm gặp).
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (tần suất không rõ).
5. Viên nén Debridat 100mg có thể tương tác với thuốc khác không?
Trả lời: Hiện tại chưa có báo cáo về tương tác thuốc với Debridat 100mg. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, trước khi bắt đầu dùng Debridat.