Viên nén Montiget 10mg dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính (2 vỉ x 7 viên)
P02712
Thương hiệu: Getz PharmDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Viên nén Montiget 10mg là gì?
Thành phần viên nén Montiget 10mg
Hoạt chất chính
- Montelukast 10mg là một chất đối kháng leukotriene, có tác dụng ngăn chặn các chất leukotriene trong cơ thể, giúp giảm viêm và ngăn ngừa các phản ứng dị ứng.
Tá dược
- Microcrystalline cellulose: Tá dược giúp viên nén có độ cứng và cấu trúc ổn định.
- Lactose monohydrate: Tá dược tạo khối, giúp viên nén dễ dàng hình thành.
- Hydroxypropyl cellulose: Tá dược tạo độ nhớt và kết dính.
- Croscarmellose sodium: Tá dược giúp viên nén tan rã nhanh trong dạ dày, giải phóng hoạt chất.
- Magnesi stearat: Tá dược bôi trơn, giúp viên nén không bị dính vào máy móc trong quá trình sản xuất và dễ dàng nuốt.
Công dụng của viên nén Montiget 10mg
Chỉ định
- Điều trị hen suyễn: Viên nén Montiget 10mg được sử dụng để điều trị và dự phòng hen suyễn ở người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên. Thuốc giúp kiểm soát các triệu chứng của hen suyễn và ngăn ngừa các cơn hen suyễn tái phát.
- Viêm mũi dị ứng: Thuốc cũng được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa (dị ứng phấn hoa) và viêm mũi dị ứng quanh năm (dị ứng bụi, lông thú cưng).
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác
- Dự phòng co thắt phế quản do vận động: Montelukast trong Montiget có thể được sử dụng để ngăn ngừa co thắt phế quản do hoạt động thể chất, giúp giảm các triệu chứng khó thở và thở khò khè khi vận động.
Tác dụng phụ viên nén Montiget 10mg
Thường gặp
- Đau đầu: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Montiget.
- Đau bụng: Một số người dùng có thể cảm thấy đau bụng nhẹ sau khi uống thuốc.
- Ho: Một số trường hợp có thể bị ho.
Ít gặp
- Chóng mặt: Một số người dùng có thể cảm thấy chóng mặt sau khi sử dụng.
- Buồn nôn: Cảm giác buồn nôn có thể xảy ra ở một số ít người.
- Tiêu chảy: Một số người có thể gặp vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Phản ứng dị ứng: Bao gồm các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt/tay/chân), chóng mặt nặng, khó thở. Đây là tình trạng nghiêm trọng cần được điều trị ngay lập tức.
- Tâm trạng thay đổi: Một số ít người có thể trải qua các thay đổi về tâm trạng như kích động, ảo giác, trầm cảm hoặc hành vi tự sát.
- Tăng bạch cầu ái toan: Gây ra các triệu chứng viêm, bao gồm phát ban, các vấn đề về hô hấp, và các triệu chứng giống cúm.
Cách xử lý tác dụng phụ
- Ngừng sử dụng và liên hệ bác sĩ: Nếu gặp phản ứng dị ứng hoặc các triệu chứng nghiêm trọng khác, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Theo dõi và báo cáo: Đối với các tác dụng phụ nhẹ như đau đầu, đau bụng, hoặc ho, tiếp tục theo dõi và nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cáo cho bác sĩ.
- Điều chỉnh liều lượng: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý
Thận trọng khi dùng thuốc
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Mặc dù Montelukast thường được coi là an toàn, nhưng cần cẩn trọng để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Người có bệnh lý nền: Những người có các bệnh lý nền như suy gan, suy thận, bệnh tim mạch hoặc các vấn đề về tâm thần nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Trẻ em: Sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 15 tuổi cần có sự hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ để đảm bảo liều dùng phù hợp.
Tương tác
- Thuốc khác: Montelukast có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
- Thực phẩm và đồ uống: Montelukast có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, nhưng nên tránh uống rượu và các chất kích thích khác trong thời gian sử dụng thuốc.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Không sử dụng nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với Montelukast hoặc các thành phần tá dược.
Các lưu ý khác
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều: Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên bao bì, không tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Không ngừng thuốc đột ngột: Không ngừng sử dụng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy các triệu chứng đã cải thiện.
- Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Cách dùng viên nén Montiget 10mg
Liều dùng
- Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: Uống 1 viên (10mg) mỗi ngày.
- Trẻ em dưới 15 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Cách dùng
- Uống vào buổi tối: Nên uống thuốc vào buổi tối để đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt là trong điều trị hen suyễn.
- Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn: Viên nén Montiget có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, nên uống cùng nước để viên thuốc dễ dàng trôi xuống dạ dày.
- Nuốt nguyên viên: Uống viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Thông tin sản xuất
Bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Nơi: Để thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo thuốc được để xa tầm với của trẻ em để tránh sử dụng nhầm.
Đóng gói
- Quy cách đóng gói: Hộp chứa 2 vỉ, mỗi vỉ 7 viên nén.
- Thông tin trên bao bì: Bao bì ghi rõ các thông tin như thành phần, liều dùng, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
Thương hiệu
- Montiget: Montiget là thương hiệu thuốc được biết đến với chất lượng cao và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý về hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
Nơi sản xuất
- Quốc gia: Việt Nam.
- Công ty sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Mekophar (Mekophar Chemical Pharmaceutical Joint Stock Company).
Câu hỏi thường gặp
Viên nén Montiget có thể sử dụng cho trẻ em dưới 15 tuổi không?
Trả lời: Không, Montiget 10mg không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 15 tuổi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp cho trẻ em.
Viên nén Montiget có gây tác dụng phụ không?
Trả lời: Viên nén Montiget có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, đau bụng, ho. Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Có thể sử dụng Montiget cùng với các thuốc khác không?
Trả lời: Montiget có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
Cách bảo quản Viên nén Montiget như thế nào?
Trả lời: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
Viên nén Montiget có thể dùng cho phụ nữ có thai không?
Trả lời: Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Montiget để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.