Viên nén Brexin 20mg kháng viêm, giảm đau xương khớp, viêm khớp dạng thấp (2 vỉ x 10 viên)
P00769
Thương hiệu: AbbottDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Viên nén Brexin là gì?
Viên nén Brexin là một loại thuốc giảm đau, chống viêm và hạ sốt thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thành phần chính của Brexin là Piroxicam-beta-cyclodextrin, một dẫn xuất của Piroxicam, giúp tăng cường sự hòa tan và hấp thụ của thuốc trong cơ thể. Brexin được sử dụng để giảm đau và viêm trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và các tình trạng đau nhức cơ xương khớp khác. Ngoài ra, Brexin còn được dùng để điều trị cơn đau cấp tính, chẳng hạn như đau sau phẫu thuật hoặc đau do chấn thương.
Thành phần Brexin 20mg
- Hoạt chất chính: Piroxicam-beta-cyclodextrin 191.2mg, tương đương Piroxicam 20mg.
- Tá dược: Lactose monohydrate, crospovidone, sodium starch glycolate, colloidal hydrated silica, pregelatinized starch, magnesium stearate.
Công dụng của Brexin 20mg
Chỉ định
- Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis): Brexin được sử dụng để giảm viêm và đau liên quan đến viêm khớp dạng thấp, một bệnh lý tự miễn gây viêm khớp mạn tính.
- Viêm xương khớp (Osteoarthritis): Brexin được chỉ định để giảm đau và viêm trong viêm xương khớp, một bệnh lý thoái hóa khớp thường gặp ở người cao tuổi.
- Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis): Brexin được dùng để điều trị viêm và đau trong viêm cột sống dính khớp, một bệnh lý viêm khớp cột sống.
- Đau cấp tính (Acute pain): Brexin có thể được sử dụng để giảm đau cấp tính như đau sau phẫu thuật, đau do chấn thương hoặc đau do các tình trạng khác.
- Đau bụng kinh (Dysmenorrhea): Brexin có thể được chỉ định để giảm đau bụng kinh.
Dược lực học
- Cơ chế tác dụng: Brexin, với thành phần chính là Piroxicam-beta-cyclodextrin, hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2). Điều này ngăn chặn sự chuyển đổi của axit arachidonic thành prostaglandin, là các chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Nhờ vậy, Brexin giúp giảm các triệu chứng viêm, đau và sốt trong cơ thể.
- Tác dụng chống viêm: Brexin làm giảm viêm bằng cách giảm sự hình thành của các chất gây viêm như prostaglandin và leukotriene.
- Tác dụng giảm đau: Bằng cách ức chế các chất gây đau, Brexin giúp giảm đau hiệu quả trong các tình trạng viêm khớp và đau cấp tính.
- Tác dụng hạ sốt: Brexin cũng có tác dụng hạ sốt thông qua cơ chế ức chế prostaglandin ở trung tâm điều nhiệt trong não.
Dược động học
- Hấp thu: Piroxicam-beta-cyclodextrin trong Brexin được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa. Cyclodextrin giúp tăng cường sự hòa tan và hấp thu của Piroxicam, dẫn đến hiệu quả điều trị tốt hơn.
- Phân bố: Sau khi hấp thu, Piroxicam được phân bố rộng rãi trong các mô và có ái lực cao với protein huyết tương, đặc biệt là albumin.
- Chuyển hóa: Piroxicam chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua quá trình hydroxyl hóa và liên hợp.
- Thải trừ: Piroxicam và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân. Thời gian bán thải của Piroxicam khoảng 50 giờ, cho phép sử dụng một lần mỗi ngày.
Brexin, với cơ chế tác dụng mạnh mẽ và dược động học ưu việt, là một lựa chọn hiệu quả cho việc điều trị các tình trạng viêm và đau khác nhau. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng và tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Cách dùng Brexin 20mg
Liều dùng
-
Người lớn:
- Viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp: Liều khuyến cáo thông thường là 20 mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia thành hai lần.
- Viêm cột sống dính khớp: Liều khuyến cáo thông thường là 20 mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia thành hai lần.
- Đau cấp tính: Liều khởi đầu thường là 40 mg trong ngày đầu tiên, sau đó giảm xuống 20 mg mỗi ngày trong các ngày tiếp theo.
- Đau bụng kinh: Liều khởi đầu thường là 40 mg trong ngày đầu tiên của chu kỳ kinh, sau đó giảm xuống 20 mg mỗi ngày trong các ngày tiếp theo nếu cần.
-
Người cao tuổi:
- Nên thận trọng và điều chỉnh liều thấp hơn nếu cần thiết do nguy cơ cao hơn của các tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa và thận.
-
Trẻ em:
- Brexin không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Cách dùng
- Uống thuốc với nước: Viên nén Brexin nên được uống với một lượng nước đủ để đảm bảo thuốc được nuốt trọn vẹn.
- Thời gian dùng thuốc: Brexin có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Uống thuốc sau bữa ăn có thể giúp giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ liều lượng và lịch trình dùng thuốc được bác sĩ chỉ định. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc: Viên nén Brexin nên được nuốt nguyên viên. Không nghiền nát, nhai hoặc bẻ viên thuốc vì điều này có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của Brexin
Khi sử dụng thuốc Brexin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Các nghiên cứu lâm sàng và dữ liệu dịch tễ học cho thấy việc sử dụng NSAIDs (đặc biệt ở liều cao và điều trị lâu dài) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ huyết khối động mạch (ví dụ nhồi máu cơ tim và đột quỵ) (xem phần Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi dùng). Các báo cáo về ADR hay gặp ở đường tiêu hóa. Có thể xảy ra loét dạ dày, thủng hoặc chảy máu đường tiêu hóa, đôi khi gây tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi (xem phần Cảnh báo đặc biệt và thận trọng). Các triệu chứng buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, táo bón, chứng khó tiêu, viêm loét miệng, đau bụng, đi ngoài phân đen, nôn ra máu, trầm trọng thêm viêm đại tràng hoặc bệnh Crohn (xem phần Cảnh báo đặc biệt và thận trọng) đã được báo cáo có liên quan đến việc sử dụng NSAIDs.
Thường gặp, ADR > 1/100
- Rối loạn máu và bạch huyết: Thiếu máu.
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
- Rối loạn tai và tai trong: Chóng mặt, ù tai.
- Rối loạn đường tiêu hóa: Khó chịu ở bụng, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó chịu hoặc đau vùng thượng vị, đầy hơi, buồn nôn, nôn, khó tiêu.
- Rối loạn da và tổ chức dưới da: Phát ban, ngứa.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Rối loạn hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ.
- Rối loạn mắt: Nhìn mờ.
- Rối loạn đường tiêu hóa: Viêm miệng.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
- Rối loạn máu và bạch huyết: Thiếu máu cục bộ, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm 3 dòng tế bào máu ngoại vi.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Bệnh huyết thanh, sốc phản vệ.
- Rối loạn da và tổ chức dưới da: Phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, nổi mày đay, phù mạch, ban xuất huyết không giảm tiểu cầu.
- Rối loạn thận và đường tiết niệu: Viêm thận kế hoại tử nhú thận, hội chứng thận hư, suy thận.
- Rối loạn chung và tại vị trí dùng thuốc: Phù.
Rất hiếm, ADR < 1/10000:
Rối loạn da và tổ chức dưới da: Các phản ứng bất lợi nghiêm trọng trên da (SCARs): Hội chứng Stevens Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) đã được báo cáo (xem phần Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi dùng)
Không rõ tần suất:
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giữ nước.
- Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, những giấc mơ bất thường, ảo giác, mất ngủ, trạng thái lẫn lộn, thay đổi tâm trạng, lo lắng.
- Rối loạn tai và tai trong: Giảm thính lực.
- Rối loạn mạch máu: Viêm mạch máu.
- Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Co thắt phế quản, chảy máu cam.
- Rối loạn da và tổ chức dưới da: Rụng tóc, bong da, hồng ban đa dạng.
- Rối loạn đường tiêu hóa: Viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thủng đường tiêu hóa, đi ngoài phân đen, nôn ra máu, loét dạ dày, viêm tụy.
- Rối loạn gan mật: Vàng da, viêm gan.
- Các xét nghiệm: Transaminase tăng, tăng cân, kháng thể kháng nhân dương tính, hemoglobin giảm, hematocrit giảm.
Phù, cao huyết áp, và suy tim, đã được báo cáo có liên quan với điều trị bằng thuốc NSAID. Khả năng gây suy tim xung huyết ở bệnh nhân cao tuổi hoặc những người có chức năng tim bị tổn thương cần được lưu ý.
Nguy cơ huyết khối tim mạch (xem thêm phần Cảnh báo và thận trọng).
Các thử nghiệm lâm sàng và dữ liệu dịch tễ học cho thấy việc sử dụng một số NSAIDs (đặc biệt ở liều cao và điều trị dài hạn) có thể làm tăng nhẹ nguy cơ huyết khối động mạch (ví dụ nhồi máu cơ tim hoặc đột quy).
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Hãy thông báo cho bác sỹ hoặc dược sỹ về mọi tác dụng không mong muốn của thuốc đã nêu hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc mà chưa nêu ở đây.
Lưu ý khi sử dụng Brexin
Thận trọng khi dùng thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa: Những người có tiền sử loét dạ dày, viêm dạ dày, hoặc xuất huyết tiêu hóa cần thận trọng khi dùng Brexin. Nên giám sát chặt chẽ và sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
- Bệnh nhân suy gan và thận: Brexin có thể gây tổn thương gan và thận, do đó cần kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ, đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý này.
- Nguy cơ tim mạch: Bệnh nhân có nguy cơ cao về bệnh tim mạch (như tăng huyết áp, tiểu đường, hút thuốc lá) cần được theo dõi kỹ càng khi sử dụng Brexin, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
- Người cao tuổi: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn về các tác dụng phụ, do đó cần sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và giám sát chặt chẽ.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng Brexin trong thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng cuối, do nguy cơ gây hại cho thai nhi và kéo dài thời gian chuyển dạ.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Brexin có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Brexin có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, và rối loạn thị giác. Do đó, bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt khi mới bắt đầu dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu: Brexin có thể tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng cùng với các thuốc chống đông máu như warfarin.
- Các thuốc NSAID khác: Sử dụng đồng thời với các thuốc chống viêm không steroid khác có thể làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc lợi tiểu: Tác dụng lợi tiểu của các thuốc như furosemide có thể bị giảm khi dùng cùng với Brexin.
- Thuốc chống tăng huyết áp: Brexin có thể giảm hiệu quả của các thuốc điều trị tăng huyết áp như ACE inhibitors hoặc beta-blockers.
- Methotrexate: Sử dụng cùng với methotrexate có thể làm tăng độc tính của methotrexate.
Chống chỉ định
- Dị ứng với piroxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với piroxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của Brexin không nên sử dụng thuốc này.
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa: Những người có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc xuất huyết tiêu hóa cần tránh sử dụng Brexin.
- Bệnh nhân suy gan hoặc thận nặng: Brexin chống chỉ định ở những bệnh nhân bị suy gan hoặc thận nặng.
- Bệnh nhân suy tim nặng: Những người bị suy tim nặng không nên sử dụng Brexin do nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Phụ nữ có thai trong ba tháng cuối thai kỳ: Sử dụng Brexin trong ba tháng cuối thai kỳ chống chỉ định do nguy cơ gây hại cho thai nhi và kéo dài thời gian chuyển dạ.
Thông tin sản xuất
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Chiesi
Nơi sản xuất: Chiesi (Ý)