Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha điều trị nhiễm khuẩn (10 vỉ x 10 viên)
P01958
Thương hiệu: VidiphaDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha là gì?
Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với penicilin, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và mô mềm. Sản phẩm chứa Penicillin V Potassium với hàm lượng 1.000.000 đơn vị, được đóng gói trong hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản. Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và cải thiện tình trạng nhiễm trùng.
Thành phần Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha
- Hoạt chất: Penicillin V 1.000.000IU
Công dụng của Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha
Chỉ định
- Thuốc PENICILLIN G 1.000.000 IU được chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị các loại nhiễm khuẩn do các chủng nhạy cảm với penicillin G như:
- Các vết thương nhiễm khuẩn và các nhiễm khuẩn ở mũi, họng, xoang mũi, đường hô hấp và tai giữa.
- Nhiễm khuẩn máu hoặc nhiễm mủ huyết do vi khuẩn nhạy cảm.
- Viêm xương tuỷ cấp và mạn.
- Viêm màng trong tim do nhiễm khuẩn.
- Viêm màng não do các vi khuẩn nhạy cảm.
- Viêm phổi nặng do Pneumococcus.
Chống chỉ định
Thuốc PENICILLIN G 1.000.000 IU chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với các kháng sinh thuộc nhóm penicillin, cephalosporin.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc PENICILLIN G 1.000.000 IU, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp
Ngoại ban, viêm tĩnh mạch huyết khối.
Ít gặp
Tăng bạch cầu ưa eosin, mày đay.
Hiếm gặp
Phản ứng phản vệ, thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu.
Chú ý: Có thể thấy những triệu chứng của não như động kinh, đặc biệt ở những người bệnh có chức năng thận giảm và liều dùng hàng ngày trên 18g với người lớn.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
- Tuyệt đối thận trọng với người có tiền sử dị ứng với penicillin và cephalosporin, do có nguy cơ phản ứng chéo miễn dịch giữa benzylpenicillin và các cephalosporin.
- Thận trọng với bệnh nhân suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi và trẻ sơ sinh.
- Với bệnh nhân suy tim, cần chú ý đặc biệt, do nguy cơ tăng natri huyết sau khi tiêm liều cao penicillin G.
- Thận trọng đặc biệt khi dùng penicillin G liều cao cho bệnh nhân đã bị động kinh.
- Có thể xảy ra quá mẫn với da khi tiếp xúc với kháng sinh, nên thận trọng tránh tiếp xúc với thuốc. Cần tìm hiểu người bệnh có tiền sử dị ứng không, đặc biệt dị ứng với thuốc, vì dễ tăng phản ứng mẫn cảm với penicillin.
- Dùng penicillin G liều cao ồ ạt có thể dẫn đến giảm kali huyết và đôi khi tăng natri huyết. Nên dùng kèm theo thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Với người bệnh suy giảm chức năng thận, dùng liều cao (trên 8g/ngày/người lớn) có thể gây kích ứng não, co giật và hôn mê.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc - Chưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi hoặc chưa có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.
- Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thời kỳ mang thai
Chỉ dùng penicillin G cho người mang thai khi thật cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng penicillin G cho phụ nữ đang cho con bú.
Làm gì khi dùng quá liều?
Quá liều
Nồng độ thuốc trong máu quá thừa có thể gây phản ứng có hại tới thần kinh như co giật, liệt và có thể tử vong.
Cách xử trí
Khi dùng quá liều, phải ngừng dùng thuốc và điều trị triệu chứng, hỗ trợ theo yêu cầu.
Nếu trường hợp quá liều xảy ra, đề nghị đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lí kịp thời.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
- Hấp thu của penicilin V bị giảm bởi chất gôm nhựa
- Neomycin dạng uống có thể làm giảm hấp thu của penicilin V tới 50%. Có thể do neomycin gây hội chứng giảm hấp thu có hồi phục.
Cách sử dụng Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha
Liều dùng
- Nên uống thuốc 30 phút trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn
- Điều trị viêm phổi do Pneumococcus, viêm amidan, viêm họng bởi Sfrepfococcus nhóm A hoặc những nhiễm khuẩn khác do Sírepfococcustan huyết nhóm beta:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 250 - 500mg (400.000I.U - 800.000I.U), 6 - 8 giờ một lần.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: 25 - 50mg (40.000I.U - 80.000I.U)/kg/ngày, chia làm 3 - 4 lần; Viêm tai giữa: 25 mg (40.000I.U)/kg/lần, 2 - 3 lần/ngày. Thời gian điều trị thường là 10 ngày.
- Liều điều chỉnh cho người suy thận nặng
- Độ thanh thải creatinin trên 10ml/phút: 250 - 500mg (400.000 - 800.0001.U), 6 giờ một lần.
- Độ thanh thải creatinin dưới 10ml/phút: 250mg (400.0001.U), 6 giờ một lần. Để phòng thấp khớp cấp tái phát, có thể dùng liều 250mg (400.0001.U), 2 lần/ngày.
- Trường hợp nhiễm H. influenzae (giống như điều trị viêm tai ở trẻ em nói chung): Penicilin V 50mg (80.0001.U)/kg thể trọng/24 giờ, chia làm 2 lần. Điều trị ít nhất 10 ngày.
- Nếu không khỏi, cho amoxicilin và acid clavulanic hoặc một cephalosporin dạng uống hoặc trimethoprim+ sulfamethoxazol. Các kháng sinh nhóm macrolid không được chỉ định trong trường hợp điều trị bằng penicilin không hiệu quả.
Thông tin sản xuất
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Thương hiệu: Vidipha
Nơi sản xuất: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, hyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Một số câu hỏi thường gặp
1. Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha là gì?
Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha chứa hoạt chất Penicillin V Potassium, một loại kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với penicilin.
2. Công dụng của Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha là gì?
Sản phẩm này được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm phổi, viêm da, và các nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm với penicilin gây ra.
3. Cách dùng Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha như thế nào?
Liều dùng thông thường là 1 viên mỗi 6-8 giờ, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Uống thuốc với nhiều nước và nên dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha không?
Một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, và phát ban da. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng hoặc dấu hiệu dị ứng như khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng, bạn nên ngừng thuốc và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
5. Ai không nên sử dụng Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha?
Những người bị dị ứng với Penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc không nên sử dụng sản phẩm này. Ngoài ra, những người có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam khác cũng nên thận trọng.
6. Có cần kê đơn của bác sĩ khi sử dụng Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha không?
Có, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn và hướng dẫn liều dùng phù hợp.
7. Bảo quản Viên nén Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha như thế nào?
Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8. Penicilin V Kali 1.000.000 Vidipha có tương tác với thuốc nào không?
Penicillin V có thể tương tác với một số thuốc khác như methotrexate, thuốc ngừa thai, và một số thuốc kháng sinh khác. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng để tránh các tương tác không mong muốn.