Viên nén Panangin 140/158mg điều trị suy tim, sau nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim (hộp 50 viên)
Danh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Mô tả sản phẩm
Panangin là gì?
Viên nén Panangin là một loại thuốc bổ sung chứa các khoáng chất magiê và kali, được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt magiê và kali trong cơ thể. Panangin thường được kê đơn cho những người có nguy cơ hoặc đang bị các vấn đề tim mạch như loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim, và suy tim. Sản phẩm này giúp cải thiện chức năng tim mạch và duy trì sự cân bằng điện giải trong cơ thể.
Thành phần Panangin
- Hoạt chất: Mỗi viên chứa 140 mg Magnesi aspartat khan (dưới dạng 175 mg Magnesi aspartat.4H2O) tương đương 11,8 mg Mg2+ và 158 mg Kali aspartat khan (dưới dạng 166,3 mg Kali aspartat.1/2H2O) tương đương 36,2 mg K+.
Các thành phần khác
- Trong viên nhân: Silica khan dạng keo, Polyvidon, Magnesi Stearat, bột Talc, Tinh bột ngô, Tinh bột khoai tây.
- Lớp bao: Macrogol 6000, Titan dioxid (E171), Eudragit E 100%, Talc.
Công dụng Panangin
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
- Hoạt chất của Panangin đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa khác nhau và trong chức năng của hệ thần kinh, cơ và tim mạch.
- Panangin được dùng điều trị một số bệnh tim mạn tính như suy tim, tình trạng sau nhồi máu cơ tim, điều trị bổ sung trong một số trường hợp loạn nhịp tim. Panangin cũng được dùng như một chế phẩm bổ sung Magnesi và Kali.
Dược lực học
Các hoạt chất trong Panangin có vai trò quan trong trọng trong nhiều chu trình chuyển hóa và trong chúc năng của hệ tim mạch, cơ và thần kinh. Mg++ và K+ là những cation nội bào, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chức năng của nhiều enzym, trong hoạt động liên kết các đại phân tử với các yếu tố dưới tế bào và trong cơ chế phân tử của sự co thắt cơ.
Tỷ lệ giữa nồng độ nội bào và nồng độ ngoại bào của các ion K+, Ca++, Na+, Mg++ có vai trò tác động lên tính co thắt của cơ tim. Aspartat là chất nội sinh, đóng vai trò một chất vận chuyển ion phù hợp: Do có ái lực mạnh với tế bào và các aspartat ít phân ly nên các ion đi vào tế bào dưới dạng phức chất. Kali - magnesi aspartat cải thiện sự chuyển hóa của cơ tim.
Sự thiếu hụt kali và magnesi làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn xơ cứng mạch vành, loạn nhịp tim và bệnh cơ tim.
Dược động học
Magnesi
Lượng Mg++ toàn phần trung bình trong cơ thể là 24g (1000 mmol) ở người có trọng lượng 70 kg trên 60% tồn tại trong xương, gần 40% trong cơ xương và các mô khác. Xấp xỉ 1% lượng Mg++ thu toàn phần của cơ thể tồn tại trong dịch ngoại bào, chủ yếu ở trong máu. Ở người trưởng thành bình thường, nồng độ magnesi huyết thanh trong phạm vi khoảng 0,70 – 1,10 mmol/l.
Lượng magnesi khuyến cáo cho chế độ ăn hằng ngày là 350 mg đối với nam và 280 mg đối với nữ. Nhu cầu magnesi tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Magnesi được hấp thu từ ống tiêu hóa bằng cơ chế vận chuyển tích cực.
Thận là cơ quan chủ yếu điều hòa cân bằng magnesi. 3 - 5% lượng magnesi ion hóa được thải trừ theo nước tiểu. Tăng thể tích nước tiểu (ví dụ: Trong điều trị với thuốc lợi tiểu quai) sẽ dẫn đến tăng thải trừ Mg++ ion hóa. Sự hấp thu magnesi ở ruột non giảm sẽ gây hạ magnesi máu dẫn đến giảm thải trừ (< 0,5 mmol/ngày).
Kali
Lượng K+ toàn phần trung bình trong cơ thể là 140g (3570 mmol) ở người có trọng lượng 70 kg. Lượng K+ toàn phần ở phụ nữ thấp hơn một chút và giảm nhẹ khi tuổi cao. 2% lượng K+ toàn phần của cơ thể tồn tại bên ngoài tế bào.
Lượng kali tối ưu mà cơ thể nhận vào hàng ngày là 3 - 4 g (75 - 100 mmol). Thận là đường thải trừ chính của kali, với khoảng 90% lượng kali thải trừ qua thận hàng ngày. 10% còn lại được thải trừ qua đường tiêu hóa.
Do đó, về lâu dài thận chịu trách nhiệm duy trì cân bằng nội môi của kali cũng như duy trì nồng độ kali huyết thanh. Trong ngắn hạn, nồng độ kali huyết thanh có thể được điều hòa nhờ sự chuyển dịch kali giữa nội bào và ngoại bào.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Panangin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Liều cao hơn có thể làm tăng số lần đại tiện.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Panangin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
-
Suy thận cấp hoặc mạn tính.
-
Bệnh Addison (suy vỏ thượng thận).
-
Block nhĩ thất độ III.
-
Sốc tim (huyết áp < 90 mmHg).
Thận trọng khi sử dụng
Với một số bệnh có khuynh hướng tăng Kali huyết, việc sử dụng thuốc phải có sự giám sát y tế.
- Thai kỳ: Chưa có dữ liệu về tác dụng có hại của Panangin khi dùng cho người mang thai và thời kỳ nuôi con bú.
- Lái xe: Panangin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Panangin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy.
Thời kỳ mang thai
Hiện không có dữ kiện về tác động nguy hại của Panangin đối với phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Hiện không có dữ kiện về tác động nguy hại của Panangin đối với phụ nữ cho con bú.
Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc với Panangin. Dựa trên y văn, kali và magnesi có thể gây tương tác với một số thuốc.
Các tetracyclin dạng uống, các muối sắt và natri flourid ức chế sự hấp thu của Panangin. Khoảng cách thời gian dùng thuốc giữa Panangin với các với các thuốc này nên để cách xa nhau ít nhất là 3 giờ.
Khi dùng đồng thời Panangin với các thuốc lợi tiểu giữ kali và/hoặc các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc chẹn beta, cyclosporin, heparin và thuốc chống viêm không steroid có thể dẫn đến tăng kali huyết.
Cách dùng Panangin
Cách dùng
Dùng đường uống.
Acid dịch vị có thể làm giảm hiệu lực của thuốc Panangin, vì thế nên uống thuốc nguyên viên, không nhai và uống sau bữa ăn.
Liều dùng
- Trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác, liều thông thường là 1-2 viên mỗi lân, ngày 3 lần. Có thể tăng lên 3 viên mỗi lần, ngày uống 3 lần.
- Acid dịch vị có thể làm giảm hiệu quả của Panangin, vì vầy nên uống thuốc nguyên viên, không nhai và dùng sau bữa ăn.
- Nếu bạn uống nhiều thuốc hơn hướng dẫn, hãy ngừng thuốc và xin ý kiến thầy thuốc.
Làm gì khi dùng quá liều?
Việc dùng thuốc quá liều chưa được biết đến, ngay cả khi dùng thuốc với liều cao. Trong trường hợp quá liều, nồng độ kali và magnesi máu có thể tăng, có thể gây các triệu chứng (tiêu chảy, mệt mỏi toàn thân, dị cảm, nhịp tim chậm, liệt, loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, ngủ lịm, hạ huyết áp, giảm phản xạ).
Trường hợp quá liều, khuyến cáo điều trị triệu chứng (dung dịch calci clorid tiêm tĩnh mạch (IV) 100 mg/phút, thẩm tách máu nếu cần).
Làm gì khi quên 1 liều?
Bạn không được dùng gấp đôi để bù cho liều thuốc đã quên. Hãy dùng liều thuốc tiếp theo vào thời gian thường lệ.
Thông tin sản xuất
Bảo quản:
- Bảo quản ở nhiệt độ 15°C -30°C.
- Giữ thuốc ngoài tầm nhìn, tầm với của trẻ.
Đóng gói: Lọ 50 viên.
Thương hiệu: Gedeon Richter
Nơi sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Hungary)
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Ai không nên dùng Panangin?
Những người có bệnh lý thận nặng, quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc có mức kali và magiê trong máu cao không nên sử dụng Panangin.
Có thể dùng Panangin cho trẻ em không?
Việc sử dụng Panangin cho trẻ em cần có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ.
Có cần phải kê đơn khi mua Panangin không?
Panangin thường là thuốc kê đơn và cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Panangin có tương tác với thuốc nào không?
Panangin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), và các thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Tôi nên làm gì nếu quên một liều Panangin?
Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
Có thể dùng Panangin trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Panangin trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.